Bài 1
Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Does your mum wear special sale/time/clothing/salary at work?
2. Helen decided to access/organise/raise/donate her old clothes to charity.
3. Bill’s school is raising money/clothes/toys/food for Oxfam this week.
4. The organisation needs volunteers to look after stray/homeless/elderly/fair dogs.
5. Judy likes taking care of people; she is determined/caring/organised/inventive.
6. Mary and Kelly are organising/making/volunteering/collecting a fundraising event.
7. Jenny likes to babysit/look after/pick up/make for working parents.
8. My brother is really good at fixing cars; he is a mechanic/plumber/secretary/pilot.
9. Now that I’m a fully qualified surgeon, I can perform/fix/make/do operations.
10. Do pilots work/earn/wear/do a high salary?
11. Our class will sell second-hand cakes/money/arts/toys to help the children.
12. There’s a problem with the water pipe. Can you call a programmer/plumber/scientist/nurse?
Lời giải chi tiết:
1. clothing | 4. stray | 7. babysit | 10. earn |
2. donate | 5. caring | 8. mechanic | 11. toys |
3. money | 6. organising | 9. perform | 12. plumber |
1. Does your mum wear special clothing at work?
(Mẹ của bạn có mặc quần áo đặc biệt tại nơi làm việc không?)
2. Helen decided to donate her old clothes to charity.
(Helen quyết định quyên góp quần áo cũ của cô ấy cho tổ chức từ thiện.)
3. Bill’s school is raising money for Oxfam this week.
(Trường học của Bill đang gây quỹ cho Oxfam trong tuần này.)
4. The organisation needs volunteers to look after stray dogs.
(Tổ chức cần tình nguyện viên chăm sóc chó đi lạc.)
5. Judy likes taking care of people; she is caring.
(Judy thích chăm sóc mọi người; cô ấy thật chu đáo.)
6. Mary and Kelly are organising a fundraising event.
(Mary và Kelly đang tổ chức một sự kiện gây quỹ.)
7. Jenny likes to babysit for working parents.
(Jenny thích trông trẻ cho bố mẹ đi làm.)
8. My brother is really good at fixing cars; he is a mechanic.
(Anh/Em trai tôi giỏi sửa xe hơi; anh ấy là một thợ cơ khí.)
9. Now that I’m a fully qualified surgeon, I can perform operations.
(Giờ đây, tôi đã là một bác sĩ phẫu thuật có trình độ đầy đủ, tôi có thể thực hiện các ca phẫu thuật.)
10. Do pilots earn a high salary?
(Phi công có nhận lương cao không?)
11. Our class will sell second-hand toys to help the children.
(Lớp chúng ta sẽ bán đồ chơi cũ để giúp đỡ các em nhỏ.)
12. There’s a problem with the water pipe. Can you call a plumber?
(Có một vấn đề với đường ống nước. Bạn có thể gọi một thợ sửa ống nước?)
Bài 2
Bài 2
2. Fill in each gap with give away, fit out, give out or fit in.
(Điền vào mỗi chỗ trống với các từ: give away, fit out, give out hoặc fit in.)
1. I’m going to __________________ my bedroom with a games console and a flat screen TV.
2. Make sure you __________________ your business card to as many people as you can.
3. It can be hard to __________________ when you start a new job.
4. I’m going to __________________ my old clothes to charity shops.
Phương pháp giải:
- give away: quyên tặng
- fit out: sắm sửa
- give out: phân phối, đưa
- fit in: hòa hợp, thích nghi
Lời giải chi tiết:
1. I’m going to fit out my bedroom with a games console and a flat screen TV.
(Tôi sắp sắm sửa phòng ngủ của mình với máy chơi game và TV màn hình phẳng.)
2. Make sure you give out your business card to as many people as you can.
(Đảm bảo rằng bạn đưa danh thiếp của mình cho càng nhiều người càng tốt.)
3. It can be hard to fit in when you start a new job.
(Nó có thể khó để thích nghi khi bạn bắt đầu một công việc mới.)
4. I’m going to give away my old clothes to charity shops.
(Tôi sẽ tặng quần áo cũ của mình cho các cửa hàng từ thiện.)
Bài 3
Bài 3
Grammar (Ngữ pháp)
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. It’s cold. I will close/am going to close the window.
2. The bus is leaving/leaves at 9:00.
3. She didn’t pack/hasn’t packed her bag yet.
4. Look out! The door will hit/is going to hit you!
5. If I were/am you, I would accept the job offer.
6. We are flying/fly to Madrid on Friday.
7. I promise I am going to call/will call you when I arrive at the hotel.
8. I think the event is raising/will raise lots of money.
9. If it rains, we won’t go/wouldn’t go to the cake sale.
10. Judy works/has worked for the company since 2015.
11. If I have/had difficulty with the exercises, I’d ask the teacher for help.
12. Brian has been/gone to London. He’ll be back in a week.
Lời giải chi tiết:
1. will close | 4. is going to hit | 7. will call | 10. has worked |
2. leaves | 5. were | 8. will raise | 11. had |
3. hasn’t packed | 6. are flying | 9. won’t go | 12. gone |
1. It’s cold. I will close the window.
(Trời thật lạnh. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
Giải thích: một quyết định ở hiện tại -> chọn “will close”.
2. The bus leaves at 9:00.
(Xe buýt sẽ khởi hành lúc 9 giờ.)
Giải thích: một lịch trình -> chọn thì hiện tại đơn.
3. She hasn’t packed her bag yet.
(Cô ấy vẫn chưa đóng gói túi của mình.)
Giải thích: có “yet” -> chọn thì hiện tại hoàn thành.
4. Look out! The door is going to hit you!
(Nhìn kìa! Cánh cửa sắp đụng bạn rồi!)
Giải thích: dự đoán dựa trên những gì người ta thấy -> chia “be going to” -> chọn “is going to hit”.
5. If I were you, I would accept the job offer.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời mời làm việc này.)
Giải thích: vế sau có “would accept” -> câu if loại 2 -> chọn “were”.
6. We are flying to Madrid on Friday.
(Chúng tôi sẽ bay tới Madrid vào thứ sáu.)
Giải thích: một kế hoạch đã lên lịch sẵn -> chọn “are flying”.
7. I promise I will call you when I arrive at the hotel.
(Tôi hứa tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến khách sạn.)
Giải thích: một lời hứa -> chia “will”.
8. I think the event will raise lots of money.
(Tôi nghĩ sự kiện sẽ quyên góp được rất nhiều tiền.)
Giải thích: có “think” (một dự đoán về tương lai dựa trên những gì ta nghĩ) -> chia “will raise”.
9. If it rains, we won’t go to the cake sale.
(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi bán bánh.)
Giải thích: vế trước có “rains” (thì hiện tại đơn) -> câu if loại 1 -> chọn “won’t go”.
10. Judy has worked for the company since 2015.
(Judy đã làm việc cho công ty từ năm 2015.)
Giải thích: có “since” -> dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành -> chọn “has worked”.
11. If I had difficulty with the exercises, I’d ask the teacher for help.
(Nếu tôi gặp khó khăn với các bài tập, tôi sẽ nhờ giáo viên giúp đỡ.)
Giải thích: vế sau có “ ’d ask ” -> câu if loại 2 -> chọn “had”.
12. Brian has gone to London. He’ll be back in a week.
(Brian đã đến London. Anh ấy sẽ trở lại sau một tuần.)
Giải thích: Chọn “gone” do hiện tại Brian đang ở Luân Đôn, anh ấy sẽ đi về sau.
Bài 4
Bài 4
Everyday English (Tiếng Anh mỗi ngày)
4. Put the dialogue in the correct order.
(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự.)
□ She’s a plumber. How about your sister?
□ Hey! What’s up?
□ Yeah, so does my sister.
□ What does she do?
□ I couldn’t agree more.
□ My sister is a nursery teacher. She really enjoys her job.
□ I think it’s good that women work.
□ I’m waiting for my sister.
Lời giải chi tiết:
4 – She’s a plumber. How about your sister?
1 – Hey! What’s up?
6 – Yeah, so does my sister.
3 – What does she do?
8 – I couldn’t agree more.
5 – My sister is a nursery teacher. She really enjoys her job.
7 – I think it’s good that women work.
2 – I’m waiting for my sister.
Đoạn đối thoại hoàn chỉnh:
A: Hey! What’s up?
(Ê! Làm gì vậy?)
B: I’m waiting for my sister.
(Tớ đang đợi chị tớ.)
A: What does she do?
(Chị cậu làm nghề gì vậy?)
B: She’s a plumber. How about your sister?
(Chị ấy là một thợ sửa ống nước. Còn chị cậu thì sao?)
A: My sister is a nursery teacher. She really enjoys her job.
(Chị tớ là một giáo viên mầm non. Chị ấy rất yêu thích công việc của mình.)
B: Yeah, so does my sister.
(Đúng vậy, chị tớ cũng thế.)
A: I think it’s good that women work.
(Tớ nghĩ việc phụ nữ làm việc thật tuyệt.)
B: I couldn’t agree more.
(Tớ hoàn toàn đồng ý luôn.)
Bài 5
Bài 5
5. Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false).
(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi khẳng định (1–5) là T (đúng) hay F (sai).)
GIRLS AUTO CLINIC
Patrice Banks was from a poor family, but she was very intelligent. She studied science at university and became a chemical engineer at a big company in Philadelphia, USA. She earned a good salary and wore smart clothes and high heels in the office. At work, she was respected, but there was one thing she really hated – taking her car to the mechanic! She didn’t understand how her car worked and she felt that the young, male mechanics were behaving to her as if she was stupid. She tried searching for a female mechanic instead ... but she couldn’t find a single one.
That’s why, in her thirties, Patrice learnt to be a mechanic at a night school. Then, she quit her job and worked in a repair shop before opening her own - Girls Auto Clinic. Here, Patrice wears high heels, but she’s still serious about her job. Her shop has an all-female staff and an on-site beauty salon, so customers can fix their hair and nails while Patrice and her team are fixing their cars! Patrice also runs workshops for women to help them understand how their cars work and how to fix them.
1. Patrice didn’t have a lot of money when she was young. _____
2. Patrice always knew a lot about cars. _____
3. Patrice went back to university to learn to be a mechanic. _____
4. No men work in Patrice’s repair shop. _____
5. Patrice teaches women how to look after their cars. _____
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
GIRLS AUTO CLINIC
Patrice Banks xuất thân từ một gia đình nghèo, nhưng cô rất thông minh. Cô học khoa học tại trường đại học và trở thành kỹ sư hóa học tại một công ty lớn ở Philadelphia, Mỹ. Cô ấy kiếm được một mức lương cao, mặc quần áo thanh lịch và đi giày cao gót trong văn phòng. Ở nơi làm việc, cô ấy được tôn trọng, nhưng có một điều cô ấy rất ghét - đem xe của mình cho thợ sửa xe! Cô ấy không hiểu chiếc xe của mình hoạt động như thế nào và cô cảm thấy rằng những người thợ máy nam trẻ tuổi cư xử với cô như thể cô thật ngu ngốc. Thay vào đó, cô ấy đã cố gắng tìm kiếm một nữ thợ máy ... nhưng cô ấy không thể tìm thấy một người nào.
Đó là lý do tại sao, ở tuổi ba mươi, Patrice học trở thành một thợ cơ khí tại một trường dạy các lớp buổi tối. Sau đó, cô nghỉ việc và làm việc trong một cửa hàng sửa chữa trước khi tự mở cửa hàng của mình - Girls Auto Clinic. Tại đây, Patrice đi giày cao gót nhưng cô ấy vẫn rất nghiêm túc với công việc của mình. Cửa hàng của cô ấy toàn nhân viên nữ và một tiệm làm đẹp ngay trong khuôn viên, vì vậy khách hàng có thể sửa tóc và làm móng trong khi Patrice và nhóm của cô ấy đang sửa xe của họ! Patrice cũng tổ chức các buổi hội thảo dành cho phụ nữ để giúp họ hiểu cách thức hoạt động của xe và cách sửa chữa chúng.
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. F | 4. T | 5. T |
1. Patrice didn’t have a lot of money when she was young. T
(Patrice không có nhiều tiền khi cô ấy còn nhỏ.)
Thông tin: “Patrice Banks was from a poor family…”
(Patrice Banks xuất thân từ một gia đình nghèo…)
2. Patrice always knew a lot about cars. F
(Patrice luôn biết rất nhiều về xe hơi.)
Thông tin: “She didn’t understand how her car worked and she felt that the young, male mechanics were behaving to her as if she was stupid.”
(Cô ấy không hiểu chiếc xe của mình hoạt động như thế nào và cô cảm thấy rằng những người thợ máy nam trẻ tuổi cư xử với cô như thể cô thật ngu ngốc.)
3. Patrice went back to university to learn to be a mechanic. F
(Patrice quay lại trường đại học để học trở thành một thợ cơ khí.)
Thông tin: “…Patrice learnt to be a mechanic at a night school.”
(…Patrice học trở thành một thợ cơ khí tại một trường dạy các lớp buổi tối.)
4. No men work in Patrice’s repair shop. T
(Không có người đàn ông nào làm việc trong cửa hàng sửa chữa của Patrice.)
Thông tin: “Her shop has an all-female staff…”
(Cửa hàng của cô ấy toàn nhân viên nữ…)
5. Patrice teaches women how to look after their cars. T
(Patrice dạy phụ nữ cách chăm sóc xe hơi của họ.)
Thông tin: “Patrice also runs workshops for women to help them understand how their cars work and how to fix them.”
(Patrice cũng tổ chức các buổi hội thảo dành cho phụ nữ để giúp họ hiểu cách thức hoạt động của xe và cách sửa chữa chúng.)
Bài 6
Bài 6
6. Listen to a presentation about a charity and complete the note.
(Nghe một bài thuyết trình về một tổ chức từ thiện và hoàn thành ghi chú.)
Barnando’s
Founder: 1) _____________ Barnando
Started: 2) _____________
Activities: support teens, protect young children, help 3) _____________ education
Number of children helped in 2018–2019: 4) _____________
Money raised from: 5) _____________ , events and donations
Phương pháp giải:
Transcript (Bản chép lại bài nghe)
Kelly: Hi, Jane. Do you want to come and help me raise money for Barnado’s?
(Xin chào, Jane. Bạn có muốn đến giúp tôi gây quỹ cho Barnado’s không?)
Jane: Barnando’s? What’s that?
(Barnando’s? Đó là cái gì vậy?)
Kelly: It’s a charity that does some amazing things to help children and young people.
(Đó là một tổ chức từ thiện thực hiện một số điều tuyệt vời để giúp đỡ trẻ em và thanh niên.)
Jane: Cool! Really?
(Tuyệt! Thật không vậy?)
Kelly: Yes. It’s called Barnando’s because a man called Thomas John Barnando founded it. He was from Ireland and he came to London to train as a doctor. When he saw homeless and sick children in London, he decided to do something to help. It’s a very old charity.
(Đúng vậy. Nó được gọi là Barnando’s bởi vì một người tên là Thomas John Barnando đã thành lập nó. Anh ấy đến từ Ireland và anh đến Luân Đôn để đào tạo trở thành một bác sĩ. Khi nhìn thấy những đứa trẻ vô gia cư và bệnh tật ở Luân Đôn, anh ấy quyết định làm điều gì đó để giúp đỡ. Đó là một tổ chức từ thiện rất lâu đời.)
Jane: When did it start?
(Tổ chức bắt đầu từ khi nào vậy?)
Kelly: In 1867 and it still helps children to this day!
(Vào năm 1867 và tổ chức vẫn giúp ích cho trẻ em cho đến ngày nay!)
Jane: Wow! That is old! So, what sort of things do they do today?
(Ôi! Lâu đời thật đấy! Vậy ngày nay họ làm những việc gì?)
Kelly: The charity supports teens, protects young children and helps provide education.
(Tổ chức từ thiện hỗ trợ thanh thiếu niên, bảo vệ trẻ nhỏ và giúp cung cấp giáo dục.)
Jane: That’s fantastic. It sounds like they really make a difference.
(Thật tuyệt. Có vẻ như họ thực sự tạo ra sự khác biệt.)
Kelly: You bet! In 2018–2019 they helped 300,000 kids!
(Đúng đấy! Trong năm 2018–2019, họ đã giúp 300 000 trẻ em!)
Jane: Incredible! Actually, I think I saw a shop in the high street called Barnando’s.
(Không thể tin được! Trên thực tế, tôi nghĩ rằng tôi đã nhìn thấy một cửa hàng ở đại lộ tên là Barnando’s.)
Kelly: That’s right! Barnando’s is an NGO, so they have to raise money themselves. They do this with charity shops, events and donations. So, what do you say? Do you want to come to the charity event tomorrow?
(Đúng vậy! Barnando’s là một tổ chức phi chính phủ nên họ phải tự huy động tiền. Họ gây quỹ với các cửa hàng từ thiện, các sự kiện và việc quyên góp. Vậy bạn thì sao? Bạn có muốn đến tham dự buổi từ thiện vào ngày mai không?)
Jane: Absolutely! I’d love to help!
(Chắc chắn rồi! Tôi rất muốn giúp đỡ!)
Lời giải chi tiết:
Barnando’s
Founder (Người thành lập): 1) Thomas John Barnando
Started (Bắt đầu): 2) 1867
Activities (Các hoạt động): support teens (giúp đỡ thiếu niên), protect young children (bảo vệ trẻ nhỏ), help 3) provide education (giúp đỡ cung cấp giáo dục)
Number of children helped in 2018–2019 (Số lượng trẻ em được giúp đỡ năm 2018 -2019): 4) 300 000
Money raised from (Tiền được quyên góp từ): 5) charity shops (các cửa hàng từ thiện) , events and donations (các sự kiện và việc quyên góp)
Bài 7
Bài 7
Writing (Viết)
7. Write a paragraph (about 120–150 words) expressing your opinion on the topic:
(Viết đoạn văn (khoảng 120–150 từ) bày tỏ ý kiến của anh / chị về chủ đề: )
Should students participate in community service activities in their free time?
Lời giải chi tiết:
Should students participate in community service activities in their free time?
In my opinion, students should participate in community service activities for many reasons. Firstly, these activities teach them how important it is to help others. For example, when high school students give the old and poor a hand, they sympathise with them and also realise how lucky they are. Secondly, participating in voluntary programmes is also a very effective way for students to gain life skills, such as communication, problem solving, teamwork and time management. For instance, to prepare for a voluntary event, they have to learn how to work better in teams, such as setting up activities, giving jobs to the volunteers and interacting with others. For those reasons, I believe that students should spend their free time taking part in community service activities.
Tạm dịch:
Học sinh có nên tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng trong thời gian rảnh không?
Theo quan điểm của tôi, học sinh nên tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng vì nhiều lý do. Thứ nhất, những hoạt động này dạy họ tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác. Ví dụ, khi học sinh trung học giúp đỡ người già và người nghèo, họ cảm thông với họ và cũng nhận ra mình may mắn biết bao. Thứ hai, tham gia các chương trình tình nguyện cũng là một cách rất hiệu quả để học sinh có được các kỹ năng sống, chẳng hạn như giao tiếp, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và quản lý thời gian. Ví dụ, để chuẩn bị cho một sự kiện tình nguyện, họ phải học cách làm việc nhóm tốt hơn, chẳng hạn như thiết lập các hoạt động, giao việc cho các tình nguyện viên và tương tác với những người khác. Với những lý do đó, tôi tin rằng học sinh nên dành thời gian rảnh rỗi để tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng.
CHƯƠNG IV. PHẢN ỨNG OXI HÓA- KHỬ
Unit 8: Technology and invetions
Đề thi học kì 2
Chương I. Lịch sử và sử học, vai trò của sử học
Chuyên đề 2: Phương pháp quy nạp toán học. Nhị thức Newton
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10