A
Reading (Đọc hiểu)
A. Do you often look at a screen (e.g., a phone or laptop) before you go to sleep? Do you think it's bad for your health? Why?
(Bạn có thường nhìn vào màn hình (ví dụ: điện thoại hoặc máy tính xách tay) trước khi bạn đi ngủ không? Bạn có nghĩ rằng nó không tốt cho sức khỏe của bạn không? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
- Yes, I do. I think it’s bad for my health because it keeps me awake. I can’t sleep well after looking at screen for a long time.
(Tôi có. Tôi nghĩ điều đó có hại cho sức khỏe của tôi vì nó khiến tôi tỉnh táo. Tôi không thể ngủ ngon sau khi nhìn vào màn hình trong khoảng thời gian dài.)
B
B. Read the article. Match the title to each paragraph.
(Đọc bài viết. Ghép tiêu đề đúng với từng đoạn văn.)
The Need for Sleep
_____
Why do we sleep? One thing we do know is that it's good for our physical and mental health. Physically, sleep helps prevent sickness and keeps our body healthy. Mentally, we study and work better when we sleep for about eight hours the previous night.
_____
In this century, lack of sleep is becoming a big problem. The average American sleeps less than seven hours a night - that's two hours less than a century ago. Our modern 24-hour-day lifestyle means that more and more of us are working at different times of the day-and-night. We often stay up late into the night, and some of us even work all night and sleep during the day. This is a problem because our body's natural clock is connected with the movement of the sun. If we don't sleep at night for long periods, it can be bad for our health.
_____
But perhaps the biggest problem comes from electric lights and screens. Modern cities use bright LED lights through the night, which changes the way we sleep. In addition, the screens of our computers, tablets, and smartphones all send out blue light. The bluer and brighter the light, the more difficult it is to get tired and go to sleep. As a result, some medical experts suggest that we shouldn't watch more than two hours of television per day, and that we should stop looking at screens (including phones) one hour before we go to bed. But how many of us will take this advice?
lack (adj) not enough (of something)
stay up (phrasal verb) not go to bed
a. A twenty-first century problem
(Một vấn đề của thế kỉ 21)
b. The problem of light and screens
(Vấn đề về ánh sáng và màn hình)
c. Why do we need to sleep?
(Tại sao chúng ta cần ngủ?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Sự cần thiết của Giấc ngủ
Tại sao chúng ta ngủ? Một điều chúng ta biết là nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta. Về mặt thể chất, giấc ngủ giúp ngăn ngừa bệnh tật và giữ cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh. Về mặt tinh thần, chúng ta học tập và làm việc tốt hơn khi chúng ta ngủ khoảng 8 tiếng vào đêm hôm trước.
Trong thế kỷ này, thiếu ngủ đang trở thành một vấn đề lớn. Người Mỹ trung bình ngủ ít hơn bảy tiếng một đêm - tức là ít hơn hai tiếng so với một thế kỷ trước. Lối sống hiện đại 24 giờ mỗi ngày của chúng ta có nghĩa là ngày càng nhiều người trong chúng ta làm việc vào những thời điểm khác nhau trong cả ngày lẫn đêm. Chúng ta thường thức khuya và một số người trong chúng ta thậm chí làm việc cả đêm và ngủ vào ban ngày. Đây là một vấn đề vì đồng hồ sinh học của cơ thể chúng ta được kết nối với sự chuyển động của mặt trời. Nếu chúng ta không ngủ vào ban đêm trong thời gian dài, nó có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta.
Nhưng có lẽ vấn đề lớn nhất đến từ đèn điện và màn hình. Các thành phố hiện đại sử dụng đèn LED sáng suốt đêm, điều này làm thay đổi cách chúng ta ngủ. Ngoài ra, màn hình của máy tính, máy tính bảng và điện thoại thông minh của chúng ta đều phát ra ánh sáng xanh. Ánh sáng càng xanh và sáng thì càng khó đi vào giấc ngủ. Do đó, một số chuyên gia y tế khuyên rằng chúng ta không nên xem tivi hơn hai tiếng mỗi ngày và không nên nhìn vào màn hình (bao gồm cả điện thoại) một giờ trước khi đi ngủ. Nhưng bao nhiêu người trong chúng ta sẽ tiếp thu lời khuyên này?
lack(adj): không đủ (của cái gì đó)
stay up (cụm động từ): không đi ngủ
Lời giải chi tiết:
Paragraph 1 – c | Paragraph 2 – a | Paragraph 3 – b |
Paragraph 1 – c: Why do we need to sleep?
(Tại sao chúng ta cần ngủ?)
Dẫn chứng: Why do we sleep? One thing we do know is that it's good for our physical and mental health.
(Tại sao chúng ta ngủ? Một điều chúng ta biết là nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.)
Paragraph 2 – a: A twenty-first century problem
(Một vấn đề của thế kỉ 21)
Dẫn chứng: In this century, lack of sleep is becoming a big problem.
(Trong thế kỷ này, thiếu ngủ đang trở thành một vấn đề lớn.)
Paragraph 3 – b: The problem of light and screens
(Vấn đề về ánh sáng và màn hình)
Dẫn chứng: But perhaps the biggest problem comes from electric lights and screens.
(Nhưng có lẽ vấn đề lớn nhất đến từ đèn điện và màn hình.)
C
C. Read again. Answer each question. Circle Yes, No, or Doesn't say.
(Đọc lại bài viết lần nữa. Trả lời từng câu hỏi. Khoanh tròn vào từ “Yes – Có”, “No” – Không” hoặc “Doesn’t say – Không đề cập”)
1. Is sleep good for our health? | Yes | No | Doesn’t say |
2. Do we study and work better with eight hours of sleep? | Yes | No | Doesn’t say |
3. Do Americans sleep less than people of other nationalities? | Yes | No | Doesn’t say |
4. Does the movement of the sun affect our natural clock? | Yes | No | Doesn’t say |
5. Does blue light affect our sleep? | Yes | No | Doesn’t say |
6. Should we check our phones before we sleep? | Yes | No | Doesn’t say |
7. Does the writer think we will take the advice of medical experts? | Yes | No | Doesn’t say |
Lời giải chi tiết:
2. Yes | 3. No | 4. Yes | 4. Yes | 6. No | 7. Doesn’t say |
1. Is sleep good for our health? Yes
(Giấc ngủ có tốt cho sức khỏe của chúng ta không? – Có)
Dẫn chứng: Why do we sleep? One thing we do know is that it's good for our physical and mental health.
(Tại sao chúng ta ngủ? Một điều chúng ta biết là nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.)
2. Do we study and work better with eight hours of sleep? Yes
(Chúng ta có học tập và làm việc tốt hơn với giấc ngủ đủ 8 tiếng không? – Có)
Dẫn chứng: Mentally, we study and work better when we sleep for about eight hours the previous night.
(Về mặt tinh thần, chúng ta học tập và làm việc tốt hơn khi chúng ta ngủ khoảng 8 tiếng vào đêm hôm trước.)
3. Do Americans sleep less than people of other nationalities? No
(Người Mỹ có ngủ ít hơn những người thuộc các quốc tịch khác không? – Không)
Dẫn chứng: The average American sleeps less than seven hours a night-that's two hours less than a century ago.
(Người Mỹ trung bình ngủ ít hơn bảy tiếng một đêm - tức là ít hơn hai tiếng so với một thế kỷ trước.)
4. Does the movement of the sun affect our natural clock? Yes
(Sự chuyển động của mặt trời có ảnh hưởng đến đồng hồ tự nhiên của chúng ta không? – Có)
Dẫn chứng: This is a problem because our body's natural clock is connected with the movement of the sun.
(Đây là một vấn đề vì đồng hồ sinh học của cơ thể chúng ta được kết nối với sự chuyển động của mặt trời.)
5. Does blue light affect our sleep? Yes
(Ánh sáng xanh có ảnh hưởng đến giấc ngủ của chúng ta không? – Có)
Dẫn chứng: The bluer and brighter the light, the more difficult it is to get tired and go to sleep.
(Ánh sáng càng xanh và sáng thì càng khó đi vào giấc ngủ.)
6. Should we check our phones before we sleep? No
(Chúng ta có nên kiểm tra điện thoại trước khi ngủ không? – Không)
Dẫn chứng: As a result, some medical experts suggest that we shouldn't watch more than two hours of television per day, and that we should stop looking at screens (including phones) one hour before we go to bed.
(Do đó, một số chuyên gia y tế khuyên rằng chúng ta không nên xem tivi hơn hai tiếng mỗi ngày và không nên nhìn vào màn hình (bao gồm cả điện thoại) một giờ trước khi đi ngủ.)
7. Does the writer think we will take the advice of medical experts? Doesn’t say
(Tác giả có nghĩ rằng chúng ta sẽ tiếp thu lời khuyên của các chuyên gia y tế không? – Không đề cập)
Dẫn chứng: But how many of us will take this advice?
(Nhưng bao nhiêu người trong chúng ta sẽ tiếp thu lời khuyên này?)
D
D. Complete this summary using the words from the article.
(Hoàn thành bản tóm tắt này bằng cách sử dụng các từ trong bài viết.)
Sleep is good for physical and (1) mental health. It helps stop (2) _____ and keeps us healthy. We also study and work (3) _____ when we sleep for (4) _____ hours. But in the twenty-first century, we aren't getting enough sleep. One reason is that we stay up (5) _____ or (6) _____ all night. Another reason is that (7) _____ light from screens keeps us awake. As a result, medical experts advise us to stop looking at screens (8) _____ hour before bed.
Lời giải chi tiết:
2. sickness | 3. better | 4. eight | 5. late | 6. work | 7. blue | 8. one |
(2) It helps stop sickness and keeps us healthy.
(Nó giúp ngăn ngừa bệnh tật và giữ cho chúng ta khỏe mạnh.)
Dẫn chứng: Physically, sleep helps prevent sickness and keeps our body healthy.
(Về mặt thể chất, giấc ngủ giúp ngăn ngừa bệnh tật và giữ cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh.)
(3) We also study and work better …
(Chúng ta cũng học tập và làm việc tốt hơn …)
Dẫn chứng: Mentally, we study and work better when we sleep for about eight hours the previous night.
(Về mặt tinh thần, chúng ta học tập và làm việc tốt hơn khi chúng ta ngủ khoảng 8 tiếng vào đêm hôm trước.)
(4) … when we sleep for eight hours.
(… khi chúng ta ngủ 8 tiếng.)
Dẫn chứng: Mentally, we study and work better when we sleep for about eight hours the previous night.
(Về mặt tinh thần, chúng ta học tập và làm việc tốt hơn khi chúng ta ngủ khoảng 8 tiếng vào đêm hôm trước.)
(5) One reason is that we stay up late …
(Một lý do là chúng ta thức khuya …)
Dẫn chứng: We often stay up late into the night, and some of us even work all night and sleep during the day.
(Chúng ta thường thức khuya và một số người trong chúng ta thậm chí làm việc cả đêm và ngủ vào ban ngày.)
(6) … or work all night.
(… hoặc làm việc cả đêm.)
Dẫn chứng: We often stay up late into the night, and some of us even work all night and sleep during the day.
(Chúng ta thường thức khuya và một số người trong chúng ta thậm chí làm việc cả đêm và ngủ vào ban ngày.)
(7) Another reason is that blue light from screens keeps us awake.
Dẫn chứng: In addition, the screens of our computers, tablets, and smartphones all send out blue light.
(Ngoài ra, màn hình của máy tính, máy tính bảng và điện thoại thông minh của chúng ta đều phát ra ánh sáng xanh.)
(8) As a result, medical experts advise us to stop looking at screens one hour before bed.
Dẫn chứng: As a result, some medical experts suggest that we shouldn't watch more than two hours of television per day, and that we should stop looking at screens (including phones) one hour before we go to bed.
(Do đó, một số chuyên gia y tế khuyên rằng chúng ta không nên xem tivi hơn hai tiếng mỗi ngày và không nên nhìn vào màn hình (bao gồm cả điện thoại) một giờ trước khi đi ngủ.)
Tạm dịch:
Giấc ngủ tốt cho sức khoẻ thể chất và tinh thần. Nó giúp ngăn ngừa bệnh tật và giữ cho chúng ta khỏe mạnh. Chúng ta cũng học tập và làm việc tốt hơn khi chúng ta ngủ 8 tiếng. Nhưng trong thế kỷ 21, chúng ta không ngủ đủ giấc. Một lý do là chúng ta thức khuya hoặc làm việc cả đêm. Một lý do khác là ánh sáng xanh từ màn hình khiến chúng ta tỉnh táo. Do đó, các chuyên gia y tế khuyên chúng ta nên dừng nhìn vào màn hình một tiếng trước khi đi ngủ.
Goal check
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
In groups, prepare a presentation called “Why sleep is good for you”.
(Hoạt động theo nhóm, hãy chuẩn bị một bài thuyết trình có tên “Tại sao giấc ngủ lại tốt cho bạn”.)
1. List all the reasons why sleep is good for you. Use ideas from the article and add two of your own ideas.
(Liệt kê tất cả những lý do tại sao giấc ngủ lại tốt cho bạn. Sử dụng ý tưởng từ bài viết và thêm hai ý tưởng của riêng bạn.)
2. Join another group and take turns giving your presentation. Did you give similar reasons? What was different?
(Tham gia vào nhóm khác và thay phiên nhau thuyết trình. Bạn có đưa ra những lý do tương tự không? Có gì khác biệt?)
Lời giải chi tiết:
1.
The reasons why sleep is good for you:
- Sleep helps prevent sickness and keeps our body healthy.
- We study and work better when we sleep for about eight hours the previous night.
- Our body's natural clock is connected with the movement of the sun. If we don't sleep at night for long periods, it is bad for your health.
- Without enough sleep, the brain cannot function properly. This can impair your abilities to concentrate, think clearly, and process memories.
- Not getting enough quality sleep regularly raises the risk of many diseases and disorders. These range from heart disease and stroke to obesity and dementia.
Tạm dịch:
Những lý do tại sao giấc ngủ tốt cho bạn:
- Giấc ngủ giúp ngăn ngừa bệnh tật và giữ cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh.
- Chúng ta học tập và làm việc tốt hơn khi ngủ khoảng tám tiếng vào đêm hôm trước.
- Đồng hồ sinh học của cơ thể chúng ta được kết nối với sự chuyển động của mặt trời. Nếu chúng ta không ngủ vào ban đêm trong thời gian dài sẽ có hại cho sức khỏe của bạn.
- Không ngủ đủ giấc, não bộ không thể hoạt động bình thường. Điều này có thể làm giảm khả năng tập trung, khả năng suy nghĩ rõ ràng và xử lý ký ức của bạn cũng giảm.
- Không có đủ những giấc ngủ tốt thường xuyên làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh và tình trạng rối loạn. Những bệnh này bao gồm từ bệnh tim và đột quỵ cho đến béo phì và sa sút trí tuệ.
Chủ đề 5: Xây dựng kế hoạch tài chính cá nhân và phát triển kinh tế gia đình
Bài 8. Một số nội dung Điều lệnh Quản lí bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân
Chương II. Một số nền văn minh thế giới thời kỉ cổ-trung đại
SBT TOÁN TẬP 1 - KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
Chủ đề 9: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và môi trường tự nhiên
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10