Đề bài
Reading
1. Point to the food. Say the words.
2. Listen and read.
Click here to listen
Script:
This is my lunch! I have a cheese sandwich and a banana. I have an orange. I don't have a cookie. I don't have a drink today.
This is my lunch! I have a cheese and tomato sandwich. I don't have a banana, but I have an apple. I have a drink today.
Today, I have a pear and a cookie. I have two egg sandwiches. My drink is water. I don't have an apple today.
Dịch:
Đây là bữa trưa của tôi! Tôi có bánh mì kẹp phô mai và 1 quả chuối. Tôi có 1 quả cam. Tôi không có bánh quy. Tôi không có đồ uống hôm nay.
Đây là bữa trưa của tôi! Tôi có bánh mì kẹp phô mai và cà chua. Tôi không có chuối, nhưng tôi có 1 quả táo. Hôm nay tôi có đồ uống.
Hôm nay, tôi có 1 quả lê và 1 cái bánh quy. Tôi có 2 bánh mì kẹp trứng. Đồ uống của tôi là nước lọc. Hôm nay tôi không có táo.
3. Read again. Write A, B, or C.
Lời giải chi tiết
Hướng dẫn:
1 – A
2 – C
3 – B
Unit 5: Free Time Activities
UNIT 0: WELCOME
Chủ đề 7: Những con vật quanh em
Bài tập cuối tuần 12
Review Units 1 - 2
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2