4. Order the words.
(Sắp xếp thứ tự các từ.)
Bài 1
1. Read and color.
(Đọc và tô màu vào bức tranh.)
Color the eraser red.
Color the book blue.
Color the bag yellow.
Color the pen green.
Color the pencil orange.
Lời giải chi tiết:
Color the eraser red. (Tô cái tẩy màu đỏ.)
Color the book blue. (Tô quyển sách màu xanh da trời.)
Color the bag yellow. (Tô cái cặp sách màu vàng.)
Color the pen green. (Tô cái bút bi màu xanh lá cây.)
Color the pencil orange. (Tô bút chì màu cam.)
Bài 2
2. Look at the picture again and write.
(Nhìn vào bức tranh ở bài trên và viết câu trả lời vào chỗ trống.)
How many boys? 2 boys
How many girls? _______________________
How many windows? _______________________
How many doors? _______________________
Phương pháp giải:
How many boys? (Có bao nhiêu bạn nam?)
How many girls? (Có bao nhiêu bạn nữ?)
How many windows? (Có bao nhiêu cái cửa sổ?)
How many doors? (Có bao nhiêu cánh cửa?)
Lời giải chi tiết:
2 boys. (2 bạn nam.)
2 girls. (2 bạn nữ.)
4 windows. (4 cửa sổ.)
1 door. (1 cửa chính.)
Bài 3
3. Write the words in the correct box.
(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)
Phương pháp giải:
Toys (Đồ chơi)
School things (Đồ dùng học tập)
Family members (Thành viên gia đình)
Uncle (Chú/ Bác)
Pen (Bút bi)
Ball (Quả bóng)
Mom (Mẹ)
Teddy bear (Gấu bông)
Eraser (Cái tẩy)
Brother (Anh/ Em trai)
Book (Quyển sách)
Train (Tàu hỏa)
Bag (Túi xách)
Cousin (Anh/ Chị em họ)
Lời giải chi tiết:
Toys | School things | Family members |
Train | Pen | Uncle |
Ball | Eraser | Mom |
Teddy bear | Book | Brother |
Bag | Cousin |
Bài 4
4. Order the words.
(Sắp xếp thứ tự các từ.)
Lời giải chi tiết:
That is your book. (Đó là quyển sách của bạn.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
That is my kite. (Đó là diều của tôi.)
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn bức tranh dưới đây và điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. This is their classroom. (Đây là lớp học của họ.)
Her ball is on her head. (Quả bóng của cô ấy ở trên đầu.)
His book is in his bag. (Quyển sách của anh ấy ở trong cặp.)
2. What about you? (Còn bạn thì sao?)
Look at our classroom. (Hãy nhìn lớp học của chúng ta.)
Its board is on the wall. (Cái bảng của nó treo ở trên tường.)
Bài tập cuối tuần 13
Học kì 2
Chủ đề 4: THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT
Chủ đề 2. Bảng nhân, bảng chia
Bài 2: Giữ lời hứa
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3