1. Listen, point, and repeat.
Click here to listen
2. Listen and chant.
Click here to listen
Script:
lunchbox: hộp cơm trưa
sandwich: bánh mì kẹp
drinks: đồ uống
banana: chuối
cookie: bánh quy
3. Listen and read.
Click here to listen
Script:
1. A. It's lunchtime!
B. Oh no! I don't have my lunchbox.
2. A. I have two sandwiches and two drinks. Here you are.
B. Thank you, Tim.
3. A. I have an apple. And I have a banana. Choose one.
B. Thanks. The apple, please.
4. Look! Now I have ten sandwiches and six drinks. Please have some of my lunch!
Dịch:
1. A. Đến thời gian ăn trưa!
B. Ôi, không! Tớ không mang hộp cơm trưa của mình.
2. A. Tó có 2 bánh mì kẹp và 2 đồ uống. Cho cậu này.
B. Cảm ơn cậu, Tim.
3. A. Tớ có 1 quả táo. Và tớ có 1 quả chuối. Cậu hãy chọn 1 thứ.
B. Cảm ơn cậu! Làm ơn cho tớ táo.
4. Nhìn kìa! Bây giờ tớ có 10 cái bánh mì kẹp và 6 đồ uống. Thật nhiều thứ cho bữa trưa của tớ.
Review 4
Chủ đề: Tự phục vụ bản thân
Chủ đề 8. Phép nhân, phép chia
Đề thi học kì 1
Chủ đề 5: MÙA XUÂN HÂN HOAN
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2