Bài 1
1. Use the words to make sentences. Change the form of the verbs (No addition or omission is required).
(Dùng từ để tạo thành câu. Đổi dạng của động từ. (Không cần thêm hoặc bỏ.))
1. there / be / many ways / tell someone /goodbye, / most of / them / depend / on the situation / and / at hand.
2. however / there / be / one rule / that / all situations / observe: abruptly /we / seldom / say goodbye.
3. in / English / it / be / necessary / prepare / a person / for our departure.
4. we / lead / into the farewell / by / say/ something pleasant and thoughtful / like / “I’ve / really / enjoy / talking / to / you”.
5. we / might / also say / something / relating to / the / time / like / "Gosh / I can't / believe / how / late / it / be! /I / really / must / be / go!”
Lời giải chi tiết:
1. There are many ways to say someone goodbye, and most of them depend on the situation at hand.
(Có rất nhiều cách để nói lời tạm biệt với ai đó, và phần lớn phụ thuộc vào tình huống hiện tại.)
2. However, there is one rule that all situations observe. We seldom say goodbye abruptly.
(Tuy nhiên, có một quy tắc mà tất cả các tình huống đều phải tuân theo. Chúng ta hiếm khi nói lời tạm biệt một cách đột ngột.)
3. In English, it is necessary to prepare a person for our departure.
(Trong tiếng Anh, cần chuẩn bị để tạm biết một người trước khi khởi hành.)
4. We lead into the farewell by saying something pleasant and thoughtful like “I’ve really enjoyed talking to you."
(Chúng ta dẫn dắt việc chào tạm biệt bằng cách nói điều gì đó dễ chịu và chu đáo như "Tôi thực sự rất thích nói chuyện với bạn.")
5. We might also say something relating to the time like "Gosh, I can't believe how late it is! I really must be going!”
(Chúng ta cũng có thể nói điều gì đó liên quan đến thời gian như "Ôi trời, tôi không thể tin rằng muộn rồi! Tôi thực sự phải đi!")
Bài 2
2. Put the sentences of the two paragraphs below in their right order. Write the re-ordered paragraphs in the space provided.
(Đặt các câu của hai đoạn văn dưới đây đứng thứ tự. Viết các đoạn văn được sắp xếp lại vào chỗ trống được cho.)
Paragraph 1
A. An apology indicates that we realize we’ve made a mistake, and we’re sorry for it.
B. It’s a way of expressing our regret or sorrow for something.
C. It is difficult to write rules that tell exactly when you should apologize, but it is not difficult to learn how.
D. When we apologize, we admit our wrong doing or discourtesy, usually offer a reason for it, and express regret.
E. If we have done something to hurt someone’s feeling, we apologize.
Paragraph 2
A. But if the teacher stops and waits for him to say something, he could apologize simply “I’m sorry I’m late”, ask permission to take his seat and sit down.
B. What does he do? The most polite action is usually to take a seat as quietly as possible and apologize later.
C. The simplest way to apologize is to say “I’m sorry”.
D. Naturally, more than this is needed, but it is not the time for it because it has already caused some interruption and doesn't need to make it any longer.
E. Let’s take a common situation. Tom is late for class and enters the classroom.
Lời giải chi tiết:
Paragraph 1: C - E - A - B - D
C. It is difficult to write rules that tell exactly when you should apologize, but it is not difficult to learn how. E. If we have done something to hurt someone’s feeling, we apologize. A. An apology indicates that we realize we’ve made a mistake, and we’re sorry for it. B. It’s a way of expressing our regret or sorrow for something. D. When we apologize, we admit our wrong doing or discourtesy, usually offer a reason for it, and express regret.
(Rất khó để viết các quy tắc cho biết chính xác khi nào bạn nên xin lỗi, nhưng không khó để học cách xin lỗi. Nếu chúng ta làm điều gì đó để làm tổn thương cảm giác của ai đó, chúng ta xin lỗi. Một lời xin lỗi chỉ ra rằng chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi đã phạm sai lầm, và chúng ta hối tiếc vì điều đó. Đó là một cách thể hiện sự hối tiếc hay đau buồn của chúng ta đối với cái gì đó. Khi chúng ta xin lỗi, chúng tôi thừa nhận sai lầm hoặc không tôn trọng của chúng ta, thường nêu ra một lý do cho nó, và bày tỏ hối tiếc.)
Paragraph 2: C - E - B - A - D
C. The simplest way to apologize is to say “I’m sorry”. E. Let’s take a common situation. Tom is late for class and enters the classroom. B. What does he do? The most polite action is usually to take a seat as quietly as possible and apologize later. A. But if the teacher stops and waits for him to say something, he could apologize simply “I’m sorry I’m late”, ask permission to take his seat and sit down. D. Naturally, more than this is needed, but it is not the time for it because it has already caused some interruption and doesn't need to make it any longer.
(Cách đơn giản nhất để xin lỗi là để nói "Tôi xin lỗi". Chúng ta hãy cùng nhau đưa ra một tình huống hay gặp. Tom đã đến muộn và bước vào lớp học. Anh ta làm gì? Hành động nhã nhặn nhất thường là ngồi yên lặng càng tốt và xin lỗi sau. Nhưng nếu giáo viên dừng lại và đợi anh ta nói điều gì đó, anh ta có thể xin lỗi đơn giản chỉ là "Em xin lỗi em đến trễ", hãy xin phép ngồi xuống và ngồi xuống. Đương nhiên, cần nhiều hơn mức này, nhưng không phải là thời gian vì nó đã gây ra một số gián đoạn và không cần phải làm thêm nữa.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 12
CHƯƠNG II. HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU MICROSOFT ACCESS
Đề kiểm tra 15 phút học kì 2
CHƯƠNG 2. TÍNH QUY LUẬT CỦA HIỆN TƯỢNG DI TRUYỀN
CHƯƠNG I. DAO ĐỘNG CƠ