VOCABULARY
1.
2.
3.
(n): bóng đá
His favorites are football games.
(Yêu thích của anh ấy là các trò chơi bóng đá.)
4.
5.
(adj): yêu thích
Italian food is their favorite.
(Đồ ăn Ý là món yêu thích của họ.)
6.
7.
(n): nhiếp ảnh
She"s taking an evening class in photography.
(Cô ấy đang tham gia một lớp học buổi tối về nhiếp ảnh.)
8.
(n): trượt ván
He appears to be opposed to skateboarding in rural areas.
(Anh ấy tỏ ra phản đối việc trượt ván ở các vùng nông thôn.)
9.
10.
(v): nhắn tin
She spends hours on the phone chatting with her friends.
(Cô ấy dành hàng giờ trên điện thoại để nhắn tin với bạn bè của mình.)
11.
(n): đọc sách
Reading and tennis are my favorite pastimes.
(Đọc sách và quần vợt là những thú tiêu khiển yêu thích của tôi.)
12.
(n): mua sắm
I"m not interested in shopping.
(Tôi không quan tâm đến việc mua sắm.)
13.
(n): thời gian rảnh
He is a young man who spends his free time playing on his computer.
(Anh ấy là một thanh niên dành thời gian rảnh rỗi để chơi trên máy tính của mình.)
LANGUAGE FOCUS
14.
(n): đi xe đạp
I"m into cycling with my brother.
(Tôi thích đi xe đạp với anh trai của tôi.)
15.
16.
17.
(n): Hàn Quốc
He has a grown daughter he adopted as a child from Korea.
(Anh có một cô con gái lớn mà anh nhận nuôi từ nhỏ đến từ Hàn Quốc.)
18.
19.
(adj): còn sống
He must be 90 if he"s still alive.
(Ông ấy chắc hẳn phải 90 tuổi nếu như vẫn còn sống.)
20.
(n): giống nhau
The children all look very alike.
(Những đứa trẻ đều trông rất giống nhau.)
READING
21.
(n): từ điển
The dictionaries are on the shelf.
(Những cuốn từ điển đang ở trên giá.)
22.
(n): ngăn kéo
The teacher"s mobile is in the drawer.
(Di động của cô giáo để trong ngăn kéo.)
23.
(pre): nằm giữa
The laptop is between the speakers.
(Máy tính xách tay nằm giữa loa.)
24.
25.
(n): tấm áp phích
The poster is next to the teacher"s table.
(Tấm áp phích ở cạnh bàn giáo viên.)
26.
(n): áo khoác
Harry"s coat is on his chair.
(Áo khoác của Harry nằm trên ghế của anh ấy.)
27.
28.
29.
30.
(n): cuốn sổ
Harry"s pen is near his notebook.
(Cây bút của Harry ở gần cuốn sổ của cậu ấy.)
SPEAKING
31.
32.
(n): loa
Her speakers are in Charlie"s room.
(Loa của cô ấy ở trong phòng của Charlie.)
LISTENING
33.
(adj): không phổ biến, không được ưa chuộng
Night flights from the airport are unpopular.
(Các chuyến bay đêm từ sân bay không được ưa chuộng.)
34.
(adj): xấu, tệ
Our holiday was spoiled by bad weather.
(Kỳ nghỉ của chúng tôi đã bị phá hỏng bởi thời tiết xấu.)
35.
(adj): rẻ
I got a cheap flight at the last minute.
(Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.)
36.
37.
38.
39.
(n): quà
Has Maria got a present for her dad?
(Maria đã mua quà cho bố cô ấy chưa?)
40.
WRITING
41.
42.
(adj): đắt tiền
These mobile phone covers aren"t very expensive.
(Những chiếc vỏ điện thoại di động này không đắt lắm.)
43.
(n): vỏ, bìa
Dad has not got a mobile phone cover.
(Bố vẫn chưa có vỏ điện thoại di động.)
44.
45.
46.
CLIL
47.
48.
(n): người Ai Cập, tiếng Ai Cập
Cairo is the Egyptian.
(Cairo là người Ai Cập.)
49.
(n): người Anh
People from the UK are British.
(Những người đến từ Vương quốc Anh là người Anh.)
50.
(n): người Mỹ; (adj): thuộc về Mỹ
Brad Pitt is an American actor.
(Brad Pitt là một diễn viên người Mỹ.)
51.
(n): châu Âu
Discount airlines in Europe are buying lots of new planes.
(Các hãng hàng không giảm giá ở châu Âu đang mua rất nhiều máy bay mới.)
52.
(n): thủ đô
Australia"s capital city is Canberra.
(Thành phố thủ đô của Úc là Canberra.)
53.
54.
(n): cờ
Flags of all the participating countries are flying outside the stadium.
(Cờ của tất cả các quốc gia tham dự đang tung bay bên ngoài sân vận động.)
55.
56.
57.
58.
(n): tiền tệ
The dollar is the Australian currency.
(Đồng đô la là đơn vị tiền tệ của Úc.)
BÀI 4
BÀI 12: THỰC HIỆN QUYỀN TRẺ EM
Skills Practice C
Đề thi học kì 2
Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) tập 2
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!