Bài 1
1. Read the text. Tick (✓) the correct box.
(Đọc văn bản. Đánh dấu (✓) vào ô đúng.)
Miniland is ... London.
a. in b. near c. far from
A. Imagine it’s your first time in London, but you have only got one day to see the city.
(Hãy tưởng tượng đây là lần đầu tiên bạn đến London, nhưng bạn chỉ có một ngày để ngắm nhìn thành phố.)
B. There's an answer - visit Miniland! It's at Legoland park in Windsor. This is only half an hour by train from London's Paddington Station and it's open March to November from 10 a.m.
(Có một câu trả lời - hãy ghé thăm Miniland! Nó ở công viên Legoland ở Windsor. Chỉ mất nửa giờ đi tàu từ Ga Paddington của London và nó mở cửa từ 10 giờ sáng từ tháng 3 đến tháng 11.)
C. Miniland has hundreds of interesting places from London! There are pretty parks like St James's Park or shops like Hamleys. All of these places are very small and they're all in Lego bricks.
(Miniland có hàng trăm địa điểm thú vị từ London! Có những công viên xinh đẹp như St James's Park hoặc các cửa hàng như Hamleys. Tất cả những nơi này đều rất nhỏ và chúng đều bằng những viên gạch Lego.)
D. There are about 40 million bricks in Miniland. One building has got 200,000 bricks - that's the Canary Wharf office building.
(Có khoảng 40 triệu viên gạch ở Miniland. Một tòa nhà có 200.000 viên gạch - đó là tòa nhà văn phòng Canary Wharf.)
E. It's not real London, but relax - you're a good tourist!
(Đó không phải là London thực, nhưng hãy thư giãn - bạn là một du khách tốt!)
Lời giải chi tiết:
b. near
Miniland is near London.
(Miniland gần London.)
Bài 2
2. Read the text again. Match sentences 1-4 with paragraphs A-E.
(Đọc văn bản một lần nữa. Nối các câu 1-4 với các đoạn văn A-E.)
Parks and buildings —all in Lego bricks. C
(Công viên và tòa nhà — tất cả đều bằng gạch Lego. )
1. There are a lot of bricks here.
(Có rất nhiều gạch ở đây.)
2. Where is Miniland?
(Miniland ở đâu?)
3. Don't worry! You're a great visitor.
(Đừng lo lắng! Bạn là một du khách tuyệt vời.)
4. Only one day in London!
(Chỉ một ngày ở London!)
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. B | 3. E | 4. A |
Bài 3
3. Read the text again. Write True or False.
(Đọc văn bản một lần nữa. Viết đúng hoặc sai.)
Miniland is a good place for tourists with only one day in London. True
(Miniland là một nơi tốt cho du khách chỉ có một ngày ở London.)
1. It's thirty minutes by train from London to Windsor.
2. Legoland is open all year.
3. There's a shop in Miniland called Hamleys.
4. The buildings in Miniland are very big.
5. Miniland has got millions of bricks
6. Tower Bridge in Miniland has got 200,000 bricks.
Lời giải chi tiết:
1 - True | 2 - False | 3 - True |
4 - False | 5 - True | 6 – False |
1. It's thirty minutes by train from London to Windsor. True
(Từ London đến Windsor mất ba mươi phút đi tàu.)
2. Legoland is open all year. False
(Legoland mở cửa quanh năm.)
3. There's a shop in Miniland called Hamleys. True
(Có một cửa hàng ở Miniland tên là Hamleys.)
4. The buildings in Miniland are very big. False
(Các tòa nhà ở Miniland rất lớn.)
5. Miniland has got millions of bricks. True
(Miniland có hàng triệu viên gạch.)
6. Tower Bridge in Miniland has got 200,000 bricks. False
(Cầu Tháp ở Miniland có 200.000 viên gạch.)
Bài 4
4. Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
1. What's the name of the London train station for visitors to Windsor?
(Tên ga xe lửa London cho du khách đến Windsor là gì?)
2. What time is Miniland open in the morning?
(Miniland mở cửa vào buổi sáng lúc mấy giờ?)
3. Which London park is there in Miniland?
(Miniland có công viên London nào?)
4. How many bricks are there in Miniland?
(Có bao nhiêu viên gạch trong Miniland?)
5. Is there a place like Miniland in your country? Where is it?
(Có nơi nào giống như Miniland ở đất nước của bạn không? Nó ở đâu?)
6. Are places like Miniland interesting for you? Why /Why not?
(Những nơi như Miniland có thú vị với bạn không? Tại sao?/ Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
1. The station is called Paddington.
(Nhà ga có tên là Paddington.)
2. It’s open from 10 a.m.
(Nó mở cửa từ 10 giờ sáng.)
3. There is St James’s Park in Miniland.
(Có Công viên St James ở Miniland.)
4. There are about 40 million bricks.
(Có khoảng 40 triệu viên gạch.)
5. I think it is Cat Tuong Phu Sinh Tourist Area in Long An province.
(Tôi nghĩ đó là Khu du lịch Cát Tường Phú Sinh tỉnh Long An.)
6. Yes, they are. Because they are really exciting and fantastic.
(Có. Bởi chúng thực sự thú vị và tuyệt vời.)
Bài 5
5. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành các câu với các từ cho sẵn.)
cabins chefs climbing wall comfortable exciting fantastic horrible passengers swimming pool |
The beds on the new ship are very comfortable.
(Giường trên tàu mới rất thoải mái.)
1. My brother and father work in a restaurant. They're ________
2. “The food in this new café is very good.” “Yes, it's ________ !But the food in that old café is ________!”
3. There are nine hundred ________ on this ship and they've all got nice ________
4. The sports centre has got a modern ________ It's very tall and very ________ !
5 It's a hot day and there are a lot of people in the ________
Phương pháp giải:
- cabins: ca-bin, khoang tàu
- chefs: đầu bếp
- climbing wall: tường leo núi
- comfortable: thoải mái
- exciting: hấp dẫn
- fantastic: tuỵêt vời
- horrible: kinh khủng
- passengers: hành khách
- swimming pool: hồ bơi
Lời giải chi tiết:
1. My brother and father work in a restaurant. They're chefs.
(Anh trai và bố tôi làm việc trong một nhà hàng. Họ là đầu bếp.)
2. “The food in this new café is very good.” “Yes, it's fantastic!But the food in that old café is horrible!”
("Thức ăn ở quán cà phê mới này rất ngon." "Vâng, thật tuyệt vời! Nhưng đồ ăn trong quán cà phê cũ kỹ đó thật kinh khủng!")
3. There are nine hundred passengers on this ship and they've all got nice cabins.
(Có chín trăm hành khách trên con tàu này và họ đều có những ca-bin tốt.)
4. The sports centre has got a modern climbing wall. It's very tall and very exciting!
(Trung tâm thể thao có một bức tường leo núi hiện đại. Nó rất cao và rất thú vị!)
5. It's a hot day and there are a lot of people in the swimming pool.
(Đó là một ngày nóng và có rất nhiều người trong hồ bơi.)
CHỦ ĐỀ 11: TRÁI ĐẤT VÀ BẦU TRỜI - SBT
Chủ đề 4. Ước chung, ước chung lớn nhất. Bội chung, bội chung nhỏ nhất
BÀI 9
Bài 7: Thế giới cổ tích
Chương 3. Hình học trực quan. Các hình phẳng trong thực tiễn
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!