Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures of people using English. What are they doing? What are some ways speaking English can help you?
(Theo cặp: Xem bức tranh về những người sử dụng tiếng Anh. Họ đang làm gì? Một số cách nói tiếng Anh có thể giúp bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
They
're
discussing, askingfor
directions,... (Họ đang thảo luận, hỏi đường, ...)Some ways which help me are chatting with foreigners, practice speaking English,...
(Một số cách giúp tôi là nói chuyện với người nước ngoài, luyện tập nói tiếng Anh,...)
Listening a
a. Listen to Minh talking at a school career day. Choose the correct statement.
(Nghe Minh nói về một ngày nghề nghiệp ở trường. Chọn câu đúng.)
He is...
1. planning to study English. (đang lên kế hoạch học tiếng Anh.)
2. happy he learned English. (vui vẻ khi anh ấy đã học tiếng Anh.)
Listening b
b. Now, listen and tick (V) the things Minh used English for.
(Bây giờ, nghe và tích (V) những thứ Minh sử dụng tiếng Anh.)
1. Buying things (mua đồ)
2. Chatting to people in America (nói chuyện với người Mỹ)
3. Writing to his American pen pal (viết thư với bạn người Mỹ)
4. Making friends during his homestay in Australia (Kết bạn trong với phòng trọ của anh ấy ở Úc)
5. Studying English at university (học tiếng Anh ở đại học)
6. Working abroad (Làm việc ở nước ngoài)
Reading a
a. Read the postcard. Which country is An visiting?
(Đọc tấm thiệp. An đang tham quan nước nào?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chào Kim,
Tôi thực sự yêu thích bản thân mình khi ở Vancouver. Tôi đang luyện tiếng Anh rất nhiều và tôi nghĩ tôi đang tiến bộ hơn. Tuần trước, tôi đã đi đến thủy cung. Tôi đi xe buýt đến đó. Lúc đầu, tôi đã lo lắng về việc nói tiếng Anh, nhưng bây giờ thực sự vui khi sử dụng tiếng Anh để mua vé và gọi món. Vào thứ Bảy, tôi đã xem một trò chơi khúc côn cầu. Người Canada rất thích khúc côn cầu. Tôi đã nói chuyện với một người Canada tên là Troy. Anh ấy giải thích các quy tắc của khúc côn cầu trên băng cho tôi. Tôi đã yêu thích trò chơi nhiều hơn một khi tôi hiểu nó tốt hơn. Anh ấy cho tôi địa chỉ email, vì vậy tôi sẽ viết thư sớm cho anh ấy. Tôi sẽ trở về Việt Nam vào tuần tới. Tôi ước tôi có thể ở lại lâu hơn để luyện tập tiếng Anh nhiều hơn. Hẹn gặp lại.
Thân ái,
An
Lời giải chi tiết:
An is visiting Vancouver in Canada. (An đi đến Vancouver, Canada.)
Thông tin:
I'm really enjoying myself in Vancouver.
(Tôi thực sự yêu thích bản thân mình khi ở Vancouver.)
Reading b
b. Now, read and write True or False.
(Bây giờ, đọc và viết đúng hoặc sai.)
1. An's English is improving. (Tiếng Anh của An đang dần cải thiện.)
2. She went to the aquarium by taxi. (Cô ấy đã đi thủy cung bằng taxi.)
3. An went to see a hockey game. (An đã đi xem trò khúc côn cầu.)
4. She met a Canadian called Troy. (Cô ấy đã gặp người bạn Canada tên là Troy.)
5. An will stay longer in Vancouver to practice her English. (An sẽ ở Vancouver lâu hơn để luyện tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
1 - T | 2 - F | 3 - T | 4 - T | 5 - F |
Reading c
c. In pairs: Would you like to visit an English-speaking country? Which one? What problems do you think you would have?
(Theo cặp: Bạn có muốn đến thăm một đất nước nói bằng tiếng Anh không? Là nước nào? Bạn nghĩ những vấn đề gì sẽ xảy ra?)
Lời giải chi tiết:
I would like to visit an English-speaking country. It’s America. I think my English will get better.
(Tôi muốn đến một đất nước nói bằng tiếng Anh. Đó là nước Mỹ. Tôi nghĩ tiếng Anh của tôi sẽ tốt hơn.)
Writing a
a. Read about writing postcards. Then, read An's postcard again and circle the examples she uses for each point in the Writing Skill box.
(Đọc về bưu thiếp. Sau đó đọc lại bưu thiếp của An và khoanh tròn những ví dụ cô ấy sử dụng cho mỗi điểm trong hộp kỹ năng viết.)
Writing Skill (Kỹ năng viết)
Writing postcards (Viết bưu thiếp)
To write postcards to your friends, you should: (Để viết bưu thiêos cho bạn bè, bạn nên)
1. Start with an informal greeting (Mở đầu với một lời chào) :
"Hi Bảo...", “Hey Uyên...”
2. Say where you are using the Present Continuous (Nói nơi bạn đang ở bằng thì hiện tại tiếp diễn) :
"I'm writing to you from London...", "I'm having a great time in Sydney..."
(“Tôi đang viết cho bạn từ Luân Đôn...”, “Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Sydney...”)
3. Describe what you did using the Past Simple. Talk about activities (Mô tả việc bạn đã làm sử dụng thì quá khứ đơn) :
"I went to the National Museum.", "I met a Canadian guy"
(“Tôi đã đến bảo tàng quốc gia.”, “Tôi đã gặp người Canada.”)
4. Talk about your plans for the rest of the vacation using the Present Continuous (future use) or the Future Simple:
(Nói về kế hoạch của bạn cho kỳ nghỉ sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (cho tương lai) hoặc thì tương lai đơn)
"Tomorrow, we're going to Melbourne.", "We'll be in Chicago on Monday..."
(“Ngày mai, chúng ta sẽ đi Melbourne.”, “Chúng tôi sẽ ở Chicago vào thứ Hai”)
5. Finish with an informal goodbye:
(Kết với lời chào thân mật) :
"See you next week.", "Wish you were here."
(“Hẹn gặp vào tuần tới”, “Mong bạn ở đây.”)
Writing b
b. Underline and correct the mistakes. Then, rewrite the postcard in the correct order in your notebook. Use the skill box to help you.
(Gạch chân và sửa lỗi sai. Sau đó viết lại bưu thiếp theo đúng thứ tự bằng cách sử dụng hộp kỹ năng. )
1. Wish you are here! (Mong bạn ở đây!)
2. Last Thursday, I go shopping in SoHo and ordered lunch at a café. I met an interesting guy from Peru. We spoke English together.
(Thứ năm tuần trước, tôi đi mua sắm ở SoHo và ăn trưa ở một quán cà phê. Tôi đã gặp một người thú vị đến từ Peru. Chúng tôi đã nói tiếng Anh cùng nhau.)
3. Tomorrow, I walk around Central Park with him.
(Ngày mai, tôi đi dạo quanh Central Park với anh ấy.)
4. I have a great time in New York. I'm practicing English every day.
(Tôi có một khoảng thời gian tuyệt vời ở New York. Tôi đang tập tiếng Anh hàng ngày.)
5.Dear Quý,(Quý thân mến,)
Lời giải chi tiết:
Sửa lỗi sai:
| 2. go => went | 3. walk => will walk | 4. have => am having | 5. Dear Quy, => Hi Quy, |
Sắp xếp lại thứ tự đúng:
5 - 4 - 2 - 3 - 1 |
Speaking a
a. Imagine you went to an English-speaking country on vacation. In pairs: Talk with your partner. Where did you go? Why? What did you do there?
(Tưởng tưởng bạn đã đi đến một đất nước nói bằng tiếng Anh vào kỳ nghỉ. Theo cặp: Nói với bạn đồng hành. Bạn đã đi đâu? Tại sao? Bạn đã làm gì ở đó? )
Lời giải chi tiết:
A: Where did you go on vacation? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)
B: I went to America. (Tôi đã đi Mỹ.)
A: Why? (Tại sao?)
B: Because I like it and I can improve my english speaking.
(Bởi vì tôi thích nước Mỹ và tôi có thể cải thiện việc nói tiếng Anh.)
A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó? )
B: I went to New York city and met some friendly people.
(Tôi đã đến thành phố New York và gặp nhiều người rất thân thiện.)
Speaking b
b. Make a list of ways you used English on your vacation. Use the table below and the examples to help you. Then, share with your friend.
(Lập danh sách các cách bạn học tiếng Anh trong kỳ nghỉ. Sử dụng bảng bên dưới và ví dụ. Sau đó chia sẻ với bạn bè.)
Shopping/Food (Mua sắm/ Đồ ăn) | Travel/Hotel (Du lịch/ khách sạn) | Meeting people (Gặp gỡ mọi người) | Problems (Vấn đề) |
e.g. order lunch (gọi món ăn trưa) | e.g. buy a bus ticket (mua vé xe buýt) | e.g. on the bus (trên xe buýt) | e.g. got lost (đi lạc) |
Lời giải chi tiết:
Shopping/Food (Mua sắm/ Đồ ăn) | Travel/Hotel (Du lịch/ khách sạn) | Meeting people (Gặp gỡ mọi người) | Problems (Vấn đề) |
Learn english about food. (học tiếng Anh về chủ đề đồ ăn.) Order by english at restaurant. (Gọi món bằng tiếng Anh ở nhà hàng.) | make a reservation at hotel by english. (đặt phòng trong khách sạn.) | Chat with english people. (nói chuyện với người Anh/ nói tiếng Anh.) | Don’t understand. (chưa hiểu được hết ý.) |
Let's Write!
a. Now, write a postcard to your friend using two or three ideas from your notes in Speaking b. or your own ideas. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words.
(Bây giờ, viết 1 bưu thiếp gửi đến bạn bè sử dụng 2 hoặc 3 ý tưởng từ ghi chú của bạn ở phần “speaking b” hoặc ý tưởng của chính bạn. Sử dụng mẫu phản hồi, viết 60-80 từ. )
Feedback (phản hồi) The postcard follows the model and uses the correct structure. *** (Bưu thiếp theo đúng mẫu và cấu trúc câu.) It is interesting. (Suggest ideas, if not.)*** (Nó thật thú vị. (đề xuất ý tưởng, nếu không.) I can understand everything. *** (Tôi có thể hiểu đoạn văn.) (Underline anything you don't understand.) (Gạch chân những gì bạn không hiểu.) |
Lời giải chi tiết:
Hi John,
I'm really enjoying myself in America. I'm practicing my English a lot and I think I'm getting better. Last week, I went to New York city. I took the bus there. At first, I was nervous speaking English, but now it's fun to use English to buy tickets and order food. I met some friendly people and they help me improve my speaking English. I'm coming back to Vietnam next week - I wish I could stay longer so I could practice my English more. See you soon.
Love,
Nhi
(Chào Jonhh,
Tôi thực sự yêu thích bản thân mình khi ở Mỹ. Tôi đang luyện tiếng Anh rất nhiều và tôi nghĩ tôi đang tiến bộ hơn. Tuần trước, tôi đã đến thành phố New York. Tôi đi xe buýt đến đó. Lúc đầu, tôi đã lo lắng về việc nói tiếng Anh, nhưng bây giờ thực sự vui khi sử dụng tiếng Anh để mua vé và gọi món. Tôi đã gặp rất nhiều người thân thiện và họ còn giúp tôi cải thiện trình độ nói tiếng Anh. Tôi sẽ trở về Việt Nam vào tuần tới. Tôi ước tôi có thể ở lại lâu hơn để luyện tập tiếng Anh nhiều hơn. Hẹn gặp lại.
Thân ái,
Nhi)
CHƯƠNG I. SỐ HỮU TỈ - SỐ THỰC
Unit 6: A Visit to a School
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 7
Review (Units 1 - 6)
Review 1
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World