Listening a
a. Listen to a talk about an eco resort. Who is giving the talk?
(Nghe bài nói về một khu nghỉ dưỡng sinh thái. Ai đang nói chuyện?)
1. someone staying at the resort (ai đó ở tại khu nghỉ mát)
2. someone who works for the resort (ai đó làm việc cho khu nghỉ mát)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello, everyone. My name is Sadie. I'd like to welcome you to Langley eco resort. Let me tell you about our wonderful facilities and all the activities you can enjoy during your stay. We make all our bungalows from natural resources such as bamboo and coconut trees. Each one is within a few short steps from the beach and has a private pool. The rooms are large and airy and solar energy powers all electrical devices. Our resort has its own restaurant that serves dishes made from fresh local ingredients including seafood and vegetarian meals. You can eat breakfast from our buffet or dine in your garden while listening to the sounds of the sea. Lunch and dinner are available as room service or in our restaurant. We have live music every evening. We provide many activities for our guests including water sports on the beach and hiking in the nearby forest. If you prefer something more relaxing, try our spot where you can enjoy a yoga and beauty treatments made from natural ingredients. I hope you enjoy your stay with us and if you have any questions please ask me.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Tên tôi là Sadie. Tôi muốn chào mừng bạn đến với khu nghỉ dưỡng sinh thái Langley. Hãy để tôi kể cho bạn nghe về các tiện nghi tuyệt vời của chúng tôi và tất cả các hoạt động bạn có thể tận hưởng trong thời gian lưu trú của mình. Chúng tôi làm tất cả các bungalow của mình từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như tre và cây dừa. Mỗi phòng đều cách bãi biển vài bước chân ngắn và có hồ bơi riêng. Các phòng đều rộng và thoáng mát và sử dụng năng lượng mặt trời cung cấp năng lượng cho tất cả các thiết bị điện. Khu nghỉ mát của chúng tôi có nhà hàng riêng phục vụ các món ăn được chế biến từ nguyên liệu tươi sống của địa phương, bao gồm cả hải sản và các bữa ăn chay. Bạn có thể ăn sáng từ tiệc tự chọn của chúng tôi hoặc dùng bữa trong khu vườn của bạn trong khi lắng nghe âm thanh của biển. Bữa trưa và bữa tối được phục vụ tại phòng hoặc tại nhà hàng của chúng tôi. Chúng tôi có nhạc sống vào mỗi buổi tối. Chúng tôi cung cấp nhiều hoạt động cho khách bao gồm các môn thể thao dưới nước trên bãi biển và đi bộ đường dài trong khu rừng gần đó. Nếu bạn thích thứ gì đó thư giãn hơn, hãy thử đến địa điểm của chúng tôi, nơi bạn có thể tận hưởng yoga và các liệu pháp chăm sóc sắc đẹp được làm từ các nguyên liệu tự nhiên. Tôi hy vọng bạn sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của bạn với chúng tôi và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng hỏi tôi.
Lời giải chi tiết:
The talk is giving: 2. someone who works for the resort
(Cuộc nói chuyện đang đưa ra: 2. một người làm việc cho khu nghỉ mát)
Listening b
b. Now, listen and circle True or False.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
Lời giải chi tiết:
1. The bungalows all have a private pool. => True
(Các bungalow đều có hồ bơi riêng. => Đúng)
2. The resort uses solar power. => True
(Khu nghỉ dưỡng sử dụng năng lượng mặt trời. => Đúng)
3. The resort uses local ingredients. => True
(Khu nghỉ mát sử dụng các nguyên liệu địa phương. => Đúng)
4. You can hear the sounds of the jungle from your garden. => False
(Bạn có thể nghe thấy âm thanh của khu rừng từ khu vườn của bạn. => Sai)
5. There are only activities for active people => False
(Chỉ có những hoạt động dành cho những người năng động => Sai)
Reading a
a. Read the text. Choose the best name for the resort.
(Đọc văn bản. Chọn cái tên phù hợp nhất cho khu nghỉ mát.)
1. The Golden Trees, Bali
2. The Golden Towers, New York
All of our bungalows are made from recycled materials and use solar power. Each one has its own private swimming pool and garden. They are surrounded by the forest and only a fifteen-minute drive to the beach.
We serve a breakfast buffet every morning, or you can dine in your garden while listening to the birds and monkeys in the nearby forest. If you enjoy fishing, our chef can barbecue anything you catch for lunch or dinner. In the evening, we have live music for you to enjoy.
We provide a lot of exciting activities for you to try, so you won’t ever get bored. You can go hiking in the jungle, and afterwards you can relax in our spa. We also have daily boat trips to some of the many beautiful islands where you can picnic on the beach and then swim with sharks. Don’t worry. They are basking sharks and won’t bite you.
We promise you this will be one of the best vacations of your life.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tất cả các ngôi nhà gỗ của chúng tôi đều được làm từ vật liệu tái chế và sử dụng năng lượng mặt trời. Mỗi phòng đều có hồ bơi và khu vườn riêng. Chúng được bao quanh bởi rừng và chỉ cách bãi biển mười lăm phút lái xe.
Chúng tôi phục vụ bữa sáng tự chọn hàng ngày hoặc bạn có thể dùng bữa trong khu vườn của mình trong khi lắng nghe tiếng chim và khỉ trong khu rừng gần đó. Nếu bạn thích câu cá, đầu bếp của chúng tôi có thể nướng bất cứ thứ gì bạn bắt được vào bữa trưa hoặc bữa tối. Vào buổi tối, chúng tôi có nhạc sống để bạn thưởng thức.
Chúng tôi cung cấp rất nhiều hoạt động thú vị để bạn thử, vì vậy bạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán. Bạn có thể đi bộ đường dài trong rừng và sau đó, bạn có thể thư giãn trong spa của chúng tôi. Chúng tôi cũng có các chuyến đi thuyền hàng ngày đến một số hòn đảo xinh đẹp, nơi bạn có thể dã ngoại trên bãi biển và sau đó bơi cùng cá mập. Đừng lo. Họ đang đánh cá mập và sẽ không cắn bạn.
Chúng tôi hứa với bạn đây sẽ là một trong những kỳ nghỉ tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Lời giải chi tiết:
The best name for the resort is: 1. The Golden Trees, Bali
(Tên phù hợp nhất cho khu nghỉ mát là: 1. The Golden Trees, Bali)
Thông tin:All of our bungalows are made from recycled materials and use solar power. Each one has its own private swimming pool and garden.
(Tất cả các ngôi nhà gỗ của chúng tôi đều được làm từ vật liệu tái chế và sử dụng năng lượng mặt trời. Mỗi phòng đều có hồ bơi và khu vườn riêng.)
=> Bài viết nói về một resort mang đậm phong cách Bali - mọi hoạt động đều thiên về những trải nghiệm gắn liền với thiên nhiên.
Reading b
b. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What are the bungalows made from? (Những ngôi nhà gỗ được làm từ gì?)
____________________________________________________________
2. What does each bungalow have? (Mỗi ngôi nhà gỗ có gì?)
____________________________________________________________
3. What can the guests enjoy in the evening? (Khách có thể thưởng thức gì vào buổi tối?)
____________________________________________________________
4. What does the resorts provide for guests? (Các khu nghỉ dưỡng cung cấp những gì cho khách?)
____________________________________________________________
5. What can guests do after hiking? (Khách có thể làm gì sau khi đi bộ đường dài?)
____________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. recycled materials (vật liệu tái chế)
Thông tin:All of our bungalows are made from recycled materials and use solar power.
(Tất cả các ngôi nhà gỗ của chúng tôi đều được làm từ vật liệu tái chế và sử dụng năng lượng mặt trời.)
2. a private pool and garden (một hồ bơi riêng và khu vườn)
Thông tin:Each one has its own private swimming pool and garden.
(Mỗi phòng đều có hồ bơi và khu vườn riêng.)
3. live music (nhạc sống)
Thông tin: In the evening, we have live music for you to enjoy.
(Vào buổi tối, chúng tôi có nhạc sống để bạn thưởng thức.)
4. a lot of exciting activities (rất nhiều hoạt động thú vị)
Thông tin:We provide a lot of exciting activities for you to try, so you won’t ever get bored.
(Chúng tôi cung cấp rất nhiều hoạt động thú vị để bạn thử, vì vậy bạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán.)
5. relax in the spa (thư giãn trong spa)
Thông tin:You can go hiking in the jungle, and afterwards you can relax in our spa.
(Bạn có thể đi bộ đường dài trong rừng và sau đó, bạn có thể thư giãn trong spa của chúng tôi.)
Writing Skill
Writing Skill
Using pronouns and possessives to make texts more personal
(Sử dụng đại từ và sở hữu để làm cho văn bản cá nhân hơn)
To make ad information seem more personal you can use pronouns (you, we) and possessives (your, our).
For example:
Guests can enjoy delicious food from the resort’s five-star restaurant.
You can enjoy delicious food from our five-star restaurant.
This makes the information seem personal, and the readers feel that the writer is talking to them. The readers can imagine being at the resort, and this can help convince them to make a booking.
Tạm dịch:
Sử dụng đại từ và sở hữu để làm cho văn bản cá nhân hơn
Để làm cho thông tin quảng cáo có vẻ cá nhân hơn, bạn có thể sử dụng đại từ (bạn, chúng tôi) và sở hữu (của bạn, của chúng tôi).
Ví dụ:
Du khách có thể thưởng thức những món ăn ngon từ nhà hàng năm sao của resort.
Bạn có thể thưởng thức những món ăn ngon từ nhà hàng năm sao của chúng tôi.
Điều này làm cho thông tin có vẻ cá nhân, và độc giả cảm thấy rằng người viết đang nói chuyện với họ. Độc giả có thể tưởng tượng đang ở khu nghỉ dưỡng, và điều này có thể giúp thuyết phục họ đặt phòng.
Writing Skill
You work at a resort and are welcoming new guests. Rewrite the sentences by replacing the underlined words with pronouns or possessives.
(Bạn làm việc tại một khu nghỉ mát và đang chào đón những vị khách mới. Viết lại các câu bằng cách thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ hoặc sở hữu.)
1. The bungalow you will stay in is located on the beach. (Căn nhà gỗ bạn sẽ ở nằm trên bãi biển.)
____________________________________________________________
2. The resort we own is completely eco-friendly. (Khu nghỉ dưỡng chúng tôi sở hữu hoàn toàn thân thiện với môi trường.)
____________________________________________________________
3. The guest can enjoy local dishes in our restaurant. (Khách có thể thưởng thức các món ăn địa phương tại nhà hàng của chúng tôi.)
____________________________________________________________
4. There are many activities for the guests to enjoy. (Có nhiều hoạt động cho du khách thưởng thức.)
____________________________________________________________
5. All the staff members hope the guest will enjoy the stay. (Tất cả các nhân viên hy vọng khách sẽ tận hưởng kỳ nghỉ.)
____________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Your bungalow is located on the beach.
(Căn nhà gỗ của bạn nằm trên bãi biển.)
2. Our resort is completely eco-friendly.
(Khu nghỉ mát của chúng tôi hoàn toàn thân thiện với môi trường.)
3. You can enjoy local dishes in out restaurant.
(Bạn có thể thưởng thức các món ăn địa phương trong nhà hàng.)
4. There are many activities for you to enjoy.
(Có rất nhiều hoạt động để bạn tận hưởng.)
5. We hope you will enjoy your stay.
(Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của bạn.)
Planning
Imagine that you own an eco resort in Vietnam and want to write about it on your website. Answer the questions and make notes.
(Hãy tưởng tượng rằng bạn sở hữu một khu nghỉ dưỡng sinh thái ở Việt Nam và muốn viết về nó trên trang web của bạn. Trả lời các câu hỏi và ghi chú.)
1. What is the resort called? Where is it located? (Khu du lịch được gọi là gì? Nó được định vị ở đâu?)
____________________________________________________________
2. What are the rooms like? (Các phòng như thế nào?)
____________________________________________________________
3. What kind of foods does the restaurant serve? (Nhà hàng phục vụ những loại thức ăn nào?)
____________________________________________________________
4. What kind of activities can the guests do? (Những loại hoạt động mà khách có thể thực hiện?)
____________________________________________________________
5. Why should people stay at your resort? (Tại sao mọi người nên ở tại khu nghỉ mát của bạn?)
____________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. What is the resort called? Where is it located? (Khu du lịch được gọi là gì? Nó được định vị ở đâu?)
=> White Sands Eco Resort, Huế, near a river (Khu nghỉ dưỡng sinh thái White Sands, Huế, gần sông)
2. What are the rooms like? (Các phòng như thế nào?)
=> Bungalows, pretty, and comfortable (Nhà gỗ, đẹp và thoải mái)
3. What kind of foods does the restaurant serve? (Nhà hàng phục vụ những loại thức ăn nào?)
=> Barbecued fish (Cá nướng)
4. What kind of activities can the guests do? (Những loại hoạt động mà khách có thể thực hiện?)
=> Swimming, hiking, spa, boat trips (Bơi lội, đi bộ đường dài, spa, đi thuyền)
5. Why should people stay at your resort? (Tại sao mọi người nên ở tại khu nghỉ mát của bạn?)
=> Take lots of photos (Chụp nhiều ảnh)
Writing
Now, use your note to write an article about your eco resort. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một bài báo về khu nghỉ dưỡng sinh thái của bạn. Viết 120 đến 150 từ.)
Welcome to the White Sands Eco Resort in Huế. Our resort is located near the river and is very beautiful. We built all the bungalows from recycled materials and bamboo. Our bungalows are very pretty and comfortable. Our beds are very big, and every bungalow has a private garden.
You will love eating in our restaurants. Our food is delicious and very fresh. Our chef can barbecue any fish you catch for lunch or dinner.
We provide activities so you won’t be bored. You can go swimming in the sea and go hiking in the forest. We have a beautiful spa so you can relax. We also have boat trips on the river every morning. You can take lots of photos. Why not book your trip today?
Tạm dịch:
Chào mừng bạn đến với Khu nghỉ dưỡng sinh thái White Sands ở Huế. Resort của chúng tôi nằm gần sông và rất đẹp. Chúng tôi xây dựng tất cả các bungalow từ vật liệu tái chế và tre. Các bungalow của chúng tôi rất đẹp và thoải mái. Giường của chúng tôi rất lớn, và mỗi bungalow đều có khu vườn riêng.
Bạn sẽ thích ăn trong nhà hàng của chúng tôi. Thức ăn của chúng tôi rất ngon và rất tươi. Đầu bếp của chúng tôi có thể nướng bất kỳ loại cá nào bạn bắt được vào bữa trưa hoặc bữa tối.
Chúng tôi cung cấp các hoạt động để bạn không cảm thấy nhàm chán. Bạn có thể đi bơi ở biển và đi bộ đường dài trong rừng. Chúng tôi có một spa tuyệt đẹp để bạn có thể thư giãn. Chúng tôi cũng có những chuyến đi thuyền trên sông vào mỗi buổi sáng. Bạn có thể chụp rất nhiều ảnh. Tại sao không đặt chuyến đi của bạn ngay hôm nay?
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Địa lí lớp 10
Unit 10: New Ways to Learn
SBT TOÁN TẬP 2 - CÁNH DIỀU
Chương III. Các cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử thế giới
Chuyên đề 3: Ba đường conic và ứng dụng
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10