Bài 1
Task 1. Use the words and phrases in the box to describe the pictures. Some words/ phrases may be used for more than one picture.
(Sử dụng những từ và cụm từ trong khung để miêu tả hình ảnh. Vài từ/ cụm từ có thể được dùng nhiều hơn cho một bức hình.)
Lời giải chi tiết:
+ Picture a: peaceful, vast, quiet, pasture, paddy field
(yên bình, rộng lớn, yên tĩnh, đồng cỏ, ruộng lúa)
The scenery is so peaceful and quiet. There are vast lands and few people. It’s really a typical view of the countryside.
(Khung cảnh thật yên bình và tĩnh lặng. Có những vùng đất rộng lớn và ít người. Đây thực sự là một khung cảnh điển hình của vùng nông thôn.)
+ Picture b: quiet, colourful, paddy field, harvest time, rice
(yên tĩnh, đầy màu sắc, rộng lúa, thu hoạch, gạo)
It’s harvest time now. There are many colourful rice paddy fields in the picture. The country looks so picturesque. Some people are working on the fields. Their work is hard and their lives may be uncomfortable. However, life in the country is very quiet and peaceful. After a hard day, they can relax without thinking so much about other complex problems like in the city.
(Bây giờ là thời gian thu hoạch. Có rất nhiều cánh đồng lúa đầy màu sắc trong hình. Khung cảnh nông thôn trông đẹp như tranh vẽ. Một số người đang làm việc trên các cánh đồng. Công việc của họ khó khăn và cuộc sống của họ có thể không thoải mái. Tuy nhiên, cuộc sống ở vùng quê rất yên tĩnh và bình yên. Sau một ngày vất vả, họ có thể thư giãn mà không phải suy nghĩ quá nhiều về những vấn đề phức tạp khác như trong thành phố.)
+ Picture c: peaceful, vast, quiet, nomadic life, inconvenient, ger, pasture, cattle, horses
(cuộc sống du mục yên bình, rộng lớn, yên tĩnh, du mục, bất tiện, lều, đồng cỏ, gia súc, ngựa)
There are a lot of cattle on the pasture. Nomadic life is hard and inconvenient. They put up some tents to stay in. They usually move to look for grasslands for their cattle. These cattle are very important to them because they provide them with many necessary things. Nomadic children can ride horses and help their parents a lot. It’s a hard but interesting life.
(Có rất nhiều gia súc trên đồng cỏ. Cuộc sống du mục thật khó khăn và bất tiện. Họ dựng một số lều để ở. Họ thường di chuyển để tìm đồng cỏ cho gia súc của họ. Những gia súc này rất quan trọng đối với chúng vì chúng cung cấp cho chúng nhiều thứ cần thiết. Trẻ em du mục có thể cưỡi ngựa và giúp đỡ cha mẹ rất nhiều. Đó là một cuộc sống khó khăn nhưng thú vị.)
Bài 2
Task 2. Look at each picture and write a sentence describing what each person is doing. Use the verbs in brackets.
(Nhìn vào mỗi hình và viết một câu miêu tả một người đang làm gi. Sử dụng động từ trong ngoặc đơn.)
Lời giải chi tiết:
1. A boy is riding a horse.
(Một chàng trai đang cưỡi ngựa.)
2. A man is herding his cattle.
(Một người đàn ông đang chăn gia súc của anh ta.)
3. A boy is picking apples from an apple tree.
(Một bạn nam đang hái táo từ một cây táo.)
4. A boy is flying a kite.
(Một chàng trai đang thả diều.)
5. The children are running around in the fields.
(Bọn trẻ đang chạy quanh những cánh đồng.)
6. A woman is collecting water from the river.
(Một người phụ nữ đang lấy nước từ sông.)
Bài 3
Task 3. Look at the pictures and complete the sentences, using suitable comparative forms of the adverbs in brackets.
(Nhìn vào những hình ảnh và hoàn thành các câu, sử dụng hình thức so sánh phù hợp của trạng từ trong ngoặc đơn.)
1. A lion runs _________ a horse. (fast)
2. The Great Wall was built _________ the White House. (early)
3. Homes in the city are often _________ furnished _________ those in the countryside. (well)
4. A racing driver drives _________ a normal motorist. (skillfully)
5. A house is_________ decorated at New Year _________ during the year. (beautifully)
Lời giải chi tiết:
1. A lion runs faster than a horse.
(Một con sư tử chạy nhanh hơn một con ngựa.)
2. The Great Wall was built earlier than the White House.
(Vạn lý trường thành được xây dựng trước Nhà trắng.)
3. Homes in the city are often better furnished than those in the countryside.
(Nhà trong thành phố thường đầy đủ tiện nghi hơn nhà ở miền quê.)
4. A racing driver drives more skillfully than a normal motorist.
(Một tay đua lái xe điêu luyện hơn một người đi xe máy bình thường.)
5. A house is more beautifully decorated at New Year than during the year.
(Một ngôi nhà được trang trí đẹp hơn vào năm mới so với suốt cả năm.)
Bài 4
Task 4. Read the situations and complete the sentences with suitable forms of the adverbs in brackets.
(Đọc những tình huống và hoàn thành các câu với hình thức so sánh trạng từ phù hợp trong ngoặc đơn.)
1. A horse can run 80km/hr while a camel can only run 12km/hr. (fast)
(Một con ngựa có thể chạy 80km / h trong khi con lạc đà chỉ có thể chạy 12km / giờ.)
2. According to a survey, 75% of the population in the countryside are happy with their life. This rate in the city is only 47%. (happily)
(Theo một cuộc khảo sát, 75% dân số ở nông thôn hài lòng với cuộc sống của họ. Tỷ lệ này trong thành phố chỉ là 47%.)
3. Unlike many other jobs, farmers depend heavily on the weather. (heavily)
(Không giống như nhiều công việc khác, nông dân phụ thuộc rất nhiều vào thời tiết.)
4. We are both bad at swimming but I’m better than my sister. (badly)
(Cả hai chúng tôi đều biết bơi nhưng tôi bơi tốt hơn cả chị tôi.)
Lời giải chi tiết:
1. A horse can run faster than a camel.
(Một con ngựa có thể chạy nhanh hơn lạc đà.)
2. People in the countryside live more happily than those in the city.
(Người dân ở nông thôn sống hạnh phúc hơn những người trong thành phố.)
3. Farmers depend more heavily on the weather than people in many other jobs.
(Nông dân phụ thuộc nhiều vào thời tiết hơn so với những người làm nhiều công việc khác.)
4. My sister swims worse than I do.
(Chị gái tôi bơi kém hơn tôi.)
Bài 5
Task 5. Work in groups. You are planning a trip to the countryside. Work together and answer the question:
(Làm theo nhóm. Em đang lên kế hoạch một chuyến đi đến miền quê. Làm việc cùng nhau và trả lời câu hỏi:)
What will you do during the trip to the countryside?
(Bạn sẽ làm gì trong chuyến đi đến miền quê?)
Write the answers in the table below. Report your findings to the class.
(Viết câu trá lời vào bảng sau. Trình bày kết quả tìm được trước lớp.)
Person's name | Activity |
1.__________ | |
2.__________ | |
3.__________ | |
4.__________ |
Lời giải chi tiết:
Person's name (tên người) | Activity (hoạt động) |
Me (Tôi) | pick the fruits (hái trái cây) |
Lan | plant vegetables (trồng rau) |
Minh | go fishing (câu cá) |
Nhi | herd a buffalo (chăn trâu) |
During our next trip to the countryside, Lan, Minh, Nhi and I will do many activities to experience farm work. I will pick the apples from apple trees. They are fresh and juicy. Lan will plant vegetables. She loves cooking homegrown vegetables. Minh will go fishing. He has just bought a new fishing rod. And Nhi will learn how to herd a buffalo. She also wants to ride on it, just like on TV.
(Trong chuyến đi tiếp theo của chúng tớ đến vùng nông thôn, Lan, Minh, Nhi và tớ sẽ có nhiều hoạt động để trải nghiệm công việc của nhà nông. Tớ sẽ hái những trái táo từ trên cây. Chúng rất tươi và mọng nước. Lan sẽ trồng rau. Cậu ấy thích nấu nướng từ rau tự trồng. Minh sẽ đi câu cá. Cậu ấy vừa mới mua một cái cần câu mới. Còn Nhi sẽ học cách chăn trâu. Cậu ấy cũng muốn cưỡi trâu, như ở trên ti vi.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
Chủ đề 5. Em và cộng đồng
Bài 1: Sử dụng một số hóa chất, thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm
SOẠN VĂN 8 TẬP 1
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Ngữ văn lớp 8
Bài 3. Lao động cần cù, sáng tạo
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8