Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
Be neat. (Ngăn nắp.)
I sleep in my bedroom. I love it. I clean it. (Tôi ngủ trong phòng ngủ của mình.Tôi yêu căn phòng mình. Tôi lau dọn nó.)
Bài 2
2. Think. What do you see?
(Suy nghĩ. Bạn nhìn thấy gì?)
Lời giải chi tiết:
In the bedroom, I see a bed, a table, a lamp, three pictures, and some toys on the shelves.
(Trong phòng ngủ, tôi thấy 1 cái giường,1 cái bàn, 1 cây đèn, 3 bức tranh và 1 số đồ chơi ở trên kệ.)
Bài 3
3. Share.
(Chia sẻ.)
Lời giải chi tiết:
I eat in my kitchen. I love it. I clean it. (Tôi ăn ở trong nhà bếp. Tôi yêu quý nó. Tôi lau dọn nó.)
Chủ đề: THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT
Unit 5. My hobbies
Unit 5: Do you like yogurt?
Chủ đề: Làm bạn với thiên nhiên
Chủ đề: Hoạt động vì cộng đồng
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3