A
Communication (Giao tiếp)
A. Listen to three pieces of music. Check (✓) the adjectives to describe your feelings about the music and write your own words.
(Nghe ba bản nhạc sau. Đánh dấu (✓) các tính từ để mô tả cảm xúc của bạn về âm nhạc và viết xuống cảm nghĩ của riêng bạn.)
Happy (Vui vẻ) | Relaxed (Thư giãn) | Stressed (Căng thẳng) | Excited (Hào hứng) | Bored (Nhàm chán) | Positive (Tích cực) | Your words (Suy nghĩ của bạn) | |
1. | |||||||
2. | |||||||
3. |
B
B. Read about Valorie Salimpoor and answer the questions.
(Đọc về Valorie Salimpoor và trả lời các câu hỏi sau.)
Valorie Salimpoor is a neuroscientist. One day, Valorie was in her car and felt unhappy. Then, suddenly there was some classical music on the radio. Immediately, she felt much better and she wanted to understand why. Valorie started to study what happens to the brain when people listen to different types of music. With her evidence, she thinks music can be good for our mental health because “it's really an exercise for your whole brain.” |
1. How did she feel one day? What happened?
(Một ngày nọ cô ấy cảm thấy như thế nào? Chuyện gì đã xảy ra?)
2. From her research, what does she think about music?
(Từ nghiên cứu của cô ấy, cô ấy nghĩ gì về âm nhạc?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Valorie Salimpoor là một nhà thần kinh học. Một ngày nọ, Valorie đang ở trong xe của mình và cảm thấy không vui. Sau đó, đột nhiên có một vài bản nhạc cổ điển được phát trên đài radio. Ngay lập tức, cô cảm thấy tốt hơn nhiều và cô muốn hiểu tại sao lại thế. Valorie bắt đầu nghiên cứu những gì xảy ra với não bộ khi mọi người nghe các loại nhạc khác nhau. Với bằng chứng của mình, cô ấy cho rằng âm nhạc có thể tốt cho sức khỏe tinh thần của chúng ta bởi vì “nó thực sự là một bài tập thể dục cho toàn bộ não của bạn.”
Lời giải chi tiết:
1. She felt unhappy one day. Then, suddenly there was some classical music on the radio. Immediately, she felt much better.
(Một ngày nọ, cô ấy cảm thấy không vui. Sau đó, đột nhiên có một vài bản nhạc cổ điển được phát trên đài radio. Ngay lập tức, cô cảm thấy tốt hơn nhiều.)
2. She thinks music can be good for our mental health because “it's really an exercise for your whole brain.”
(Cô ấy cho rằng âm nhạc có thể tốt cho sức khỏe tinh thần của chúng ta bởi vì “nó thực sự là một bài tập thể dục cho toàn bộ não của bạn.”)
C
C. MY WORLD (Thế giới của tôi)
Do you agree with Valorie's ideas about music? What types of music make you feel better?
(Bạn có đồng ý với ý kiến của Valorie về âm nhạc không? Những loại nhạc làm cho bạn cảm thấy tốt hơn?)
Lời giải chi tiết:
- Yes, I do. I think music makes me happier. When I am depressed, I often listen to pop music.
(Tôi đồng ý. Tôi nghĩ âm nhạc khiến tôi hạnh phúc hơn. Khi tôi chán nản, tôi thường nghe nhạc pop.)
D
D. In pairs, discuss which of the activities in the box to the left are good for your mental health. Give reasons. Do you think any of these activities are bad for your mental health? Compare your ideas in small groups.
(Hoạt động theo cặp, thảo luận xem hoạt động nào trong bảng bên trái là tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn. Đưa ra lý do. Bạn có nghĩ rằng bất kỳ hoạt động nào trong số này có hại cho sức khỏe tinh thần của bạn không? So sánh ý tưởng của bạn trong các nhóm nhỏ.)
Phương pháp giải:
- Dancing: khiêu vũ, nhảy
- Drawing or painting: vẽ tranh
- Gardening: làm vườn
- Jogging: đi bộ
- Listening to music: nghe nhạc
- Playing video games: chơi trò chơi điện tử
- Singing karaoke: hát karaoke
- Walking in a park: đi dạo trong công viên
- Watching TV: xem tivi
Lời giải chi tiết:
- I think drawing, gardening, listening to music and walking in a park are good for my mental health. I like drawing and gardening after hard working days because they make me relax. Walking in the park improves both my mental and physical health.
(Tôi nghĩ vẽ tranh, làm vườn, nghe nhạc và đi dạo trong công viên rất tốt cho sức khỏe tinh thần của tôi. Tôi thích vẽ và làm vườn sau những ngày làm việc mệt mỏi vì chúng khiến tôi thư giãn. Đi bộ trong công viên cải thiện cả sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi.)
- I don’t think any of these activities are bad for my mental health.
(Tôi không nghĩ rằng bất kỳ hoạt động nào trong số này có hại cho sức khỏe tinh thần của tôi.)
E
Writing (Viết)
E. Read the paragraph about a student's hobbies and answer the questions.
(Đọc đoạn văn về sở thích của một học sinh và trả lời các câu hỏi sau.)
I love dancing because it's good for my physical and mental health. First, dancing keeps me in good shape because I have to move around a lot. By swinging my legs or shaking my body, I can burn a lot of calories and lose weight. In addition, dancing is a social activity: When joining a dance class, I can make friends with people who share the same hobbies and enjoy happy moments with them. Also, to learn new dances, I have to memorize them and use my brain. Scientists have found that the areas of the brain that control memory and skills, such as planning and organizing, improve with dance activities. I think everyone should go dancing to be healthy. |
1. What is her hobby?
(Sở thích của cô ấy là gì?)
2. Why is it good for her physical health?
(Tại sao nó lại tốt cho sức khỏe thể chất của cô ấy?)
3. Why is it good for her mental health?
(Tại sao nó lại tốt cho sức khỏe tinh thần của cô ấy?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi thích khiêu vũ vì nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi. Đầu tiên, khiêu vũ giúp tôi giữ được vóc dáng khoẻ mạnh vì tôi phải di chuyển nhiều. Bằng cách xoay chân hoặc lắc người, tôi có thể đốt cháy nhiều calo và giảm cân. Thêm vào đó, khiêu vũ còn là một hoạt động xã hội: Khi tham gia một lớp học khiêu vũ, tôi có thể kết bạn với những người có cùng sở thích và tận hưởng những giây phút vui vẻ cùng họ. Ngoài ra, để học những điệu nhảy mới, tôi phải ghi nhớ chúng và sử dụng bộ não của mình. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng các vùng não kiểm soát trí nhớ và các kỹ năng, chẳng hạn như lập kế hoạch và tổ chức, cải thiện với các hoạt động khiêu vũ. Tôi nghĩ mọi người nên đi khiêu vũ để trở nên khoẻ mạnh.
Lời giải chi tiết:
1. It’s dancing.
(Nó là khiêu vũ.)
Dẫn chứng: I love dancing because it's good for my physical and mental health.
(Tôi thích khiêu vũ vì nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi.)
2. Because it keeps her in good shape.
(Bởi vì nó giúp cô ấy giữ được vóc dáng khoẻ mạnh.)
Dẫn chứng: First, dancing keeps me in good shape because I have to move around a lot.
(Đầu tiên, khiêu vũ giúp tôi giữ được vóc dáng khoẻ mạnh vì tôi phải di chuyển nhiều.)
3. Because she can make friends with people who share the same hobbies and enjoy happy moments with them.
(Bởi vì cô ấy có thể kết bạn với những người có cùng sở thích và tận hưởng những giây phút vui vẻ cùng họ.)
Dẫn chứng: When joining a dance class, I can make friends with people who share the same hobbies and enjoy happy moments with them.
(Khi tham gia một lớp học khiêu vũ, tôi có thể kết bạn với những người có cùng sở thích và tận hưởng những giây phút vui vẻ cùng họ.)
F
F. Read the information about paragraph structure. Then find the topic sentence, supporting sentences, and concluding sentence in the paragraph in E.
(Đọc thông tin về cấu trúc đoạn văn. Sau đó tìm câu chủ đề, câu hỗ trợ, và câu kết luận trong đoạn văn ở bài E.)
Lời giải chi tiết:
- Topic sentence: I love dancing because it's good for my physical and mental health.
(Câu chủ đề: Tôi thích khiêu vũ vì nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi.)
- Supporting sentences: (câu hỗ trợ)
+ First, dancing keeps me in good shape because I have to move around a lot. By swinging my legs or shaking my body, I can burn a lot of calories and lose weight.
(Đầu tiên, khiêu vũ giúp tôi giữ được vóc dáng khoẻ mạnh vì tôi phải di chuyển nhiều. Bằng cách xoay chân hoặc lắc người, tôi có thể đốt cháy nhiều calo và giảm cân.)
+ In addition, dancing is a social activity: When joining a dance class, I can make friends with people who share the same hobbies and enjoy happy moments with them.
(Thêm vào đó, khiêu vũ còn là một hoạt động xã hội: Khi tham gia một lớp học khiêu vũ, tôi có thể kết bạn với những người có cùng sở thích và tận hưởng những giây phút vui vẻ cùng họ.)
+ Also, to learn new dances, I have to memorize them and use my brain. Scientists have found that the areas of the brain that control memory and skills, such as planning and organizing, improve with dance activities.
(Ngoài ra, để học những điệu nhảy mới, tôi phải ghi nhớ chúng và sử dụng bộ não của mình. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng các vùng não kiểm soát trí nhớ và các kỹ năng, chẳng hạn như lập kế hoạch và tổ chức, cải thiện với các hoạt động khiêu vũ.)
- Concluding sentence: I think everyone should go dancing to be healthy.
(Câu kết luận: Tôi nghĩ mọi người nên đi khiêu vũ để trở nên khoẻ mạnh.)
G
G. Make a new paragraph. Put these sentences in the correct order from 1 to 5.
(Tạo ra một đoạn văn mới. Đặt các câu sau theo đúng thứ tự từ 1 đến 5.)
_____ In addition, when I grow my own vegetables, I eat healthy food. Using homegrown vegetables as cooking ingredients is a great way to get protein, vitamins, and fiber.
_____ Third, I spend time outside with nature, so it’s stress-free and very relaxing. Outdoor activities like gardening are a perfect way to improve my mood and increase my ability to focus on the positive aspects of life.
_____ In my free time, I like gardening because it’s good for my physical and mental health.
_____ First, I have to move around a lot, so it's good exercise. When I remove weeds or reach for various plants and tools, my muscles work and become stronger.
_____ To sum up, I think gardening is great for my body and my brain.
Lời giải chi tiết:
1 In my free time, I like gardening because it’s good for my physical and mental health.
(Trong thời gian rảnh, tôi thích làm vườn vì nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi.)
2 First, I have to move around a lot, so it's good exercise. When I remove weeds or reach for various plants and tools, my muscles work and become stronger.
(Đầu tiên, tôi phải di chuyển nhiều, vì vậy đó là một bài tập thể dục tốt. Khi tôi nhổ cỏ dại hoặc với đến các loại cây và dụng cụ khác nhau, cơ bắp của tôi sẽ hoạt động và trở nên mạnh mẽ hơn.)
3 In addition, when I grow my own vegetables, I eat healthy food. Using homegrown vegetables as cooking ingredients is a great way to get protein, vitamins, and fiber.
(Ngoài ra, khi tôi tự trồng rau, tôi ăn thực phẩm lành mạnh. Sử dụng rau nhà trồng làm nguyên liệu nấu ăn là một cách tuyệt vời để cung cấp protein, vitamin và chất xơ.)
4 Third, I spend time outside with nature, so it’s stress-free and very relaxing. Outdoor activities like gardening are a perfect way to improve my mood and increase my ability to focus on the positive aspects of life.
(Thứ ba, tôi dành thời gian ngoài trời với thiên nhiên, vì vậy không hề căng thẳng và rất thư giãn. Các hoạt động ngoài trời như làm vườn là một cách hoàn hảo để cải thiện tâm trạng và tăng khả năng tập trung vào những khía cạnh tích cực của cuộc sống.)
5 To sum up, I think gardening is great for my body and my brain.
(Tóm lại, tôi nghĩ làm vườn rất tốt cho cơ thể và trí não của tôi.)
Goal check
GOAL CHECK – Explain Healthy Activities
(Kiểm tra mục tiêu – Giải thích về các Hoạt động Lành mạnh)
1. Plan a paragraph (120-150 words) about a healthy hobby or activity. Make notes and list the different reasons why it is good for your health.
(Lập kế hoạch cho một đoạn văn (120-150 từ) về một sở thích hoặc hoạt động lành mạnh. Ghi chú và liệt kê các lý do khác nhau tại sao nó tốt cho sức khỏe của bạn.)
2. Write your paragraph using your notes.
(Viết đoạn văn của bạn bằng cách sử dụng ghi chú của bạn.)
3. Exchange your paragraph with a partner. Does your partner's paragraph have:
(Trao đổi đoạn văn của bạn với một bạn cùng bàn. Đoạn văn của bạn bên cạnh có:)
- a topic sentence?
(câu chủ đề không?)
- supporting sentences?
(câu hỗ trợ?)
- a concluding sentence?
(câu kết luận?)
Lời giải chi tiết:
1.
- Playing football is good for my physical and mental health.
+ It helps to improve my physical health.
+ It makes me relax after hard-working days.
+ It boosts my relationship with friends and family members.
Tạm dịch:
- Chơi bóng đá rất tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi.
+ Nó giúp cải thiện sức khỏe thể chất của tôi.
+ Nó làm cho tôi thư giãn sau những ngày học hành mệt mỏi.
+ Nó thúc đẩy mối quan hệ của tôi với bạn bè và các thành viên trong gia đình.
2.
I like playing football because it’s good for my physical and mental health. Firstly, it helps to improve my physical health by running, walking, sprinting and kicking. It reduces body fat, enhances muscle and bone strength and improves coordination. Also, it makes me relax after hard-working days. When I play football at weekends, I forget all my stressful subjects to enjoy my life. It’s stress-free and very relaxing. Thirdly, it boosts my relationship with friends and family members. I spend more time outside with my friends and brothers. At that time, we often talk about our problems, and together we find the way to solve them. To sum up, I think playing football is great for my body and brain.
Tạm dịch:
Tôi thích chơi bóng đá vì nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi. Thứ nhất, nó giúp cải thiện sức khỏe thể chất của tôi bằng cách chạy, đi bộ, chạy nước rút và đá. Nó làm giảm chất béo trong cơ thể, tăng cường sức mạnh của cơ và xương và cải thiện sự phối hợp. Ngoài ra, nó còn khiến tôi thư giãn sau những ngày làm việc mệt mỏi. Khi chơi bóng vào cuối tuần, tôi quên hết những môn học căng thẳng để tận hưởng cuộc sống của mình. Nó không có căng thẳng và rất thư giãn. Thứ ba, nó thúc đẩy mối quan hệ của tôi với bạn bè và các thành viên trong gia đình. Tôi dành nhiều thời gian bên ngoài hơn với bạn bè và anh em của mình. Khi đó, chúng tôi thường nói về những vấn đề của mình và cùng nhau tìm ra cách giải quyết. Tóm lại, tôi nghĩ chơi bóng rất tốt cho cơ thể và trí não của tôi.
Soạn Văn 10 Cánh Diều tập 2 - chi tiết
A
Chủ đề 3: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số
Thiết kế và công nghệ
Gặp Ka - ríp và Xi- la
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10