Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
meatballs: thịt viên (số nhiều)
beans: đậu (số nhiều)
egg: trứng
pie: bánh nướng
chips: khoai tây chiên
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Would you like some chips?
(Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?)
No, thanks.
(Mình không, cám ơn.)
Would you like some pie?
(Bạn có muốn một ít bánh nướng không?)
Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Dùng cấu trúc "Would you like_____?" để hỏi về mong muốn của người khác, hay đưa ra một lời mời, lời đề nghị một cách lịch sự.
Would you like some ___? (Bạn có muốn một ít ___không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
No, thanks. (Không, cám ơn.)
Lời giải chi tiết:
a. Would you like some eggs?
(Bạn có muốn một ít trứng không?)
No, thanks.
(Không, cám ơn.)
Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
c. Would you like some meatballs?
(Bạn có muốn một ít thịt viên không?)
No, thanks.
(Không, cám ơn.)
d. Would you like some chips?
(Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?)
Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
Bài 4
4. Listen and tick (√) or cross (X).
(Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
- Would you like some beans? (Bạn có muốn một ít đậu không?)
Yes, please. (Có, làm ơn.)
- Would you like some pie? (Bạn có muốn một chút bánh không?)
Yes, please. (Có, làm ơn.)
- Would you like some fish? (Bạn có muốn một chút cá không?)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- Would you like some eggs? (Bạn có muốn một chút trứng không?)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- Would you like some bread? (Bạn có muốn một chút bánh mì không?)
Yes, please. (Có, làm ơn.)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 5
5. Write, read and draw :) or :(.
(Viết, đọc và vẽ :) hoặc :(.)
Lời giải chi tiết:
a. Would you like some bread?
(Bạn có muốn một ít bánh mì?)
Yes, please. :)
(Vâng, làm ơn. :))
b. Would you like some pie?
(Bạn có muốn một ít bánh nướng?)
No, thanks. :(
(Không, cám ơn. :()
c. Would you like some meatballs?
(Bạn có muốn một ít thịt viên?)
No, thanks. :(
(Không, cám ơn. :()
d. Would you like some fish?
(Bạn có muốn một ít cá?)
Yes, please. :)
(Vâng, làm ơn. :))
Bài 6
6. Let’s play: Spinner game.
(Hãy chơi: Trò chơi Con quay.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Làm một vòng quay với các ô trong vòng quay là hình về đồ ăn. Các bạn sẽ lần lượt quay, khi kim quay chỉ vào ô nào, một bạn hỏi và một bạn trả lời.
Ví dụ: khi kim quay chỉ vào ô có hình trứng gà.
A: Would you like some eggs? (Bạn có muốn một ít trứng không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
Chủ đề 7: Yêu thương gia đình quý trọng phụ nữ
Unit 19. Outdoor activities
Chủ đề: CỘNG ĐỒNG ĐỊA PHƯƠNG
VIẾT SỔ TAY
Unit 4. I like monkeys!
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart