Before
BEFORE YOU LISTEN
Tick (✓) the best answer to the questions that suit you.
(Đánh dấu (✓) câu trả lời tốt nhất cho các câu hỏi phù hợp với bạn.)
1. How often do you support charities?
(Bạn có thường xuyên ủng hộ các tổ chức từ thiện không?)
regularly (thường xuyên)
from time to time (thỉnh thoảng)
never (không bao giờ)
2. What's the best way of raising money to support charities?
(Cách tốt nhất để gây quỹ ủng hộ các tổ chức từ thiện là gì?)
through donations (thông qua quyên góp)
through taxes (thông qua thuế)
through fund-raising activities (thông qua các hoạt động gây quỹ)
3. Which of these kinds of volunteer work do you prefer?
(Trong những công việc tình nguyện này bạn thích cái nào không?)
helping the elderly (giúp người già)
helping the poor (giúp người già)
helping the sick (giúp người ốm/ bệnh)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại)
Organisation for Educational Development (Tổ chức vì sự phát triển giáo dục)
Spring School (Trường mùa xuân)
co-operate (hợp tác)
disadvantaged children (trẻ em bị khó khăn)
fund-raising (gây quỹ)
co-ordinate (điều phối)
Lời giải chi tiết:
1. from time to time (thỉnh thoảng)
2. through fun raising activities (thông qua các hoạt động gây quỹ)
3. all the kind of work (tất cả các loại công việc)
While 1
WHILE YOU LISTEN
Task 1. Listen and fill in the missing information.
(Lắng nghe và điền thông tin còn thiếu.)
1. Spring School is an _____ school in Ho Chi Minh City.
2. Around _____ live and study at the school.
3. About _____ from District 1 regularly attend classes.
4. Organization for Educational Development co-operated with Spring School to set up English classes in _____.
5. The school requires _____ to help organise their fund-raisina dinner held annually in _____.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Spring School is an informal school. It provides classes to disadvantaged children in Ho Chi Minh City. Around 30 streets children live and study at the school and about 250 children with special difficulties from District 1 regularly attend classes.
The Organisation for Educational Development co-operated with Spring School to set up English classes in 1998. Dance, theatre, singing and folk music classes were set up a year later. Children from these classes participate in fund raising performances. They raise money to continue their English and performance Arts classes.
Spring School requires volunteers to help organize their fund raising dinner held annually in June. This is an exciting night in which children dance, sing and play music at one of the largest hotels in Ho Chi Minh City. They also need foreign volunteers to contact sponsors and help to expand the school activities. Volunteers are required from February until July to help organize these events.
It is hoped that more schools like Spring School will soon be found in other cities in Vietnam.
Tạm dịch:
Spring School là một trường bình dân. Nó cung cấp những lớp học cho trẻ em tàn tật ở thành phố Hồ Chí Minh. Khoảng 30 trẻ em đường phố sống và học tập tại trường và khoảng 250 học sinh có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn từ quận 1 tham gia lớp học.
Tổ chức phát triển giáo dục hợp tác với Spring School thành lập các lớp tiếng Anh vào năm 1998. Các lớp khiêu vũ, kịch, hát và nhạc dân tộc được thành lập một năm sau đó. Trẻ em ở các lớp này tham gia vào các chương trình biểu diễn gây quỹ. Họ gây quỹ để tiếp tục các lớp tiếng Anh và nghệ thuật.
Spring School cần những tình nguyện viên giúp tổ chức bữa ăn tối gây quỹ được tổ chức hàng năm vào tháng 6. Đây là một buổi tối thú vị trong đó trẻ em nhảy múa, hát và chơi nhạc ở một trong những khách sạn lớn nhất thành phố Hồ Chí Minh. Họ cũng cần những tình nguyện viên nước ngoài để liên lạc với các nhà tài trợ và giúp mở rộng các hoạt động trường học. Các tình nguyện viên được yêu cầu từ tháng 2 đến tháng 7 để giúp tổ chức những sự kiện này.
Hi vọng rằng nhiều trường học như Spring School sẽ sớm được thành lập ở những thành phố khác ở Việt Nam.
Lời giải chi tiết:
1. Spring School is an informal school in Ho Chi Minh City.
(Spring School là một trường không trang trọng ở thành phố Hồ Chí Minh.)
2. Around 30 streets children live and study at the school.
(Khoảng 30 trẻ em đường phố sống và học tập tại trường.)
3. About 250 children with special difficulties from District 1 regularly attend classes.
(Khoảng 250 trẻ có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn từ quận 1 thường xuyên tham gia lớp học.)
4. Organization for Educational Development co-operated with Spring School to set up English classes in 1998.
(Tổ chức Phát triển Giáo dục hợp tác với Spring School thành lập lớp tiếng Anh năm 1998.)
5. The school requires volunteers to help organise their fund-raising dinner held annually in June.
(Trường học kêu gọi những bạn tình nguyện giúp đỡ tổ chức bữa ăn tối gây quỹ được tổ chức hằng năm vào tháng 6.)
While 2
Task 2. Listen again and answer the questions.
(Lắng nghe một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1. What is the aim of Spring School?
(Mục đích của Spring School là gì?)
2. What classes were set up in 1999?
(Những lớp nào được thành lập vào năm 1999?)
3. Why do children participate in fund-raising performances?
(Tại sao trẻ em tham gia vào các chương trình biểu diễn gây quỹ?)
4. Where do children dance, sing and play music?
(Trẻ em khiêu vũ, hát và chơi nhạc ở đâu?)
5. Why are foreign volunteers needed?
(Tại sao cần tình nguyện viên người nước ngoài?)
Lời giải chi tiết:
1. It provides classes to disadvantaged children in Ho Chi Minh City.
(Nó cung cấp những lớp học cho trẻ em tàn tật ở thành phố Hồ Chí Minh.)
2. Dance, theatre, singing and folk music classes were set up in 1999.
(Các lớp khiêu vũ, hát, kịch và nhạc dân tộc được thành lập năm 1999.)
3. Because they need money to continue their English and Performance Arts classes.
(Bởi vì chúng cần tiền để tiếp tục các lớp tiếng Anh và biểu diễn nghệ thuật.)
4. They dance, sing and play music at one of the largest hotels in Ho Chi Minh City.
(Chúng khiêu vũ, hát và chơi nhạc ở một trong những khách sạn lớn nhất thành phố Hồ Chí Minh.)
5. Because the school needs help to contact sponsors and expand the school activities.
(Tại vì nhà trường cần liên hệ với các nhà tài trợ và mở rộng hoạt động của trường.)
After
AFTER YOU LISTEN
Work in groups. Summarize the story about Spring School, using the given suggestions.
(Tóm tắt câu chuyện về Spring School, bằng cách sử dụng những lời đề nghị đưa ra.)
• The aim of Spring School
(Mục tiêu của Spring School)
• The number of children who live and study at the school or attend classes
(Số lượng trẻ em sống và học tập tại trường hoặc tham gia các lớp học)
• The activities the children at the school take part in
(Các hoạt động mà trẻ em ở trường tham gia)
• The kinds of volunteers that Spring School requires
(Các loại tình nguyện viên mà Spring School yêu cầu)
Lời giải chi tiết:
The aim of Spring School is to provide classes to disadvantaged children in Ho Chi Minh City. Around 30 street children live and study at the school and about 250 children with special difficulties from District 1 attend classes. They take part in fundraising performances. Spring School requires foreign volunteers to contact sponsors and help to expand school activities.
Tạm dịch:
Mục đích của trường học Mùa xuân là cung cấp lớp học cho trẻ em tàn tật ở thành phố Hồ Chí Minh. Khoảng 30 trẻ em đường phố sống và học tập ở trường và khoảng 250 trẻ em có hoàn cảnh khó khăn từ quận 1 tham gia lớp học. Các em tham gia vào các chương trình biểu diễn gây quỹ. Trường học Mùa xuân cần những tình nguyện viên nước ngoài để liên hệ với các nhà tài trợ và giúp mở rộng các hoạt động của trường.
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Vật lí lớp 11
Chương IV. Dòng điện không đổi
Bài 10. Kĩ thuật sử dụng lựu đạn
Chủ đề 3: Quá trình giành độc lập dân tộc của các quốc gia Đông Nam Á
Chủ đề 5. Phát triển cộng đồng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới