Lesson Two - Unit 10 - SHS Family and Friends 4

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Listen to the story and repeat.

 

 

2. Phương pháp giải

Nghe câu chuyện và nhắc lại.
 

3. Lời giải chi tiết

1.

Amy: I have a lot of fish. Do you like fishing,Max? (Tôi có rất nhiều cá. Bạn có thích câu cá không, Max?)

Max: No, I don't. I don't like fishing, but I like reading. (Không, tôi không. Tôi không thích câu cá, nhưng tôi thích đọc sách.)

Amy: Fishing is easy. You can read your book or play chess. (Câu cá thật dễ dàng. Bạn có thể đọc sách hoặc chơi cờ.)

Max: OK (Được.) 

2.

Max: I have a fish. (Tôi có 1 con cá này.)

Leo: Wow! It’s a big fish! (Tuyệt. Con cá to thật đấy!)

Max: Help! (Giúp tôi với.)

3. 

Max: Do you like fishing? (Bạn có thích câu cá không?)

Amy: Yes, they do. That's a great fish, Max. We like eating fish. (Tôi có. Con cá tuyệt đấy, Max. Chúng tôi thích ăn cá.)

4.

Leo: We don't like waiting. It's time to play basketball. (Chúng tôi không thích chờ đợi. Đã đến lúc chơi bóng rổ rồi.)

Holly: I think Max likes fishing now! (Tôi nghĩ bây giờ thì Max thích câu cá rồi đấy!)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi 

Listen and say.

 


 

 

2. Phương pháp giải

- Cấu trúc nói ai đó thích làm gì: 

I/We/You/They + like + V-ing. 

He/She/It + likes + V-ing. 

- Cấu trúc hỏi ai đó có thích làm gì hay không: 

Do + you/they + like + V-ing? 

Does + he/she/it + like + V-ing? 

Trả lời: 

Yes, S + do/does. 

No, S + don't/doesn't. 

 

3. Lời giải chi tiết

- He likes reading comics. (Anh ấy thích đọc truyện tranh.)

- He doesn't like fishing. (Anh ấy không thích câu cá.)

- They like playing basketball. (Họ thích chơi bóng rổ.)

- They don't like fishing. (Họ không thích câu cá.)

- Do you like playing chess? (Bạn có thích chơi cờ vua không?)

  Yes, I do. (Tôi có.)

- Does he like playing chess? (Anh ấy có thích chơi cờ không?)

  No,he doesn't. (Không, anh ấy không.)

- Do they like playing badminton? (Họ có thích chơi cầu lông không?)

   Yes, they do. (Họ có.) 

- We like playing chess, but we don’t like playing volleyball. (Chúng tôi thích chơi cờ, nhưng chúng tôi không thích chơi bóng chuyền.)

 

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Look, read, and write T(true) or F(false).

 

 

2. Phương pháp giải

1. The girl likes reading comics. (Bạn nữ thích đọc truyện tranh.)

2. Dad doesn't like taking photos. (Bố không thích chụp ảnh.)

3. The boys don't like playing basketball. (Các bạn nam không thích chơi bóng rổ.)

4. Mom likes painting. (Mẹ thích vẽ tranh.)

 

3. Lời giải chi tiết

1. T2. T3. F

4. T

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Write.

 

Let's talk

I like reading, but I don't like fishing. 

(Tôi thích đọc, nhưng thôi không thích câu cá.) 

 

2. Phương pháp giải

Viết.

 

3. Lời giải chi tiết

1. Does he like playing chess? (Anh ấy có thích chơi cờ không?)

   Yes, he does. (Anh ấy có.)

2. Do you like fishing? (Các bạn có thích câu cá không?)

   Yes, we do. (Chúng tôi có.)

3. Do they like playing badminton? (Họ có thích chơi cầu lông không?)

   Yes, they do. (Họ có.)

4. Does he like playing volleyball? (Anh ấy có thích chơi bóng chuyền không?)

   Yes, he does. (Anh ấy có.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi