0.1 Introducing Thu - Unit 0 - SHS English Discovery 8

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Listen and read the text. Mark the sentences T (true) or F (false). Correct the false sentences.

My name’s Thu, and my nickname is Kiki. I’m fourteen years old and I’m from Hải Dương; a province to the east of Hà Nội. My mum is a nurse at the local school, and my dad is an engineer. We live in a small house. I’ve got a younger brother. I’ve also got a cat called Mitty. She’s a lovely and friendly cat.

In my free time, I like listening to music and reading books. I’m also interested in nature, and I love drawing, taking photos of the beautiful landscapes. I also like drawing the painting wildlife, too.

1 Kiki’s real name is Thu.

2 Thu’s parents are doctors.

3 Thu’s family lives in a big house in Hải Dương.

4 Thu’s got a younger sister.

5 She hasn’t got any pets.

6 Thu is interested in taking photos of nature.

2. Phương pháp giải

Tạm dịch:

Tên tôi là Thu, và biệt danh của tôi là Kiki. Tôi mười bốn tuổi và tôi đến từ Hải Dương; một tỉnh ở phía đông Hà Nội. Mẹ tôi là y tá tại trường học địa phương, còn bố tôi là kỹ sư. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ. Tôi có một người em trai. Tôi cũng có một con mèo tên là Mitty. Cô ấy là một con mèo đáng yêu và thân thiện.

Trong thời gian rảnh của tôi, tôi thích nghe nhạc và đọc sách. Tôi cũng quan tâm đến thiên nhiên, và tôi thích vẽ, chụp ảnh những phong cảnh đẹp. Tôi cũng thích vẽ tranh động vật hoang dã.

3. Lời giải chi tiết

1. T2. F3. F
4. F5. F6. T

1. Kiki’s real name is Thu. => True

(Kiki tên thật là Thu. => Đúng)

Thông tin: My name’s Thu, and my nickname is Kiki.

(Tên tôi là Thu, và biệt danh của tôi là Kiki.)

2. Thu’s parents are doctors. => False

(Bố mẹ Thu là bác sĩ. => Sai)

Thông tin: My mum is a nurse at the local school, and my dad is an engineer.

(Mẹ tôi là y tá tại trường học địa phương, còn bố tôi là kỹ sư.)

Sửa lại: Thu’s mum is a nurse at the local school, and her dad is an engineer.

(Mẹ của Thu là một y tá tại trường học địa phương, và cha cô là một kỹ sư.)

3. Thu’s family lives in a big house in Hải Dương. => False

(Gia đình Thu sống trong một ngôi nhà lớn ở Hải Dương. => Sai)

Thông tin: I’m fourteen years old and I’m from Hải Dương; a province to the east of Hà Nội./ We live in a small house.

(Tôi mười bốn tuổi và tôi đến từ Hải Dương; một tỉnh ở phía đông Hà Nội./ Chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ.)

Sửa lại: Thu’s family lives in a small house in Hải Dương.

(Gia đình Thu sống trong một ngôi nhà nhỏ ở Hải Dương.)

4. Thu’s got a younger sister. => False

(Thu có một em gái. => Sai)

Thông tin: I’ve got a younger brother.

(Tôi có một người em trai.)

Sửa lại: Thu’s got a younger brother.

 

(Thu có một em trai.)

5. She hasn’t got any pets. => False

(Cô ấy không có bất kỳ vật nuôi nào. => Sai)

Thông tin: I’ve also got a cat called Mitty. She’s a lovely and friendly cat.

(Tôi cũng có một con mèo tên là Mitty. Cô ấy là một con mèo đáng yêu và thân thiện.)

Sửa lại: She’s also got a cat called Mitty. Mitty’s a lovely and friendly cat.

 

(Cô ấy cũng có một con mèo tên là Mitty. Mitty là một con mèo đáng yêu và thân thiện.)

6. Thu is interested in taking photos of nature. => True

(Thu thích chụp ảnh thiên nhiên. => Đúng)

Thông tin: I’m also interested in nature, and I love drawing, taking photos of the beautiful landscapes.

(Tôi cũng quan tâm đến thiên nhiên, và tôi thích vẽ, chụp ảnh những phong cảnh đẹp.)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Use the phrases in the Vocabulary box and the Speaking box to tell about your favourite activities and interests.

Vocabulary (Từ vựng)Activities and interests (Hoạt động và sở thích)

doing nothing (không làm gì cả)

going to the cinema (đi xem phim)

taking photos (chụp hình)

reading books or magazines (đọc sách hoặc tạp chí)

playing computer games (chơi trò chơi máy tính)

listening to music (nghe nhạc)

 

Speaking (Nói)Likes and dislikes (Thích và không thích)

I love … / I like … / He loves …

(Tôi yêu…/Tôi thích…/Anh ấy yêu…)

I don’t mind … / She doesn’t mind …

(Tôi không phiền… / Cô ấy không phiền…)

I can’t stand … / He can’t stand …

(Tôi không thể chịu được … / Anh ấy không thể chịu được…)

2. Phương pháp giải

Sử dụng các cụm từ trong ô Từ vựng và ô Nói để nói về các hoạt động và sở thích yêu thích của bạn.

3. Lời giải chi tiết

- I love taking photos and reading books or magazines.

(Tôi thích chụp ảnh và đọc sách hoặc tạp chí.)

- She doesn’t mind playing computer games.

(Cô ấy không phiền khi chơi game trên máy tính.)

- He can’t stand going to the cinema.

(Anh ấy cực kỳ không thích việc đi xem phim.)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Look at the photo below. Tick (✓) the rooms you can find in the house. The tick (✓) the items you can find.

dining roomkitchenbathroom
living roomgaragebasement
bedroomatticfridge
mirrorshowerwindow
cupboardceiling fanwashing machine
bathtubchairslaundry room

2. Phương pháp giải

Nhìn vào bức ảnh dưới đây. Đánh dấu () vào các phòng bạn có thể tìm thấy trong nhà. Đánh dấu () vào các mục bạn có thể tìm thấy.

3. Lời giải chi tiết

dining room (phòng ăn)

kitchen (nhà bếp)

bathroom (phòng tắm)

living room (phòng khách)

garage (ga-ra)

bedroom (phòng ngủ)

fridge (tủ lạnh)

mirror (gương)

shower (vòi sen)

window (cửa sổ)

cupboard (tủ đựng chén)

ceiling fan (quạt trần)

washing machine (máy giặt)

bathtub (bồn tắm)

chairs (những cái ghế)

laundry room (phòng giặt ủi)

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Describe the photo in Exercise 3. Use the structures:

There is … on / in / next to / opposite …

(Có … trên / trong / bên cạnh / đối diện …)

There are .. under / between / near …

(Có .. dưới / giữa / gần …)

2. Phương pháp giải

Mô tả bức ảnh trong Bài tập 3. Sử dụng các cấu trúc

3. Lời giải chi tiết

- There are two cars in the garage.

(Có hai chiếc ô tô trong nhà để xe.)

- There is a washing machine in the laundry room.

(Có máy giặt trong phòng giặt.)

- There are three chairs in the dining room.

(Có ba cái ghế trong phòng ăn.)

- There is a fridge next to the window.

(Có tủ lạnh bên cạnh cửa sổ.)

- There is a bathtub between mirror and shower.

(Có bồn tắm nằm giữa gương và vòi hoa sen.)

- There is a laundry room under the kitchen.

(Có phòng giặt dưới bếp.)

Bài 5

1. Nội dung câu hỏi

 Work in groups. Introduce you and your family members’ hobbies and interests. Then introduce your house and rooms in the house.

My family has four members. My dad loves gardening … We live in a small house near the sea. There are five rooms in my house.

(Gia đình tôi có bốn thành viên. Bố tôi thích làm vườn… Chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ gần biển. Có năm phòng trong nhà của tôi.)

2. Phương pháp giải

Làm việc nhóm. Giới thiệu sở thích và mối quan tâm của bạn và các thành viên trong gia đình bạn. Sau đó giới thiệu ngôi nhà của bạn và các phòng trong nhà.

3. Lời giải chi tiết

My family has four members: my father, my mother, my younger sister and me. My family members have different hobbies. My dad enjoys gardening. He spends two hours in our garden every day. My mum and sister don’t like gardening, but they love cooking. They go to a cooking class every Sunday. Their lesson begins at 9 a.m. I don’t enjoy cooking, and I cannot cook very well. I live in a big house. There are three floors in my house. On the ground floor there is a staircase and a play room. The play room is empty at the moment because I am re-decorating it. On the first floor there is a sitting room and a kitchen. In the sitting room there is a big sofa and a small chest of drawers. There is a big double bed in the bedroom and a bedside table with a lamp on it. In the kitchen there is a big fridge, and oven and a microwave. On the top floor there is a bedroom, a bathroom and a washing room. In the bathroom there is a bath and shower, a basin and a toilet. In the washing room there is a washing machine and a tumble drier. I love my beautiful house!

Tạm dịch:

Gia đình tôi có bốn thành viên: bố tôi, mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Các thành viên trong gia đình tôi có những sở thích khác nhau. Bố tôi thích làm vườn. Anh ấy dành hai giờ trong khu vườn của chúng tôi mỗi ngày. Mẹ và chị gái tôi không thích làm vườn, nhưng họ thích nấu ăn. Họ đến một lớp học nấu ăn vào Chủ Nhật hàng tuần. Bài học của họ bắt đầu lúc 9 giờ sáng. Tôi không thích nấu ăn và tôi không thể nấu ăn ngon. Tôi sống trong một ngôi nhà lớn. Có ba tầng trong nhà của tôi. Ở tầng trệt có một cầu thang và một phòng chơi. Hiện tại phòng chơi đang trống vì tôi đang trang trí lại. Tầng 1 có phòng khách và bếp. Trong phòng khách có một chiếc ghế sofa lớn và một chiếc tủ ngăn kéo nhỏ. Có một chiếc giường đôi lớn trong phòng ngủ và một chiếc bàn cạnh giường ngủ có đèn. Trong nhà bếp có một tủ lạnh lớn, lò nướng và lò vi sóng. Trên tầng cao nhất có một phòng ngủ, một phòng tắm và một phòng giặt. Trong phòng tắm có bồn tắm và vòi hoa sen, bồn rửa và nhà vệ sinh. Trong phòng giặt có máy giặt và máy sấy quần áo. Tôi yêu ngôi nhà xinh đẹp của tôi!

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi