Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tommy: I’m hungry, mum.
(Mẹ ơi, con đói bụng.)
Mom: Would you like some peas and potatoes?
(Con có muốn ăn đậu Hà Lan và khoai tây không?)
Tommy: No, mum. I want a burger.
(Không, mẹ ạ. Con muốn ăn bánh ham-bơ-gơ.)
Mum: A burger with tomatoes.
(Một cái ham-bơ-gơ với cà chua đây.)
Tommy: Yummy! Yummy! Thank you, mum.
(Ngon quá! Ngon quá! Con cám ơn mẹ.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
a. I want some milk.
(Tôi muốn một ít sữa.)
b. I want some peas.
(Tôi muốn một ít đậu Hà Lan.)
c. I want a banana.
(Tôi muốn một quả chuối.)
d. I want a tomato.
(Tôi muốn một quả cà chua.)
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
I want ___. (Tôi muốn ___.)
Lời giải chi tiết:
I want some bread. (Tôi muốn một ít bánh mì.)
I want some rice. (Tôi muốn một ít cơm.)
I want some peas. (Tôi muốn một ít đậu Hà Lan.)
I want some chicken. (Tôi muốn một ít thịt gà.)
I want some pie. (Tôi muốn một ít bánh nướng.)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I’m hungry. I want some rice. (Tôi đói. Tôi muốn một ít cơm.)
2. Would you like some peas? (Bạn có muốn một ít đậu không?)
No, thanks, I want some eggs. (Mình không, cảm ơn. Mình muốn một ít trứng.)
3. I’m hungry. I want some meatballs. (Tôi đói. Tôi muốn một ít thịt viên.)
4. Would you like some potatoes? (Bạn có muốn một ít khoai tây không?)
Yes, please. I want some potatoes for dinner. (Có, làm ơn. Mình muốn một ít khoai tây cho bữa tối.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Write the sentences.
(Viết các câu.)
Lời giải chi tiết:
a. fish | b. peas | c. burger | d. chips |
a. I want some fish. (Tôi muốn một ít cá.)
b. I want some peas. (Tôi muốn một ít đậu Hà Lan.)
c. I want a burger. (Tôi muốn một cái bánh ham-bơ-gơ.)
d. I want some chips. (Tôi muốn có một ít khoai tây chiên.)
Bài 6
6. Draw some foods you want for dinner and say.
(Vẽ một số món ăn bạn muốn ăn vào bữa tối và nói.)
Phương pháp giải:
*Vẽ
*Nói
Lời giải chi tiết:
I want some chicken. (Tôi muốn một ít thịt gà.)
I want a burger. (Tôi muốn một cái bánh ham-bơ-gơ.)
I want some chips. (Tôi muốn có một ít khoai tây chiên.)
I want some juice. (Tôi muốn có một ít nước ép.)
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart