Bài 1
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
ear – ear (tai) near(gần) hear (nghe)
are – scare(sợ) share (chia sẻ) square (hình vuông)
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Don’t be scare of Mr. Square.
(Đừng sợ Ông. Square.)
He has four ears and lots of hair.
(Ông ấy có 4 cái tai và nhiều tóc.)
He is really very rare.
(Ông ấy rất hiếm gặp.)
We can hear you Mr. Square!
Bài 3
3. Read the chant again. Say the words with ear and are.
(Đọc lại phần đọc theo nhịp. Nói các từ có chứa ear và are.)
Bài 4
4.Look at the pictures. Write and say the words.
(Nhìn hình. Viết và nói các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. ears (đôi tai)
2. scare (sợ)
3. near (gần)
4. square (hình vuông)
Let's talk!
Let’s talk! (Hãy nói!)
- I hear with my ears.
(Tôi nghe bằng đôi tai của tôi.)
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3