Bài 1
Bài 1
1. Look at the photos. What is Mai doing? Then read and listen to check.
(Nhìn vào các bức ảnh. Mai đang làm gì? Sau đó đọc và nghe để kiểm tra.)
WHERE’S MAI GOING?
Mum: Mai! Are you sleeping?
Mai: No, I’m not.
Mum: What are you doing? Your eggs are getting cold. I hope you aren’t talking on that phone again!
Mai: No, I’m getting ready for school. I’m brushing my hair!
Mum: Well, hurry up! We’re waiting for you.
Aunty: Is she coming?
Mum: Yes, she is. She’s brushing her hair.
…
Mum: Mai, where are you going?
Mai: I’m going to school.
Mum: But it’s only ten to seven! It’s still early.
Mai: Catch you later, then. See you!
Mum: I don’t get it. Why is Mai going to school now?
Catch you later! (gặp bạn sau nhé) See you! (tạm biệt) I don’t get it (tôi không hiểu) |
( Mẹ: Mai! Con đang ngủ à?
Mai: Dạ không mẹ.
Mẹ: Con đang làm gì đấy? Trứng của con đang bị lạnh rồi kìa. Mẹ mong là không phải con đang nghịch điện thoại.
Mai: Dạ không, con đang chuẩn bị đi học. Con đang chải tóc.
Mẹ: Ồ, nhanh lên! Mọi người đang đợi con.
Dì: Con bé đang đến hả?
Mẹ: Đúng rồi. Con bé đang chải tóc.
…
Mẹ: Mai, con đang đi đâu đấy?
Mai: Con đang đi học..
Mẹ: Nhưng chỉ là mười bảy! Vẫn còn sớm.
Mai: Gặp lại mẹ sau.
Mẹ: Mẹ không hiểu. Sao bây giờ Mai lại đi học? )
Lời giải chi tiết:
Mai is getting ready for school. Mum and Aunty Ly are talking about Mai.
(Mai đang chuẩn bị đi học. Mẹ và dì Ly đang nói chuyện về Mai.)
Bài 2
Bài 2
2. Find more examples of Present Continuous in the dialogue.
(Tìm thêm ví dụ về Thì hiện tại Tiếp diễn trong đoạn hội thoại.)
Grammar (Ngữ pháp) | Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
+ | - |
I’m brushing my hair. (Tôi đang chải tóc.) She’s coming. (Cô ấy đang đến.) They’re eating. (Họ đang ăn.) ? | I’m not sleeping. (Tôi không ngủ.) She isn’t waiting. (Cô ấy không đợi.) They aren’t talking. (Họ đang không nói.) |
Are you coming? (Bạn có đến không?) Is he going? (Anh ấy có đi không?) Are they eating? (Họ đang ăn à?) Where are you going? (Bạn đang đi đâu đấy?) | Yes, I am. / No, I’m not. (Tôi có. / Tôi không.) Yes, he is. / No, he isn’t. (Anh ấy có. / Anh ấy không.) Yes, they are. / No, they aren’t. (Họ có. / Họ không.) What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?) |
Lời giải chi tiết:
Grammar (Ngữ pháp) | Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
+ | - |
Your eggs are getting cold. (Mấy quả trứng của bạn đang lạnh dần.) I’m getting ready for school. (Tôi đang chuẩn bị đi học.) We’re waiting for you. (Chúng tôi đang đợi bạn.) I’m going to school. (Tôi đi học.) | I hope you aren’t talking on that phone again. (Tôi mong bạn đang không nói chuyện trên điện thoại một lần nữa.)
|
Are you sleeping? (Bạn đang ngủ ư?) What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) Is she coming? (Cô ấy có đến không?) Why is Mai going to school now? (Tại sao Mai lại đi học lúc này?) | Yes, I am. / No, I’m not. (Tôi có. / Tôi không.) Yes, she is. / No, she isn’t. (Cô ấy có. / Cô ấy không.)
|
Bài 3
Bài 3
3. Make affirmative (✔️) and negative (❎) sentences in Present Continuous.
(Viết các câu khẳng định (✔️) và phủ định (❎) ở Thì Hiện tại tiếp diễn.)
1. Mai: sleep ❎ get ready for school ✔️
Mai isn’t sleeping. She’s getting ready for school.
(Mai không ngủ. Cô ấy đang chuẩn bị đi học.)
Lời giải chi tiết:
2. Mai: talk on the phone (❎) brush her hair (✔️)
Mai isn’t talking on the phone. She’s brushing her hair.
(Mai không nói chuyện trên điện thoại. Cô ấy đang chải tóc.)
3. Mum and Aunty Ly: eat (❎) wait for Mai (✔️)
Mum and Aunty Ly aren’t eating. They’re waiting for Mai.
(Mẹ và dì Ly không ăn. Họ đang đợi Mai.)
4. They: drink coffee (❎) drink tea (✔️)
They aren’t drinking coffee. They are drinking tea.
(Họ không uống cà phê. Họ đang uống trà.)
Bài 4
Bài 4
4. Make questions in Present Continuous. In pairs, look at the photo and answer the questions.
(Tạo câu hỏi ở Thì Hiện tại tiếp diễn. Làm việc theo cặp, nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. Mai / wear / school uniform ?
A: Is Mai wearing her school uniform?
B: No, she isn’t.
(A: Có phải Mai đang mặc đồng phục trường cô ấy không?
B: Không phải đâu.)
Lời giải chi tiết:
2. what / they / eat / for breakfast ?
A: What are they eating for breakfast?
B: They’re eating eggs and toast.
(A: Họ đang ăn món ăn sáng nào?
B: Họ đang ăn trứng và bánh mì nướng.)
3. what / mum / do ?
A: What is mum doing?
B: Mum is talking to Mai.
(A: Mẹ đang làm gì?
B: Mẹ đang nói chuyện với Mai.)
Bài 5
Bài 5
5. Ask and answer about what your friends are doing or wearing.
(Hỏi và trả lời về bạn của bạn đang làm gì hoặc mặc gì.)
A: What is Linh doing?
B: She’s …
(A: Linh đang làm gì?
B: Cô ấy …)
Lời giải chi tiết:
A: What are Quang and Hoa doing?
B: They’re playing badminton.
(A: Quang và Hoa đang làm gì vậy?
B: Họ đang chơi cầu lông.)
A: What is My wearing?
B: She is wearing T-shirt and short.
(A: My đang mặc gì vậy?
B: Cô ấy đang mặc áo phông và quần đùi.)
Chủ đề 3: Thầy cô - người bạn đồng hành
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Unit 9: Festivals around the World
Bài 7: Thơ
Bài 8. Nét đẹp văn hóa Việt
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World