Đề bài
Requests | Offers | Promises |
- Can Could you ? - Will/Would you ? | - Would you like ? - What can I get for you? - Shall I ? - Will/Won't you have ? - Can I get you ? | - I will promise. - I promise I’ll . - I promise I won't . - I promise to .
|
Responses | ||
- Sure. - OK. - All right. - I'm sorry, I can't. - I'm afraid not. | - Yes, please. - That would be nice. - No, thank you.
| - I hope so. - Good. - I'm glad. - Don't forget;
|
Lời giải chi tiết
a. Could you give me a bandage, please?
=> Sure. Here you are.
b. I have a bad headache. Could you give me an aspirin, mom?
=> Sure. Here you are.
c. I was bitten by a snake. Could you help me to hold the wound tight?
=> Of course. I'll do it right now.
d. Oh, you have a high temperature. Can I get you some paracetamols?
=> Yes, please.
e. You broke the vase, Nam. I hope you won’t do it again.
=> I promise I won’t.
a. Bạn có thể cho tôi một cái băng được không?
=> Chắc chắn rồi. Của bạn đây.
b. Mình bị đau đầu quá. Bạn có thể cho mình một viên aspirin không?
=> Chắc chắn rồi. Của bạn đây.
c. Mình bị rắn cắn. Bạn có thể giúp tôi giữ chặt vết thương không?
=> Tất nhiên rồi. Mình sẽ làm ngay bây giờ.
d. Oh, bạn bị sốt rồi. Mình cho bạn uống vài viên paracetamol nhé?
=> Được.
e. Con làm vỡ bình rồi Nam à. Mẹ hy vọng bạn sẽ không làm thế nữa.
=> Con hứa con sẽ không làm thế nữa.
Chủ đề 2. Trái đất đẹp tươi
SBT Ngữ văn 8 - Cánh Diều tập 1
Tải 20 đề kiểm tra giữa kì 2 Tiếng Anh 8 mới
Tải 30 đề ôn tập kiểm tra học kì 1 Toán 8
Bài 7: Phòng, chống bạo lực gia đình
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8