Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Hi, Polly. How are you? (Xin chào, Polly. Bạn có khỏe không?)
I’m good, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)
Bài 2
2. Listen. Role-play.
(Nghe. Đóng vai.)
Hi, Mia. How are you? (Chào, Mia. Bạn khỏe không?)
I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)
***
Hello, Freddy. How are you? (Chào, Freddy. Bạn khỏe không?)
I’m good, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
I’m fine. Thanks. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)
Bài 3
3. Say.
(Nói.)
Phương pháp giải:
How are you? (Bạn có khỏe không?)
I’m … , thanks. (Tôi …. Cảm ơn.)
thanks = thank you (cảm ơn)
Lời giải chi tiết:
A: Hi, Tom. How are you? (Chào, Tom. Bạn khỏe không?)
B: I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
A: I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)
Chủ đề 4: THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT
Văn miêu tả
Unit 20. At the zoo
Đề kiểm tra học kì 1
Chủ đề 11. Các số đến 100000
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3