Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Nick: We are in a blue room. There are mirrors. (Chúng ta đang ở trong một căn phòng màu xanh.)
Nick: There are radios. And there is a cupboard. (Có vài cái đài. Và có một cái tủ đựng đồ.)
Kim: Is there a phone? (Có điện thoại không?)
Nick: No, there isn’t. (Không, không có.)
Kim: Oh! This is my room. (Ồ! Đây là phòng của mình.)
Nick: Right. Happy birthday, Kim! (Đúng rồi. Chúc mừng sinh nhật, Kim!)
Phương pháp giải:
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. There are phones / radios.
(Có điện thoại / ra-đi-ô.)
b. There are mirrors / pictures.
(Có gương / bức tranh.)
c. There are cupboards / bookcases.
(Có tủ đựng đồ / tủ sách.)
d. There are phones / cameras.
(Có điện thoại / máy chụp ảnh.)
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
- There are + danh từ số nhiều. (Có ___.)
Lời giải chi tiết:
There are pictures. (Có vài bức tranh.)
There are phones. (Có vài cái điện thoại.)
There are cupboards. (Có vái cái tủ đựng đồ.)
There are armchairs. (Có vài cái ghế bành.)
There are mirrors. (Có vài cái gương.)
Bài 4
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. There is a mirror. (Có một cái gương.)
b. There are cupboards. (Có vài cái tủ đựng đồ.)
c. There are pictures. (Có vài bức tranh.)
d. There is a phone. (Có một cái điện thoại.)
Bài 5
5. Listen and tick (√).
(Nghe và đánh dấu (√).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. This is my room. (Đây là phòng của tớ.)
Wow. There are cupboards in your room, Rita. (Uầy. Có vài cái tủ trong phòng cậu, Rita .)
b. Is there a sofa in your room, Tommy? (Có một cái ghê sô-pha trong phòng cậu đúng không, Tommy?)
No, there isn’t. There are armchairs. (Không phải. Có vài cái ghế bành cơ.)
c. There is radio in your room, Tim. I like it. (Có một cái đài trong phòng cậu, Tim. Tớ thích nó.)
Yep. And there are phones. (Ừ, và có cả vài cái điện thoại nữa.)
d. There are mirrors in your room, Lucy. (Có vài cái gương trong phòng cậu, Lucy.)
Yes, for me and my sister. (Đúng vậy, của tớ và của chị tớ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Talk about your room.(Nói về căn phòng của bạn.)
This is my room. (Đây là phòng của mình.)
There is... (Có...)
There are... (Có...)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
This is my room. There is a bed. There are pillows. There is a desk. There are armchairs. There are pictures.
(Đây là phòng của tôi. Có một cái giường. Có vài cái gối. Có một cái bàn học. Có vài cái ghế bành. Có vài bức tranh.)
Chủ đề A. Máy tính và em
Chủ đề: Nếp sống đẹp
Học kì 2
Bài tập cuối tuần 19
VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 3 - HỌC KÌ 2
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart