Lesson 1 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Find eight words and write.
2. Phương pháp giải
Tìm 8 từ và viết.
3. Lời giải chi tiết
kind: tốt bụng
thirsty: khát
dizzy: chóng mặt
hungry: đói
sleepy: buồn ngủ
hot: nóng
tired: mệt
cold: lạnh
Lesson 1 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and tick or cross.
2. Phương pháp giải
Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.
a. They are cold. (Họ lạnh.)
b. She is dizzy. (Cô ấy chóng mặt.)
c. He is tired. (Anh ấy mệt.)
d. We are sleepy. (Chúng tôi buồn ngủ.)
e. They are hot. (Chúng tôi nóng.)
3. Lời giải chi tiết
Lesson 1 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen and complete.
2. Phương pháp giải
Nghe và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
b. sleepy: buồn ngủ
c. have dinner: ăn tối
d. tired: mệt
e. go to bed: đi ngủ
Bài nghe
a.
What are you drinking, Matt? (Anh đang uống gì vậy, Matt?)
I'm drinking water. I feel hot. (Tôi đang uống nước. Tôi thấy nóng.)
I feel hot too. (Tôi cũng thấy nóng.)
Here is your water. (Nước của bạn đây.)
Thank you. (Cảm ơn.)
b.
How do you feel, Dan? (Bạn cảm thấy thế nào, Dan?)
I feel sleepy. Can I go to the bathroom and have a shower? (Tôi cảm thấy buồn ngủ. Tôi có thể vào phòng tắm và tắm được không?)
Of course. Have a shower and you don't feel sleepy. (Tất nhiên rồi. Đi tắm và bạn không cảm thấy buồn ngủ.)
Okay Mom. (Được thôi mẹ.)
c.
Do you feel tired, Alex? (Bạn có cảm thấy mệt mỏi không, Alex?)
No, I feel cold. I don't want to have dinner at Bill's’ house. (Không, tôi thấy lạnh. Tôi không muốn ăn tối ở nhà Bills.)
Right. I feel cold too. Let's have dinner at our house. (Phải. Tôi cũng thấy lạnh. Hãy ăn tối tại nhà của chúng tôi.)
Can you cook dinner, Tom? (Bạn có thể nấu bữa tối được không, Tom?)
Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)
d.
I feel hungry now. How do you feel Jill? (Bây giờ tôi cảm thấy đói. Bạn cảm thấy thế nào Jill?)
I feel tired. I want to drink hot milk. (Tôi cảm thấy mệt. Tôi muốn uống sữa nóng.)
I can take it for you. (Tôi có thể lấy nó cho bạn.)
Thank you. (Cảm ơn.)
e.
You look tired. Do you want to go fishing, Sue? (Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Bạn có muốn đi câu cá không, Sue?)
No. I feel dizzy. (Không. Tôi cảm thấy chóng mặt.)
I can't go outside. (Tôi không thể đi ra ngoài.)
Do you want to go to bed? (Bạn có muốn đi ngủ không?)
Yes. I want to go to bed now. (Đúng. Tôi muốn đi ngủ bây giờ.)
Okay. (Được rồi.)
Lesson 1 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Write about yourself.
2. Phương pháp giải
Viết về bản thân bạn.
3. Lời giải chi tiết
a. I feel tired. I want to go home.
(Tôi cảm thấy mệt. Tôi muốn về nhà.)
b. I feel hot. I want to drink cold milk.
(Tôi thấy nóng. Tôi muốn uống sữa lạnh.)
c. I feel tired. I can't walk.
(Tôi cảm thấy mệt. Tôi không thể đi bộ.)
d. I feel cold. I don't want to go outside.
(Tôi thấy lạnh. Tôi không muốn đi ra ngoài.)
e. I feel hungry. I can eat rice.
(Tôi cảm thấy đói. Tôi có thể ăn cơm.)
f. I feel happy. I want to go outside.
(Tôi cảm thấy vui vẻ. Tôi muốn đi ra ngoài.)
Lesson 2 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the words. Match.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các từ. Nối.
3. Lời giải chi tiết:
toothache (đau răng) - b
temperature (sốt) - c
earache (đau tai) - f
stomach-ache (đau bụng) - e
cough (ho) - a
headache (đau đầu) - d
Lesson 2 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick.
2. Phương pháp giải
Nghe và tích.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. How do you feel, Lucy? (Bạn cảm thấy thế nào, Lucy?)
I feel hot and tired, mom. (Con thấy nóng và mệt quá mẹ ạ.)
I think you’ve got a temperature. (Mẹ nghĩ con bị sốt.)
b.
I don't want to eat anything. (Tôi không muốn ăn bất cứ thứ gì.)
Does your stomach hurt? (Dạ dày của bạn có đau không?)
Yes, it does. (Vâng, nó có.)
I think you’ve got a stomach-ache. (Tôi nghĩ bạn đang bị đau bụng.)
c.
My tooth hurts. I can't eat anything, dad. (Răng tôi đau quá. Con không ăn được gì đâu bố.)
Let me see…. I think you’ve got a toothache. (Hãy để tôi xem…. Tôi nghĩ bạn đang bị đau răng.)
d.
My head hurts. I feel dizzy and I can't do my homework. (Đầu tôi đau quá. Tôi cảm thấy chóng mặt và không thể làm bài tập về nhà.)
Oh. You have got a bad headache. (Ồ. Bạn bị đau đầu dữ dội.)
I want to go to bed now. (Tôi muốn đi ngủ bây giờ.)
Okay. (Được rồi.)
Lesson 2 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
a. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I’ve got a headache. (Tôi bị đau đầu.)
b. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I’ve got a stomach-ache. (Tôi bị đau bụng.)
c. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I’ve got a temperature. (Tôi bị sốt.)
d. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I’ve got a cough. (Tôi bị ho.)
e. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I’ve got a toothache. (Tôi bị đau răng.)
Lesson 2 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Look at the picture. Answer the question.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào bức tranh. Trả lời câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
a. What is the matter with Sue? (Có chuyện gì với Sue vậy?)
She’s got a toothache. (Cô ấy bị đau đầu.)
b. What is the matter with Tommy? (Có chuyện gì với Tommy vậy?)
He’s got a headache. (Anh ấy bị đau đầu.)
c. What is the matter with Kim? (Có chuyện gì với Kim vậy?)
She's got a cough. (Cô ấy bị đau đầu.)
d. What is the matter with Rita? (Có chuyện gì với Rita vậy?)
She’s got a headache. (Cô ấy bị đau đầu.)
e. What is the matter with Jack? (Có chuyện gì với Jack vậy?)
She’s got an earache. (Cô ấy bị đau tai.)
Lesson 3 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match.
2. Phương pháp giải
Nối.
3. Lời giải chi tiết
e - stay in bed: ngủ
b - take a rest: nghỉ
f - shout: hét
c - see a doctor: gặp bác sĩ
a - see a dentist: gặp bác sĩ nha khoa
d - take off the jacket: cởi áo khoác
Lesson 3 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and circle.
2. Phương pháp giải
Nghe và khoanh.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. I want to go outside but I can't. My leg hurts. I just stay in bed.
(Tôi muốn đi ra ngoài nhưng không thể. Chân tôi bị đau. Tôi chỉ nằm trên giường thôi.)
b.Jack is taking off the jacket. I think he’s got a temperature.
(Jack đang cởi áo khoác. Tôi nghĩ anh ấy bị sốt.)
c. May I see a doctor now? I think I ‘ve got a stomach-ache.
(Bây giờ tôi có thể gặp bác sĩ được không?Tôi nghĩ tôi bị đau bụng.)
Yes, you may. (Có bạn có thể.)
d. Alice’s got a cough but she is singing and shouting.
(Alice bị ho nhưng cô ấy vẫn hát và la hét.)
e. What is the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I feel dizzy. I want to take a rest in my room. (Tôi cảm thây chong mặt. Tôi muốn nghỉ ngơi trong phòng của tôi.)
Lesson 3 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
a. I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.)
You should take a rest. (Bạn nên nghỉ ngơi.)
b.I’ ve got a toothache. (Tôi bị đau răng.)
You shouldn't eat many burgers and sweets. (Bạn không nên ăn nhiều bánh mì kẹp thịt và đồ ngọt.)
c. I feel sleepy. (Tôi cảm thấy buồn ngủ.)
You should go to bed. (Bạn nên đi ngủ.)
d. I’ ve got a temperature. (Tôi bị sốt.)
You should take off the jackets and drink some water. (Bạn nên cởi áo khoác và uống một ít nước.)
e. I’ ve got a cough. (Tôi bị ho.)
You shouldn't shout. (Bạn không nên hét lên.)
f. I’ve got a stomach-ache. (Tôi bị đau bụng.)
You shouldn't drink juice. You should see a doctor.
(Bạn không nên uống nước trái cây. Bạn nên đi khám bác sĩ.)
Lesson 3 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Correct the mistakes.
2. Phương pháp giải
Sửa lại lỗi sai.
3. Lời giải chi tiết:
b. shouldn’t → should; seeing → see
c. have a shower → wear a jacket; playing → play
d. play sports → take a rest; drinking → drink
Phonics Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen. Tick and cross.
2. Phương pháp giải
Nghe. Tích và đánh dấu nhân.
Bài nghe:
a. pretty - salad - eighteen
b. question - moustache - sentence
c. address - dizzy - cloudy
d. clever - painting - July
3. Lời giải chi tiết
Phonics Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick the picture of the word you hear. Write and say.
2. Phương pháp giải
Hãy nghe và đánh dấu vào hình ảnh của từ bạn nghe được. Viết và nói.
Bài nghe:
a. headache (đau đầu)
b. August (tháng tám)
c. 30th (ngày 30)
d. happy (vui mừng)
e. windy (có gió)
3. Lời giải chi tiết
a. I’ ve got a headache. I feel tired. (Tôi bị đau đầu. Tôi cảm thấy mệt.)
b. My birthday is on August 19th. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 19 tháng 8.)
c. My flat is on the 30th floor. (Căn hộ của tôi ở trên tầng 30.)
d. She is happy. (Cô rất vui.)
e. It was windy yesterday. (Hôm qua trời có gió.)
Learn more Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Write the words/phrases.
2. Phương pháp giải
Viết các từ/cụm từ.
3. Lời giải chi tiết
a. salt: muối
b. fresh foods and drinks: thức ăn sạch và đồ uống
c. sugar: đường
d. canned foods and drinks: đồ ăn và thức uống đóng hộp
Learn more Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Write F (fresh foods and drinks) or C (canned foods and drinks). Make sentences.
2. Phương pháp giải
Viết F (thực phẩm và đồ uống tươi sống) hoặc C (thực phẩm và đồ uống đóng hộp). Viết câu văn.
3. Lời giải chi tiết
Unit 4: When's your birthday?
VBT Tiếng Việt 4 - Chân trời sáng tạo tập 2
Bản 2
Unit 10: Where were you yesterday?
Chủ đề 1 : Bước đầu đến với máy tính
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4