New Words a
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
1. souvenirs 2. sightseeing 3. swimsuit 4. postcards 5. photos 6. beach 7. wallet |
Lời giải chi tiết:
B - 5 | C - 6 | D - 4 | E - 2 | F - 7 | G - 1 |
A - 3. swimsuit: đồ bơi
B - 5. photos: ảnh
C - 6. beach: bãi biển
D - 4. postcards: bưu thiếp
E - 2. sightseeing: chuyến tham quan
F - 7. wallet: ví
G - 1. souvenirs: đồ lưu niệm
New Words b
b. In pairs: Talk about the things you do on holiday.
(Theo cặp: Nói về những thứ bạn làm trong kỳ nghỉ.)
I go sightseeing. (Tôi đi tham quan.)
I take lots of photos. (Tôi chụp rất nhiều ảnh.)
Lời giải chi tiết:
I walk on the beach. (Tôi đi dạo trên biển.)
I buy some souvenirs. (Tôi mua một vài đồ lưu niệm.)
Listening a
a. Listen to Peter and Janet talking about their holidays. Who enjoyed their holiday more?
(Nghe Peter và Janet nói về kỳ nghỉ của họ. Ai thích kỳ nghỉ của họ hơn?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Peter: Hey Janet, how was your holiday in London?
Janet: I had a good time, but on the first day, I lost my wallet.
Peter: Oh no! What did you do?
Janet: I reported it to the police, but luckily for me, my mom gave me some more money.
Peter: How about the rest of your holiday?
Janet: We went sightseeing and I took photos of Big Ben. Then, I bought some souvenirs in a big department store.
Peter: That sounds like fun. Did you try fish and chips?
Janet: I did and they were great! How was your trip to New York?
Peter: It was fantastic. We visited the Statue of Liberty and the Empire State building. Then we went to Central Park. It was really beautiful. The food in New York was great.
Janet: So, you liked it a lot then?
Peter: Oh yes.
Janet: Well, it was great talking to you.
Peter: You, too! Bye!
Tạm dịch:
Peter: Này Janet, kỳ nghỉ của bạn ở London thế nào?
Janet: Mình đã có một khoảng thời gian vui vẻ, nhưng vào ngày đầu tiên, mình đã làm mất ví.
Peter: Ồ không! Bạn đã làm gì?
Janet: Mình đã báo cảnh sát, nhưng may mắn thay, mẹ tôi đã cho tôi thêm một ít tiền.
Peter: Phần còn lại của kỳ nghỉ của bạn như thế nào?
Janet: Chúng mình đã đi tham quan và tôi đã chụp ảnh Big Ben. Sau đó, mình mua một số quà lưu niệm trong một cửa hàng bách hóa lớn.
Peter: Nghe có vẻ thú vị đấy. Bạn đã thử món cá và khoai tây chiên chưa?
Janet: Mình đã thử và chúng rất tuyệt! Chuyến đi của bạn đến New York như thế nào?
Peter: Nó thật tuyệt vời. Chúng mình đến thăm tượng Nữ thần Tự do và tòa nhà Empire State. Sau đó chúng mình đến Công viên Trung tâm. Nó thực sự rất đẹp. Thức ăn ở New York rất tuyệt.
Janet: Vậy, bạn bạn rất thích chuyến đi này nhỉ?
Peter: Ồ vâng.
Janet: Chà, thật tuyệt khi nói chuyện với bạn.
Peter: Bạn cũng vậy! Tạm biệt!
Lời giải chi tiết:
Peter enjoyed thier holiday more.
(Peter thích kì nghỉ của mình hơn.)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Janet lost her __________.
2. Her __________gave her some more money.
3. She bought some_______ in a big department store.
4. Peter had a trip to_________.
5. Central Park was really_________.
Lời giải chi tiết:
1. Janet lost her wallet.
(Janet bị mất ví.)
2. Her mom gave her some more money.
(Mẹ cô ấy cho cô ấy thêm một ít tiền.)
3. She bought some sounvenirs in a big department store.
(Cô ấy đã mua một số món quà lưu niệm trong một cửa hàng bách hóa lớn.)
4. Peter had a trip to New York.
(Peter đã có một chuyến đi đến New York.)
5. Central Park was really beautiful.
(Công viên Trung tâm thực sự rất đẹp.)
Listening c
c. In pairs: What did you like most about your last holiday?
(Theo cặp: Điều gì bạn thích nhất về kỳ nghỉ trước của bạn?)
Lời giải chi tiết:
What I liked most about my last holiday in Nha Trang was beautiful beach, white sand, clean water, fresh seafood and friendly local people.
(Điều tôi thích nhất trong kỳ nghỉ vừa qua ở Nha Trang là bãi biển đẹp, cát trắng, nước sạch, hải sản tươi ngon và người dân địa phương thân thiện.)
Conversation
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)
Ending a conversation (Kết thúc hội thoại)
To end a conversation, say:
(Để kết thúc một hội thoại, nói)
Well, it was great talking to you.
(Thật tuyệt khi nói chuyện với bạn.)
Well, it was nice seeing you again.
(Thật vui khi gặp lại bạn.)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Yesterday, I saw the Statue of Liberty!
(Hôm qua, tôi đã nhìn thấy tượng nữ thần tự do!)
Grammar b
b. Fill in the blanks with the correct form of the verbs in the box.
(Điền từ vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong hộp.)
be take see go wear |
1. Last week, we_______ in Washington, D.C.
2. We _______the Sydney Opera House.
3. I______ to the White House.
4. She______a lot of photos.
5. She_______ her swimsuit on the beach.
Phương pháp giải:
be - was/ were: thì, là, ở
take (v) - took: cầm, lấy
see (v) - saw: nhìn thấy
go (v) - went: đi
wear (v) - wore: mặc
Lời giải chi tiết:
1. were | 2. saw | 3. went | 4. took | 5. wore |
1. Last week, we were in Washington, D.C.
(Tuần trước, chúng tôi ở Washington, D.C.)
2. We saw the Sydney Opera House.
(Chúng tôi đã xem Nhà hát Opera Sydney.)
3. I went to the White House.
(Tôi đã đến Nhà Trắng.)
4. She took a lot of photos.
(Cô ấy chụp rất nhiều ảnh.)
5. She wore her swimsuit on the beach.
(Cô ấy mặc áo tắm trên bãi biển.)
Grammar c
c. Fill in the blanks with the correct Past Simple form of the verbs.
(Điền từ vào chỗ trống với dạng đúng của thì quá khứ đơn.)
To: jerry brown@imail.com
Subject: What a trip!
Hey Jerry, I'm back from my holiday! I had (1. have) a great time in London! You __________ (2. say) you would come back today - I can't wait to talk about our trips at school tomorrow.
Where did you _________ (3. go) in Paris? Did you see the Eiffel Tower? I __________ (4. go) to the Shard. It's a very cool building. It looks like a piece of broken glass. I __________ (5. eat) fish and chips every day. Did you _________ (6. eat) any frog's legs?
England was fun but so cold. I didn't _________ (7. bring) my gloves, so I __________ (8. buy) a new pair. They were so expensive! But I _________ (9. wear) them every day, so I'm glad I got them. Anyway, I'm falling asleep so I'll __________ (10. see) you tomorrow.
Ben
Lời giải chi tiết:
2. said | 3. go | 4. went |
5. eat | 6. eat | 7. bring |
8. bought | 9. wore | 10. see |
To: jerry brown@imail.com
Subject: What a trip!
Hey Jerry, I'm back from my holiday! I (1) had a great time in London! You (2) said you would come back today - I can't wait to talk about our trips at school tomorrow.
Where did you (3) go in Paris? Did you see the Eiffel Tower? I (4) went to the Shard. It's a very cool building. It looks like a piece of broken glass. I (5) eat fish and chips every day. Did you (6) eat any frog's legs?
England was fun but so cold. I didn't (7) bring my gloves, so I (8) bought a new pair. They were so expensive! But I (9) wore them every day, so I'm glad I got them. Anyway, I'm falling asleep so I'll (10) see you tomorrow.
Ben
Tạm dịch:
Gửi đến: jerry brown@imail.com
Chủ đề: Thật là một chuyến đi!
Này Jerry,
Mình đã trở lại sau kỳ nghỉ của mình! Mình đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở London! Bạn đã nói rằng hôm nay sẽ trở về - Mình nóng lòng nói về chuyến đi của chúng ta ở trường vào ngày mai.
Bạn đã đi đâu ở Paris? Bạn có ngắm tháp Eiffel không? Mình đã đến Shard. Đó là một tòa nhà rất tuyệt với. Nó trông giống như một mảnh kính vỡ. Mình ăn cá và khoai tây chiên mỗi ngày. Bạn đã ăn chân ếch chưa?
Nước Anh vui nhưng lạnh quá. Mình đã không mang theo găng tay của mình, vì vậy mình đã mua một đôi mới. Chúng quá đắt! Nhưng mình đã mặc chúng hàng ngày, vì vậy mình rất vui vì đã mua chúng. À này, mình buồn ngủ rồi vì vậy mình sẽ gặp bạn vào ngày mai nhé.
Ben
Grammar d
d. In pairs: Ask your partner about their last holiday. Use the prompts to ask the questions.
(Theo cặp: Hỏi bạn đồng hành về kỳ nghỉ của họ. Sử dụng gợi ý để hỏi.)
see buy eat |
Lời giải chi tiết:
A: What did you see on your last holiday?
(Bạn đã thấy gì trong kỳ nghỉ?)
B: I saw the Eiffel Tower.
(Tôi đã nhìn thấy tháp Eiffel.)
A: What did you buy?
(Bạn đã mua gì?)
B: I bought some souvenirs for my family.
(Tôi đã mua một số đồ lưu niệm cho gia đình.)
A: Did you eat chips in there?
(Bạn đã ăn khoai tây chiên ở đó chưa?)
B: Yes, I did.
(Có.)
Pronunciation a
a. Focus on the /ə/ sound.
(Chú ý cách phát âm /ə/.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)
sounvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n): quà lưu niệm
weather /ˈweðə(r)/ (n): thời tiết
Pronunciation c
c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a".
(Nghe và gạch bỏ từ không theo ghi chú ở bài "a".)
America
department
postcard
summer
Lời giải chi tiết:
America /əˈmerɪkə/ (n): nước Mỹ/ châu Mỹ
department /dɪˈpɑːtmənt/ (n): phòng/ ban
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ (n): bưu thiếp
summer /ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè
Pronunciation d
d. Read the words in "c." with the sound noted in "a." to a partner.
(Đọc lại những từ ở phần c với phát âm được ghi chú ở phần a cùng bạn của em.)
Practice a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Emma: How was your holiday?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Mike: It was great. We went to England.
(Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Anh.)
Emma: Where did you go in England?
(Bạn đã đi đâu ở Anh.)
Mike: We went to London.
(Chúng tôi đã đi Luân Đôn.)
Emma: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
Mike: We went to the National Gallery and saw the London Eye.
(Chúng tôi đã đến phòng trưng bày quốc gia và nhìn thấy Mắt Luân Đôn.)
Emma: Did you try the local food?
(Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)
Mike: Yes, I ate fish and chips. It was good.
(Có, tôi đã ăn cá và khoai tây chiên. Nó rất ngon.)
Emma: Well, it was great talking to you.
(Thật vui khi nói chuyện với bạn.)
the USA/Australia (Mỹ/ Úc)
the USA/Australia (Mỹ/ Úc)
New York City/Sydney
Central Park/Bondi Beach
took photos/met friendly people (chụp ảnh/ gặp gỡ những người thân thiện)
a hot dog/some pavlova (một cây xúc xích/ một ít bánh pavlova)
great/delicious (tuyệt/ ngon)
nice seeing you again/nice talking to you (rất vui khi gặp lại bạn/ vui khi được nói chuyện với bạn)
Practice b
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Làm 2 hội thoại nữa, sử dụng ý tưởng bên phải.)
Lời giải chi tiết:
Hội thoại 1:
A: How was your holiday?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great. We went to the USA.
(Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Mỹ.)
A: Where did you go in the USA?
(Bạn đã đi đâu ở Mỹ.)
B: We went to New York City.
(Chúng tôi đã đi thành phố New York.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We went to Central Park and took photos.
(Chúng tôi đã đến Công viên Trung tâm và chụp ảnh.)
A: Did you try the local food?
(Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)
B: Yes, I ate a hot dog. It was great.
(Có, tôi đã ăn xúc xích. Nó rất ngon.)
A: Well, it was nice seeing you again.
(Thật vui khi gặp lại bạn.)
Hội thoại 2:
A: How was your holiday?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great. We went to Australia.
(Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Úc.)
A: Where did you go in Australia?
(Bạn đã đi đâu ở Úc.)
B: We went to Sydney.
(Chúng tôi đã đi Sydney.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We went to Bondi Beach and met friendly people.
(Chúng tôi đã đi biển Bondi và đã gặp những người thân thiện.)
A: Did you try the local food?
(Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)
B: Yes, I ate some pavlova. It was delicious.
(Có, tôi đã ăn một ít bánh pavlova. Nó rất ngon.)
A: Well, it was nice talking to you.
(Thật vui khi nói chuyện với bạn.)
Speaking a
a. You just returned home from a holiday. In pairs: Student B, p.122 File 10. Student A, answer Student B's questions about your trip. Then, swap roles. Ask questions and complete the table about Student B's holiday.
(Bạn vừa quay trở về nhà từ kỳ nghỉ. Theo cặp: Học sinh B, file 10 trang 122. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về chuyến đi của bạn. Sau đó hoán đổi vai trò. Hỏi và hoàn thành bảng về kỳ nghỉ của học sinh B.)
Tip: Nếu bạn không biết tên, hãy hỏi bạn của bạn đánh vần nó ra.
- Bạn có thể đánh vần tên “Philadelphia”?
- P-H-I-L-A-D-E-L-P-H-I-A.
Lời giải chi tiết:
B: Where did you go in Scotland?
(Bạn đã đi đâu ở Scotland.)
A: We went to Edinburgh.
(Chúng tôi đã đi Edinburgh.)
B: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
A: We went to Edinburgh Castle and Holyrood Park.
(Chúng tôi đã đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.)
B: What did you buy there?
(Bạn đã mua gì ở đó?)
A: I bought some souvenirs.
(Tôi đã mua một số đồ lưu niệm.)
B: What did you eat ?
(Bạn đã ăn những gì?)
A: I ate Scotch pie and Scottish breakfast. It’s good.
(Tôi đã ăn bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland. Nó rất ngon.)
Scotland | |
Go? (đi đâu) | Edinburgh |
Do? (làm gì?) | went to Edinburgh Castle and Holyrood Park ( đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.) |
Buy? (mua gì?) | some souvenirs (một số đồ lưu niệm) |
Eat? (ăn gì?) | Scotch pie and Scottish breakfast (bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland.) |
Speaking b
b. Discuss which city you would like to visit and why.
(Thảo luận thành phố nào bạn muốn đến thăm và tại sao.)
Lời giải chi tiết:
I would like to visit Scotland because its food is very delicious.
(Tôi muốn đến Scotland vì món ăn của nó rất ngon.)
Đề thi giữa kì 1
Unit 8. Festivals around the World
Chủ đề 3: Hợp tác thực hiện nhiệm vụ chung
Chương I. Số hữu tỉ
Chủ đề C. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World