Task 1 - Study the words in the box. Which of these things do you do every day? - SHS Friends Plus 8 page 6

1. Nội dung câu hỏi

Tiếng Anh 8 Starter unit Vocabulary trang 6 | Friends plus 8

2. Phương pháp giải

Nghiên cứu các từ trong hộp. Bạn làm những việc nào trong số những việc này hàng ngày?

3. Lời giải chi tiết

Hướng dẫn dịch:

cook (v) nấu

do my homework (v) làm bài tập về nhà

finish (v) hoàn thành

get home (v) về nhà

get up (v) thức dậy

go shopping (v) đi mua sắm

go to bed (v) đi ngủ

go to school (v) đi học

go to work (v) đi làm

have breakfast (v) ăn sáng

listen to music (v) nghe nhạc

relax (v) thư giãn

tidy my room (v) dọn dẹp phòng của tôi

wake up (v) thức dậy

watch videos (v) xem các video

Gợi ý: do my homework, get home, get up, go to bed, go to school, have breakfast, listen to music, relax, tidy my room

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi