Bài 1
Modals
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with can (x3), can't, could, couldn't, should or shouldn't.
1 A: You study harder if you want to pass the exam.
B: I know. you help me with maths exercises?
2 A: Wendy sing very well. She's in the school band.
B: Yes, but she play the piano. She's going to take piano lessons online.
3 A: we play video games, Mum?
B: You know the rules, boys! Finish your homework first!
4 A: I swim when I was ten. I was afraid of water.
B: Oh, really?
5 A: We stay up late.
B: You are right. We have lessons tomorrow morning.
6 A: Did you do any sports at school, Grandpa?
B: Yes, I run very fast and won a running race.
2. Phương pháp giải
Modals + V nguyên mẫu
can/can't-could/couldn't
Sự cho phép
Lời yêu cầu
Khả năng
Khả năng trong hiện tại
Khả năng trong quá khứ
Should/shouldn't
Lời khuyên/Khuyến nghị
3. Lời giải chi tiết
1 A: You should study harder if you want to pass the exam.
(Bạn nên học chăm chỉ hơn nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.)
B: I know. Can you help me with maths exercises?
(Tớ biết. Bạn có thể giúp tớ với các bài tập toán không?)
Giải thích: Câu đầu thể hiện lời khuyên nên làm gì. Câu thứ hai thể hiện lời yêu cầu -> should/ Can
2 A: Wendy can sing very well. She's in the school band.
(Wendy hát rất hay. Cậu ấy ở trong ban nhạc của trường.)
B: Yes, but she can’t play the piano. She's going to take piano lessons online.
(Đúng vậy, nhưng cậu ấy không thể chơi piano. Cậu ấy sẽ tham gia các lớp học piano trực tuyến.)
Giải thích: hai câu đều thể hiện khả năng trong hiện tại của nhân vật -> can/can’t
3 A: Can we play video games, Mum?
(Chúng con chơi trò chơi điện tử được không mẹ?)
B: You know the rules, boys! Finish your homework first!
(Các con biết các quy tắc rồi đấy! Hoàn thành bài tập về nhà của các con trước!)
Giải thích: câu hỏi xin sự cho phép -> Can
4 A: I couldn’t swim when I was ten. I was afraid of water.
(Tớ không biết bơi khi tớ mười tuổi. Tớ sợ nước.)
B: Oh, really?
(Ồ, thật sao?)
Giải thích: câu thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> couldn’t
5 A: We shouldn’t stay up late.
(Chúng ta không nên thức khuya.)
B: You are right. We have lessons tomorrow morning.
(Bạn nói đúng. Chúng ta có tiết học vào sáng mai.)
Giải thích: câu thể hiện lời khuyên không nên làm gì ->shouldn’t
6 A: Did you do any sports at school, Grandpa?
(Ông có chơi môn thể thao nào ở trường không, ông?)
B: Yes, I could run very fast and won a running race.
(Có, ông có thể chạy rất nhanh và giành chiến thắng trong cuộc thi chạy.)
Giải thích: câu thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> could
1 A: You should study harder if you want to pass the exam.
(Bạn nên học chăm chỉ hơn nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.)
B: I know. Can you help me with maths exercises?
(Tớ biết. Bạn có thể giúp tớ với các bài tập toán không?)
Giải thích: Câu đầu thể hiện lời khuyên nên làm gì. Câu thứ hai thể hiện lời yêu cầu -> should/ Can
2 A: Wendy can sing very well. She's in the school band.
(Wendy hát rất hay. Cậu ấy ở trong ban nhạc của trường.)
B: Yes, but she can’t play the piano. She's going to take piano lessons online.
(Đúng vậy, nhưng cậu ấy không thể chơi piano. Cậu ấy sẽ tham gia các lớp học piano trực tuyến.)
Giải thích: hai câu đều thể hiện khả năng trong hiện tại của nhân vật -> can/can’t
3 A: Can we play video games, Mum?
(Chúng con chơi trò chơi điện tử được không mẹ?)
B: You know the rules, boys! Finish your homework first!
(Các con biết các quy tắc rồi đấy! Hoàn thành bài tập về nhà của các con trước!)
Giải thích: câu hỏi xin sự cho phép -> Can
4 A: I couldn’t swim when I was ten. I was afraid of water.
(Tớ không biết bơi khi tớ mười tuổi. Tớ sợ nước.)
B: Oh, really?
(Ồ, thật sao?)
Giải thích: câu thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> couldn’t
5 A: We shouldn’t stay up late.
(Chúng ta không nên thức khuya.)
B: You are right. We have lessons tomorrow morning.
(Bạn nói đúng. Chúng ta có tiết học vào sáng mai.)
Giải thích: câu thể hiện lời khuyên không nên làm gì ->shouldn’t
6 A: Did you do any sports at school, Grandpa?
(Ông có chơi môn thể thao nào ở trường không, ông?)
B: Yes, I could run very fast and won a running race.
(Có, ông có thể chạy rất nhanh và giành chiến thắng trong cuộc thi chạy.)
Giải thích: câu thể hiện khả năng của một người trong quá khứ -> could
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Write sentences and tell your partner something you ..
1 ask permission from your teachers/parents.
(xin phép giáo viên/cha mẹ của em.)
2 ask your partner to help you in the classroom
(yêu cầu bạn của em giúp em trong lớp học)
3 can/can’t do in the exams.
(có thể/không thể làm trong các kỳ thi.)
4 can/can't do very well.
(có thể/không thể làm rất tốt.)
5 could/couldn't do when you were six.
(có thể/không thể làm khi em 6 tuổi.)
6 should/shouldn't do to get better grades.
(điều nên/không nên làm để đạt điểm cao hơn.)
2. Phương pháp giải
Modals + V nguyên mẫu
can/can't-could/couldn't
Sự cho phép
Lời yêu cầu
Khả năng
Khả năng trong hiện tại
Khả năng trong quá khứ
Should/shouldn't
Lời khuyên/Khuyến nghị
3. Lời giải chi tiết
1 Can I go to the movie theater with my friends tonight, Mum?
(Tối nay con đi xem phim với bạn được không mẹ?)
2 Can you help me with my English exercises?
(Bạn có thể giúp tớ với bài tập tiếng Anh của tớ không?)
3 You can’t use smartphone in the exam.
(Bạn không được sử dụng điện thoại thông minh trong kỳ thi.)
4 I can’t swim very well.
(Tớ bơi không giỏi lắm.)
5 I could run very fast when I was six.
(Tớ có thể chạy rất nhanh khi tớ sáu tuổi.)
6 You should study harder to get better grades.
(Bạn nên học chăm chỉ hơn để đạt điểm cao hơn.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct options.
1 Students have to/must fill in a form to join the music club. It’s a rule.
2 I must/mustn't improve my computer skill. I want to become an IT technician in the future.
3 You don't have to/mustn't pick me up after school. I'm getting a ride home with Susan's mum.
4 A: How was your weekend, Sally?
B: Nothing special. I have to/had to do research for my presentation.
5 A: You don't have to/mustn't run in the school halls, children!
B: Sorry, Miss. We're late for our next class.
6 A: How was your presentation yesterday?
B: I mustn't/didn't have to give my presentation because my school organized a clean-up day.
2. Phương pháp giải
Modals + V nguyên mẫu
must/have to/don't have to - had to/didn't have to
must: nghĩa vụ, nhiệm vụ phải làm
have to/had to: luật lệ phải làm theo, điều cần thiết phải làm
don't have to/didn't have to: điều không cần thiết phải làm
mustn’t
Điều bị cấm, không được làm
3. Lời giải chi tiết
1 Students have to fill in a form to join the music club. It’s a rule.
(Học sinh phải điền vào một mẫu đơn để tham gia câu lạc bộ âm nhạc. Đó là quy tắc.)
Giải thích: đây là quy tắc được đặt ra và phải tuân theo -> have to
2 I must improve my computer skill. I want to become an IT technician in the future.
(Tôi phải cải thiện kỹ năng máy tính của mình. Tôi muốn trở thành một kỹ thuật viên CNTT trong tương lai.)
Giải thích: đây là nhiệm vụ của bản thân cần phải làm -> must
3 You don't have to pick me up after school. I'm getting a ride home with Susan's mum.
(Bạn không cần phải đón tớ sau giờ học đâu. Tớ sẽ đi nhờ xe về nhà với mẹ của Susan.)
Giải thích: đây là điều không cần thiết phải làm -> don’t have to
4 A: How was your weekend, Sally?
(Cuối tuần của bạn thế nào, Sally?)
B: Nothing special. I had to do research for my presentation.
(Không có gì đặc biệt. Tớ đã phải làm nghiên cứu cho bài thuyết trình của tớ.)
Giải thích: đây là điều cần thiết phải làm và ở thì quá khứ -> had to
5 A: You mustn't run in the school halls, children!
(Các em không được chạy trong sảnh trường!)
B: Sorry, Miss. We're late for our next class.
(Xin lỗi, thưa cô. Chúng em bị trễ giờ học tiếp theo.)
Giải thích: đây là điều đi ngược lại luật, bị cấm không được làm -> mustn’t
6 A: How was your presentation yesterday?
(Bài thuyết trình của bạn hôm qua thế nào?)
B: I didn't have to give my presentation because my school organized a clean-up day.
(Tớ không phải thuyết trình vì trường tớ đã tổ chức một ngày dọn dẹp.)
Giải thích: đây là điều không cần thiết phải làm trong quá khứ -> didn't have to
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct options.
1 You study harder if you want to improve your English.
A could B must C can D had to
2 your notes? I missed the class yesterday.
A Must I borrow C Do I have to borrow
B Should I borrow D Can I borrow
3 He ___ help me with the project because I knew what to do.
A shouldn’t B didn’t have to C doesn't have to D couldn't
4 Barry ___ read well when he was seven.
A can B had to C could D should
5 My mum ___ wear a uniform when she was at school.
A must B had to C can D should
6 We___ take any books into the exam room. It’s against the rule.
A mustn’t B don’t have to C shouldn't D must
2. Phương pháp giải
Modals + V nguyên mẫu
can/can't-could/couldn't
Sự cho phép
Lời yêu cầu
Khả năng
Khả năng trong hiện tại
Khả năng trong quá khứ
Should/shouldn't
Lời khuyên/Khuyến nghị
must/have to/don't have to - had to/didn't have to
must: nghĩa vụ, nhiệm vụ phải làm
have to/had to: luật lệ phải làm theo, điều cần thiết phải làm
don't have to/didn't have to: điều không cần thiết phải làm
mustn’t
Điều bị cấm, không được làm
3. Lời giải chi tiết
1 You must study harder if you want to improve your English.
(Bạn phải học chăm chỉ hơn nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình.)
Giải thích: đây là nhiệm vụ của bản thân cần phải làm -> B
2 Can I borrow your notes? I missed the class yesterday.
(Tớ có thể mượn ghi chú của bạn không? Tớ đã bỏ lỡ lớp học ngày hôm qua.)
Giải thích: đây là lời yêu cầu -> D
3 He didn’t have to help me with the project because I knew what to do.
(Anh ấy không cần phải giúp tôi trong dự án vì tôi biết phải làm gì.)
Giải thích: đây là điều không cần thiết phải làm trong quá khứ -> B
4 Barry could read well when he was seven.
(Barry có thể đọc tốt khi cậu ấy bảy tuổi.)
Giải thích: thể hiện khả năng trong quá khứ -> C
5 My mum had to wear a uniform when she was at school.
(Mẹ tôi phải mặc đồng phục thời còn đi học.)
Giải thích: đây là điều cần thiết phải làm và ở thì quá khứ -> B
6 We mustn’t take any books into the exam room. It’s against the rule.
(Chúng ta không được mang bất kỳ cuốn sách nào vào phòng thi. Nó trái với quy tắc.)
Giải thích: đây là điều bị cấm không được làm -> A
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer about your school life using modals.
A: Do you have to wear a school uniform?
(Bạn có phải mặc đồng phục học sinh không?)
B: No, but we mustn't be late for class.
(Không, nhưng chúng tớ không được trễ học.)
2. Phương pháp giải
Hỏi và trả lời về cuộc sống học đường của em bằng cách sử dụng các động từ khuyết thiếu.
3. Lời giải chi tiết
A: Do you have to do homework?
(Bạn có phải làm bài tập về nhà không?)
B: Yes, but we don’t have to sit exam.
(Có, nhưng chúng tớ không phải thi.)
A: Can you go to school by motorbike?
(Bạn có thể đi học bằng xe máy không?)
B: No, but we can walk or ride a bike.
(Không, nhưng chúng tớ có thể đi bộ hoặc đi xe đạp.)
Bài 4. Bảo vệ lẽ phải
Bài 7. Phòng, chống bạo lực gia đình
Đề cương ôn tập học kì 1 - Vật lí 8
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương 2 - Hóa học 8
Unit 1: Leisure time
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8