Bài 1
Paired conjunctions
(Liên từ ghép)
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1 I enjoy __________ sightseeing and relaxing on the beach.
A either
B neither
C nor
D both
2. __________ my mum nor my sisters like hiking.
A Neither
B Both
C Or
D Either
3 We can either visit the museum __________ swimming tomorrow.
A nor
B or
C and
D but
4 The palace is __________ only huge but also very old.
A either
B nor
C not
D and
5 Both Mike and Owen __________ back at the hotel.
A is
B are
C also
D only
6 Neither parents nor my brother __________ the Louvre Pyramid in France.
A has never visited
B has visited
C have never visited
D have visited
Phương pháp giải:
*Các liên từ ghép:
both…and…: cả hai
either…or…: hoặc…hoặc…
neither…nor…: cả hai đều không
not only…but also…: không chỉ…mà còn…
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 I enjoy both sightseeing and relaxing on the beach.
(Tôi thích vừa ngắm cảnh vừa thư giãn trên bãi biển.)
2. Neither my mum nor my sisters like hiking.
(Cả mẹ tôi và các chị tôi đều không thích đi bộ đường dài.)
3 We can either visit the museum or swimming tomorrow.
(Chúng ta có thể đi thăm viện bảo tàng hoặc đi bơi vào ngày mai.)
4 The palace is not only huge but also very old.
(Cung điện không chỉ rộng lớn mà còn rất cổ.)
5 Both Mike and Owen are back at the hotel.
(Cả Mike và Owen đều đã trở lại khách sạn.)
- Giải thích: Both…and… là chủ ngữ số nhiều nên động từ tobe ở thì hiện tại đơn là “are”
6 Neither parents nor my brother has visited the Louvre Pyramid in France.
(Cả bố mẹ và anh trai tôi đều chưa đến thăm Kim tự tháp Louvre ở Pháp.)
- Giải thích: Động từ trong cấu trúc neither…nor… được chia theo chủ ngữ gần nhất là “brother” (anh trai) nên cấu trúc thì hiện tại hoàn thành là has V3/ed.
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Find and correct ONE mistake in each sentence.
1 Either my dad nor my mum will pick you up from the airport. __________
2 Vietnam has not only beautiful beaches and fascinating sights. __________
3 I can't believe neither you or your sister have been to Vietnam before. __________
4 Both the castle and the monument is hundreds of years old. __________
5 Both Jack or his brother has got the tour tickets to the Pyramids of Giza. __________
2. Phương pháp giải
*Các liên từ ghép:
both…and…: cả hai
either…or…: hoặc…hoặc…
neither…nor…: cả hai đều không
not only…but also…: không chỉ…mà còn…
3. Lời giải chi tiết
1 Either my dad nor my mum will pick you up from the airport. or
(Bố hoặc mẹ tôi sẽ đón bạn từ sân bay. hoặc)
2 Vietnam has not only beautiful beaches and fascinating sights. also
(Việt Nam không chỉ có những bãi biển đẹp mà còn có những thắng cảnh đẹp mê hồn.)
3 I can't believe neither you or your sister have been to Vietnam before. nor
(Tôi không thể tin rằng cả bạn và em gái của bạn đều chưa từng đến Việt Nam.)
4 Both the castle and the monument is hundreds of years old. are
(Cả lâu đài và tượng đài đều đã hàng trăm năm tuổi)
5 Both Jack or his brother has got the tour tickets to the Pyramids of Giza. Either
(Jack hoặc anh trai của anh ấy đã có vé tham quan Kim tự tháp Giza)
Bài 3
Compound nouns
(Danh từ ghép)
1. Nội dung câu hỏi
Find and correct ONE mistake in each sentence.
1 Has the hotel got a swimming-pool? __________
2 We're going to explore Vietnam by rail way. __________
3 Lucy took her suitcase to the airline checkin counter at the airport. __________
4 Did you stay at a three star hotel in London? __________
5 Have you visited the land marks of Scotland yet? __________
2. Phương pháp giải
Tìm và sửa MỘT lỗi sai trong mỗi câu.
3. Lời giải chi tiết
1 Has the hotel got a swimming-pool? swimming pool
(Khách sạn có bể bơi không?)
2 We're going to explore Vietnam by rail way. railway
(Chúng ta sẽ khám phá Việt Nam bằng đường sắt.)
3 Lucy took her suitcase to the airline checkin counter at the airport. check - in
(Lucy xách vali đến quầy làm thủ tục hàng không ở sân bay.)
4 Did you stay at a three star hotel in London? three - star
(Bạn có ở khách sạn ba sao ở London không?)
5 Have you visited the land marks of Scotland yet? landmarks
(Bạn đã đến thăm các địa điểm nổi tiếng của Scotland chưa?)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Choose the right words in the lists to make compound nouns and complete the sentences.
1 Is this ancient castle a UNESCO _______________?
2 What time did you land at Cát Bi _______________?
3 Phnom Penh is the _______________ of Cambodia.
4 We didn't expect such heavy_______________ in August!
5 Liêm’s _______________ owns a hotel in the Red River Delta area.
6 Visitors can try delicious _______________ in Hanoi!
7 Hoàng Trù is the _______________ of President Hồ Chí Minh.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của các từ đơn
World (n): Thế giới
birth (n): sinh
international (adj): quốc tế
street (n): đường phố
capital (n): thủ đô
rain (n): cơn mưa
father (n): bố
fall (n): rơi
Heritage Site (n): Di sản
food (n): đồ ăn
place (n): địa điểm
airport (n): sân bay
in-law (n): theo luật
city (n): thành phố
*Các cụm danh từ ghép thành lập
World Heritage Site: di sản thế giới
international airport: sân bay quốc tế
capital city: thủ đô
rainfall: lượng mưa
father in-law: bố chồng hoặc bố vợ
street food: thức ăn đường phố
birthplace: nơi sinh
3. Lời giải chi tiết
1 Is this ancient castle a UNESCO World Heritage Site?
(Lâu đài cổ này có phải là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận không?)
2 What time did you land at Cát Bi international airport?
(Bạn hạ cánh tại sân bay quốc tế Cát Bi lúc mấy giờ?)
3 Phnom Penh is the capital city of Cambodia.
(Phnom Penh là thủ đô của Campuchia.)
4 We didn't expect such heavy rainfall in August!
(Chúng tôi không dự đoán lượng mưa lớn như vậy vào tháng 8!)
5 Liêm’s father in-law owns a hotel in the Red River Delta area.
(Bố vợ Liêm sở hữu một khách sạn ở khu vực đồng bằng sông Hồng.)
6 Visitors can try delicious street food in Hanoi!
(Du khách có thể thử món ăn đường phố ngon ở Hà Nội!)
7 Hoàng Trù is the birthplace of President Hồ Chí Minh.
(Hoàng Trù là nơi sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh.)
Bài 8: Tiết 2: Kinh tế Liên bang Nga - Tập bản đồ Địa lí 11
SGK Ngữ Văn 11 - Cánh Diều tập 1
Chủ đề 5. Xây dựng cộng đồng văn minh
Unit 7: Education options for school-leavers
CHƯƠNG II. CẢM ỨNG
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11