Bài 1
Task 1. Complete the sentences with the words from the box.
(Hoàn thành các câu với những từ từ trong khung.)
cutlery | generations | wrap |
worshipping | host | respect |
1. We should our customs and traditions.
2. A lot of countries in the world have the tradition of their ancestors.
3. You shouldn't a gift in black or white paper.
4. In a lot of countries, the usually invites everybody to start eating.
5. In Viet Nam, the we mostly use is chopsticks
6. For , my family has visited this pagoda.
Phương pháp giải:
cutlery | generations | |
host | respect |
- cutlery (n): dụng cụ ăn uống
- generations (n): thế hệ
- wrap (v): gói, bọc lại
- worshipping (V-ing): thờ cúng
- host (n): chủ nhà
- respect (v): tôn trọng
Lời giải chi tiết:
1. respect | 2. worshipping | 3. wrap |
4. host | 5. cutlery | 6. generations |
1. We should respect our customs and traditions.
(Chúng ta nên tôn trọng phong tục và truyền thống của chúng ta.)
2. A lot of countries in the world have the tradition of worshipping their ancestors.
(Nhiều quốc gia trên thế giới có truyền thống thờ cúng tổ tiên.)
3. You shouldn’t wrap a gift in black or white paper.
(Bạn không nên gói quà trong giấy màu đen hoặc màu trắng.)
4. In a lot of countries, the host usually invites everybody to start eating.
(Ở nhiều quốc gia, chủ nhà thường mời mọi người bắt đầu bữa ăn.)
5. In Viet Nam, the cutlery we mostly use is chopsticks.
(Ở Việt Nam, bộ đồ ăn mà chúng ta thường dùng nhất là đũa.)
6. For generations, my family has visited this pagoda.
(Theo truyền thông, gia đình tôi đã thăm ngôi chùa này.)
Bài 2
Task 2. Write sentences with the following expressions.
(Viết câu với những thành ngữ sau.)
there's a tradition that
according to tradition
follow the tradition of
break with tradition by
have the custom of
1.______________________
2.______________________
3.______________________
4.______________________
5.______________________
Lời giải chi tiết:
1. There is a tradition that people usually visit the pagoda in the mid-month.
(Có một truyền thống là người ta hay đi chùa vào giữa tháng.)
2. According to tradition, people get together on the Tet holiday.
(Theo truyền thống, người ta tụ họp nhau vào ngày Tết.)
3. People follow the tradition of visiting relatives on Tet holiday.
(Người ta vẫn giữ truyền thống thăm người thân vào ngày Tết.)
4. People break the tradition by not decorating houses on Tet holiday.
(Người ta phá vỡ truyền thông bằng việc không trang trí nhà cửa vào ngày Tết.)
5. My family have the custom of having dinner together.
(Gia đình tôi có phong tục là dùng cơm tối cùng nhau.)
Bài 3
Task 3. Complete the following wordwebs with the customs and traditions you know or have learnt.
(Hoàn thành những lưới từ sau với phong tục và truyền thống mà em biết hoặc học được.)
Lời giải chi tiết:
- Family customs and traditions: (Phong tục và truyền thống gia đình:)
+ have dinner together (ăn tối cùng nhau)
+ go to the cinema at weekends (đi xem phim vào cuối tuần)
+ visit relatives at weekends (tới thăm họ hàng vào cuối tuần)
+ celebrate birthdays of family members (tổ chức sinh nhật cho các thành viên trong gia đình)
- Social customs and traditions: (Phong tục và truyền thống xã hội:)
+ have fireworks on New Year's Eve (bắn pháo hoa vào đêm giao thừa)
+ decorate the house for Tet (trang trí nhà cửa đón Tết)
+ bring presents when visiting someone's house (mang theo quà khi đến thăm nhà ai đó)
Bài 4
Task 4. Complete the sentences. using should or shouldn't and a verb from the box.
(Hoàn thành câu, sử dụng should hoặc shouldn’t và một động từ từ trong khung.)
use break wait touch follow |
1. In Viet Nam you for the eldest person to sit before you sit down.
2. In Viet Nam you only the first name to address people older than you.
3. You your promise to the children.
4. If you are Vietnamese, you your customs and traditions.
5. You another person's head because it's disrespectful.
Phương pháp giải:
- use (v); sử dụng
- break (v): làm vỡ
- wait (v): chờ đợi
- touch (v): chạm
- follow (v): làm theo
Lời giải chi tiết:
1. should wait | 2. shouldn't use | 3. shouldn't break |
4. should follow | 5. shouln't touch |
1. In Viet Nam you should wait for the eldest person to sit before you sit down.
(Ở Việt Nam, bạn nên chờ người lớn tuổi nhất ngồi trước khi bạn ngồi.)
2. In Viet Nam you shouldn’t use only the first name to address people older than you.
(Ở Việt Nam, bạn không nên chỉ dùng tên để gọi người lớn tuổi hơn bạn.)
3. You shouldn’t break your promise to the children.
(Bạn không nên thất hứa với trẻ con.)
4. If you are Vietnamese, you should follow your customs and traditions.
(Nếu bạn là người Việt Nam, bạn nên theo phong tục và truyền thống của bạn.)
5. You shouldn’t touch another person’s head because it’s disrespectful.
(Bạn không nên chạm vào đầu người khác vì nó thật không tôn trọng.)
Bài 5
Task 5. Underline one mistake in each of the following sentences. Correct it.
(Gạch dưới một lỗi trong mỗi câu. Sửa nó.)
1. When you visit a temple in Thailand, you has to follow some important customs.
2. People should wear short shorts and tank tops. This is disrespectful.
3. People can wear sandals, but these have to has a strap around the back.
4. People should to lower their voice inside the temple.
5. Women have avoid touching monks.
Lời giải chi tiết:
1. has to → have to | 2. should → shouldn't |
3. have to has → have to have | 4. should to → should |
5. have avoid → have to avoid |
1. has to → have to
When you visit a temple in Thailand, you have to follow some important customs.
(Khi đến thăm một ngôi đền ở Thái Lan, bạn phải tuân thủ một số phong tục quan trọng.)
Giải thích: Với chủ ngữ là 'you', động từ phải chia theo chủ ngữ là 'have to'.
2. should → shouldn’t
People shouldn't wear short shorts and tank tops. This is disrespectful.
(Mọi người không nên mặc quần soóc ngắn và áo ba lỗ. Điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng.)
Giải thích: Câu này sai về nghĩa, nên chúng ta phải sửa should → shouldn’t.
3. have to has → have to have
People can wear sandals, but these have to have a strap around the back.
(Mọi người có thể đi dép, nhưng phải có quai hậu.)
4. should to → should
People should lower their voice inside the temple.
(Mọi người nên nói nhỏ khi ở trong đền.)
5. have avoid → have to avoid
Women have to avoid touching monks.
(Phụ nữ phải tránh chạm vào các nhà sư.)
Bài 6
Task 6. GAME: WHAT SHOULD I DO?
In small groups, take turns to choose one of these scenarios for each other. Once everyone has had a turn at answering, vote for the person who gave the best advice.
(Trò chơi: Tôi nên làm gì?
Trong những nhóm nhỏ, lần lượt chọn một trong những viễn cảnh cho mỗi cái. Khi mọi người lần lượt trả lời, chọn cho người đưa ra lời khuyên hay nhất.)
Lời giải chi tiết:
- I have been invited to dinner with a British family.
(Tôi được mời đến dùng bữa tối với một gia đình người Anh.)
-> You should go there on time.
(Bạn nên đi đúng giờ.)
- I am going to visit a pagoda in Vietnam.
(Tôi sẽ đi thăm viếng chùa ở Việt Nam.)
-> You should lower your voice in pagoda.
(Bạn nên nói khẽ khi ở trong chùa.)
- I am going to Japan to stay with my Japanese friend.
(Tôi sẽ đi Nhật ở cùng người bạn Nhật của tôi.)
-> You should take off shoes before enter Japanese house.
(Bạn nên cởi giày trước khi vào một ngôi nhà Nhật.)
- I'm going to visit a temple in Thailand.
(Tôi định tham quan một ngôi đền ở Thái Lan.)
=> You should wear suitable clothes.
(Bạn nên mặc trang phục thích hợp.)
- I want to join in the Tet celebrations.
(Tôi muốn tham gia vào lễ Tết.)
-> You should exchange best wishes with people.
(Bạn nên trao đổi lời chúc mừng với mọi người.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
PHẦN MỘT. LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI (TỪ GIỮA THẾ KỈ XVI ĐẾN NĂM 1917)
Tải 10 đề kiểm tra 1 tiết - Chương 2
Chương 3. Kĩ thuật điện
Chủ đề II. Một số hợp chất thông dụng
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Giáo dục công dân lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8