Before
I. BEFORE YOU READ
1. What are the people in the pictures doing?
(Những người trong các bức tranh đang làm gì?)
2. What will you do and/or say if
(Bạn sẽ làm gì và / hoặc nói nếu)
- you want to get your teacher's attention in class?
(bạn muốn thu hút sự chú ý của giáo viên trong lớp)
- you need to ask someone a question, but they are busy talking to someone else?
(bạn cần hỏi ai đó một câu hỏi, nhưng họ đang bận nói chuyện với ai đó?)
Lời giải chi tiết:
1. In the upper picture, the two men are shaking hands and saying the greetings to each other.
(Trong hình trên, hai người đàn ông đang bắt tay và nói lời chào với nhau.)
In the lower picture, people are waving and saying "goodbye" to one another.
(Trong hình dưới, mọi người vẫy tay chào và nói lời tạm biệt với nhau.)
2. - In class to get my teacher’s attention, I usually raise my hand.
(Trong lớp học để thu hút sự chú ý của giáo viên, tôi thường giơ tay lên.)
- To ask someone a question when they’re busy talking to someone else, I will say to him/ her “I’m sorry. I’d like to talk to you,” or “I'm sorry. I have something to talk to you”, and at the same time I say to their partner “I'm sorry.”
(Để hỏi ai đó khi họ đang bận nói chuyện với người khác, tôi sẽ nói với anh ấy / cô ấy "Tôi xin lỗi. Tôi muốn nói chuyện với bạn "hoặc" Tôi xin lỗi. Tôi có một chuyện cần nói với bạn ", và đồng thời tôi nói với đối tác của họ" Tôi xin lỗi. ")
While Bài đọc
II. WHILE YOU READ
Read the passage and do the tasks that follow.
(Đọc đoạn văn và làm bài tập kèm theo.)
To attract someone’s attention so that we might speak to that person, we can use either verbal or non-verbal forms of communication. Let us look at non-verbal communication in English. Probably the most common way of attracting someone’s attention is by waving. For example, if we are at a noisy party and see a friend come in the door about 20 metres away, we might raise our hand and wave to her as a signal that we see her.
But how hard can we wave in a situation like this? Suppose you are at the airport, and you see your brother get off the plane and begin walking toward you. If you are excited, you might jump up and down and wave as hard as you can to attract his attention. This is the instance where big, obvious non-verbal signals are appropriate.
There are, however, some social situations where smaller non-verbal signals are more appropriate. In a restaurant, for example, if we want to attract the attention of our waiter, we have several choices. We can wait until he passes near us, catch his eye, and nod slightly to let him know we would like him to come to our table. Or we can raise our hand slightly to show that we need assistance. We do not whistle or clap our hands to get the person’s attention. That is considered impolite and even rude.
In most social situations where some informality is allowed, a brief raise of the hand and a small wave is fine. For instance, if you are walking across the schoolyard and see your teacher approaching you, a small friendly wave to attract his or her attention is appropriate.
Once you’ve got your friend’s attention, you shouldn’t point at the person or thing you want her to look at. A slight nod will do. Pointing at someone is usually considered rude. Of course, there are times when pointing is perfectly acceptable, such as when a teacher wants to get someone’s attention in class. The teacher often points to the student and says, “David, would you read the next sentence, please?” Pointing here is not impolite; it’s simply a way to get someone’s attention.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Để thu hút sự chú ý của một người nào đó để chúng ta có thể nói với người ấy, chúng ta có thể dùng những hình thức giao tiếp bằng lời hoặc không bằng lời. Chúng ta hãy nhìn vào cách giao tiếp không bằng lời ở tiếng Anh. Có lẽ cách thông thường nhất để thu hút sự chú ý của một người là vẫy tay. Chẳng hạn, nếu chúng ta đang dự một bữa tiệc náo nhiệt và gặp một người bạn đứng ở cửa cách xa khoảng 20 m, chúng ta có thể giơ tay và vẫy cô ấy như một dấu hiệu cho biết chúng ta thấy cô.
Nhưng trong tình huống như thế này chúng ta có thể khó vẫy tay biết bao? Giả sử bạn đang ở sân bay, và bạn thấy anh bạn xuống máy bay và bắt đầu đi về hướng bạn. Nếu bạn mừng rỡ, bạn có thể nhảy cẩng lên và vẫy tay liên tục bạn có thể để thu hút sự chú ý của anh ấy. Đây là tình huống mà những kí hiệu không bằng lời hiển nhiên là thích hợp.
Nhưng có vài tình huống giao tiếp mà những hình thức gây chú ý không bằng lời nhẹ nhàng hơn lại thích hợp hơn. Chẳng hạn, trong một nhà hàng, nếu chúng ta muốn thu hút chú ý của một nhân viên phục vụ, chúng ta có nhiều sự lựa chọn. Chúng ta có thể chờ cho đến khi người đó đi qua, nhìn vào mắt anh ấy, và gật đầu nhẹ để cho anh biết chúng ta muốn anh đến với bàn cùa chúng ta. Hoặc chúng ta có thể nhẹ nhàng giơ tay để cho biết chúng ta cần sự giúp đỡ. Chúng ta không huýt sáo hay vỗ tay để gây sự chú ý của người khác. Điều đó được xem vô lễ và thậm chí là thô lỗ.
Trong hầu hết các tình huống giao tiếp sự thân mật cho phép, đưa tay lên một cách nhanh chóng và vẫy tay nhẹ nhàng cũng đủ. Chẳng hạn, nếu bạn đi ngang sân trường và thấy giáo viên của bạn đang tiến đến, cái vẫy tay thân mật nhẹ nhàng để gây sự chú ý của thầy /cô ấy là thích hợp.
Một khi bạn đã gây được chú ý của bạn mình, bạn không nên chỉ vào người hay vật bạn muốn anh / chị ấy nhìn vào. Một cái gật đầu nhẹ là đủ. Chỉ vào ai thường được xem là vô lễ. Dĩ nhiên có nhiều lúc sự chỉ trỏ hoàn toàn có thể chấp nhận, như khi giáo viên muốn sự chú ý của người nào trong lớp. Giáo viên thường chỉ vào học sinh đó và nói. "David, em vui lòng đọc câu tiếp theo." Sự chỉ ở đây không phải vô lễ, đơn thuần là cách gây sự chú ý của một người.
While Task 1
Task 1: Give the Vietnamese equivalent to the following words and phrases.
(Cho từ tương đương tiếng Việt của những từ và cụm từ sau.)
verbal: ___________
rude: ___________
non-verbal: ___________
informality: ___________
approach: ___________
attract some's attention: ___________
attention getter: ___________
a light nod will do: ___________
Lời giải chi tiết:
verbal: bằng lời nói
rude: vô lễ
non-verbal: không bằng lời nói
informality : sự/tính thân mật
approach: đến gần
attract some's attention: thu hút sự chú ý của ai
attention getter : cử chỉ gây sự chú ý
a light nod will do : cái gật đầu nhẹ là đủ
While Task 2
Task 2: Decide which of the three options below is the best title for the passage.
(Quyết định sự chọn lựa nào trong ba chọn lựa dưới đây là lựa thích hợp nhất cho đoạn văn.)
A. Attracting Attention: Non-verbal Cues
(Thu hút sự chú ý: những ám hiệu không lời)
B. Attracting Attention by Waving
(Thu hút sự chú ý bằng cách vẫy)
C. The Best Ways of Attracting Attention
(Cách tốt nhất để thu hút sự chú ý)
Lời giải chi tiết:
Giải thích: \
Đoạn 1 "Let us look at non-verbal communication in English"
Sau đó nội dung của của bài đề cập đến phương thức giao tiếp không qua lời nói (non-verbal communication)
=> Đáp án A
B sai: cử chỉ vẫy tay chỉ có ở đoạn số 2, chứ không phải nội dung cả bài
C sai: vì các cách thu hút sự chú ý chỉ có trong đoạn số 3
While Task 3
Task 3: Answer the following questions.
(Trả lời các câu hỏi sau.)
1. What can we do when we want to attract someone’s attention?
(Chúng ta có thể làm gì khi muốn thu hút sự chú ý của ai đó?)
2. What are considered to be big, obvious non-verbal signals?
(Những gì được coi là tín hiệu phi ngôn rõ ràng và lớn?)
3. What can we do if we want to attract the waiter’s attention?
(Chúng ta có thể làm gì nếu muốn thu hút sự chú ý của người bồi bàn?)
4. If you are walking across the schoolyard and see your teacher approaching you, what can you do to attract his or her attention?
(Nếu bạn đang đi bộ qua sân trường và thấy thầy giáo đang tiếp cận bạn, bạn có thể làm gì để thu hút sự chú ý của mình?)
5. Why shouldn't you point at the person or thins you want your friend to look at once you’ve got his or her attention?
(Tại sao bạn không nên chỉ vào người hoặc thins bạn muốn bạn của bạn để xem xét một khi bạn đã có sự chú ý của mình?)
Lời giải chi tiết:
1. When we want to attract someone’s attention, we can use either verbal or non-verbal communication.
(Khi chúng ta muốn thu hút sự chú ý của ai đó, chúng ta có thể sử dụng giao tiếp bằng lời nói hoặc không bằng lời nói.)
Thông tin: (đoạn 1) “To attract someone’s attention so that we might speak to that person, we can use either verbal or non-verbal forms of communication.”
2. They are strong gestures that can he easily seen in the distance.
(Đó là những cử chỉ mạnh mẽ mà anh ta có thể dễ dàng nhìn thấy ở xa.)
Thông tin: (đoạn 2) “If you are excited, you might jump up and down and wave as hard as you can to attract his attention. This is the instance where big, obvious non-verbal signals are appropriate.”
3. If we want to attract a waiter’s attention, we can wait until he passes near us, catch his eyes and nod slightly to let him know we would like him to come to our table. Or we can raise our hand slightly to show we need assistance.
(Nếu chúng ta muốn thu hút sự chú ý của một người bồi bàn, chúng ta có thể đợi cho đến khi anh ta đi gần chúng tôi, bắt mắt anh và gật đầu nhẹ để cho anh ta biết chúng tôi muốn anh ta đến bàn của chúng tôi. Hoặc chúng ta có thể giơ tay lên để cho thấy chúng ta cần sự trợ giúp.)
Thông tin: (đoạn 3) “In a restaurant, for example, if we want to attract the attention of our waiter, we have several choices. We can wait until he passes near us, catch his eye, and nod slightly to let him know we would like him to come to our table. Or we can raise our hand slightly to show that we need assistance.”
4. We can use a small friendly wave to attract his / her attention.
(Chúng ta có thể sử dụng một làn sóng nhỏ thân thiện để thu hút sự chú ý của mình.)
Thông tin: (đoạn 4) “For instance, if you are walking across the schoolyard and see your teacher approaching you, a small friendly wave to attract his or her attention is appropriate.”
5. Because this action is usually considered rude.
(Bởi vì hành động này thường được coi là thô lỗ.)
Thông tin: (đoạn 5) “Once you’ve got your friend’s attention, you shouldn’t point at the person or thing you want her to look at. A slight nod will do. Pointing at someone is usually considered rude.“
After
III. AFTER YOU READ
Work in pairs. Discuss the meanings of whistling and hand-clapping in Vietnamese culture.
(Làm việc từng đôi. Thảo luận ý nghĩa của huýt sáo và vỗ tay theo văn hóa Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
A: Do you think whistling and hand-clapping convey different meanings?
(Bạn có nghĩ huýt sáo và vỗ tay diễn tả những ý nghĩa khác nhau?)
B: Sure. These two actions have quite different meanings. I think whistling is a signal to show we feel happy or satisfied with something.
(Chắc chắn. Hai hành động này có ý nghĩa khá khác nhau. Tôi nghĩ huýt sáo là một tín hiệu cho thấy chúng ta cảm thấy hạnh phúc hoặc hài lòng với một cái gì đó.)
A: But teenagers, at present, whistle to express their disapproval or protest.
(Nhưng hiện nay, thanh thiếu niên, huýt sáo để bày tỏ sự phản đối hoặc không đồng tình của họ.)
B: OK. But only for teenagers. To adults or learned or educated people, they never whistle to show their disapproval or dissatisfaction.
(Đồng ý. Nhưng chỉ dành cho thanh thiếu niên. Đối với người lớn hoặc người học hoặc người có giáo dục, họ không bao giờ huýt sáo để cho thấy sự không chấp thuận hoặc không hài lòng của họ.)
A: That’s right. Whistling in crowds is considered impolite or even rude.
(Đúng thế. Tiếng huýt sáo trong đám đông được coi là bất lịch sự hoặc thậm chí thô lỗ.)
B: What about hand-clapping?
(Còn vỗ tay thì sao?)
A: In my opinion, hand-clapping is an action used to show one's approval, agreement or enjoyment.
(Theo tôi, vỗ tay là một hành động được sử dụng để thể hiện sự chấp thuận, sự đồng tình hoặc thích thú của một người.)
B: But I've heard there is a different meaning between common hand-clapping and slow hand-clapping.
(Nhưng tôi đã nghe có một ý nghĩa khác nhau giữa vỗ tay thông thường và vỗ tay chậm.)
A: Sorry, I'm not much sure, but as I know slow hand-clapping shows the applause or cheer.
(Xin lỗi, tôi không chắc lắm, nhưng như tôi biết, vỗ tay chậm rãi cho thấy sự tán thưởng hay cổ vũ.)
B: However slow hand-clapping with shouts can be used to express strong disapproval or protest.
(Tuy nhiên việc vỗ tay chậm bằng tiếng hét có thể được sử dụng để thể hiện sự phản đối hoặc chống đối mạnh mẽ.)
A: Thus, we should be careful when we clap our hands.
(Vì vậy, chúng ta nên cẩn thận khi chúng ta vỗ tay.)
B: Well, I think so.
(À, tôi nghĩ thế.)
CHƯƠNG IV. KIẾN TRÚC VÀ BẢO MẬT CÁC HỆ CƠ SỞ DỮ LIỆU
Bài 4. Lịch sử hình thành và phát triển lãnh thổ
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 - ĐỊA LÍ 12
Unit 3. The Green Movement
Đề kiểm tra giữa học kì 1