Bài 1
1. Use the words and phrases and add some words where necessary to make meaningful sentences.
(Sử dụng các từ và cụm từ và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa.)
1. I / writing / apply / volunteer position / local food bank.
2. I would like / volunteer / help / children / local orphanage.
3. I heard / this job opportunity / local public announcement.
4. I saw / advert/ this volunteer position / school notice board.
5. I / patient / and like / play / children.
6. I / good at / organise / outdoor activities / children.
7. I /free/ Saturday afternoons / 2:00p.m. / 6:00p.m.
8. I / available / interview / any day after 4:30 p.m.
9. If my application / successful. / I can start / work / from June 1st.10. I look forward / hear / you.
Lời giải chi tiết:
1. I am writing to apply for the volunteer position at the local food bank.
(Tôi đang viết thư để ứng tuyển vào vị trí tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương.)
2. I would like to volunteer to help children in the local orphanage.
(Tôi muốn tình nguyện giúp đỡ trẻ em ở trại trẻ mồ côi địa phương.)
3. I heard about this job opportunity from the local public announcement.
(Tôi đã nghe về cơ hội việc làm này từ thông báo công khai của địa phương.)
4. I saw the advert for this volunteer position on the school notice board.
( Tôi thấy quảng cáo cho vị trí tình nguyện viên này trên bảng thông báo của trường.)
5. I am patient and I like playing with children.
(Tôi kiên nhẫn và tôi thích chơi với trẻ em.)
6. I am good at organising outdoor activities for children.
(Tôi giỏi tổ chức các hoạt động ngoài trời cho trẻ.)
7. I am free on Saturday afternoons from 2:00 p.m. to 6:00 p.m.
(Tôi rảnh vào các buổi chiều thứ Bảy từ 2:00 chiều. đến 6:00 tối.)
8. I am available for an interview on any day after 4:30 p.m.
(Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ ngày nào sau 4:30 chiều.)
9. If my application is successful, I can start work from June 1st.
(Nếu thư ứng tuyển của tôi thành công, tôi có thể bắt đầu làm việc từ ngày 1/6.)
10. I look forward to hearing from you.
(Tôi mong muốn được nghe phản hồi từ bạn.)
Bài 2
2. Rearrange the following jumbled sentences to make a complete application letter for a volunteer job.
(Sắp xếp lại các câu lộn xộn sau đây để tạo thành một lá đơn xin việc tình nguyện viên hoàn chỉnh.)
a. I am writing to apply for the post of a volunteer at your charity centre.
b. Actually, last summer, I spent a month there helping to take care of young kids.
c. I can spend hours listening to and talking with other people.
d. Dear Sir or Madam,
e. I saw the advertisement on my school notice board last week.
f. I am available for an interview on any day after 4:30 p.m. If my application is successful, I can start work immediately.
g. I am also patient and caring.
h. I have experience in volunteering in my local orphanage.
i. Yours faithfully, (Trân trọng)
j. I look forward to hearing from you.
Lời giải chi tiết:
1 - d: Dear Sir or Madam,
(Thưa ông hoặc bà,)
2 - a: I am writing to apply for the post of a volunteer at your charity centre.
(Tôi viết thư này để xin đăng ký làm tình nguyện viên tại trung tâm từ thiện của bạn.)
3 - e: I saw the advertisement on my school notice board last week.
(Tôi đã nhìn thấy quảng cáo trên bảng thông báo của trường tôi vào tuần trước.)
4 - h: I have experience in volunteering in my local orphanage.
(Tôi có kinh nghiệm làm tình nguyện viên ở trại trẻ mồ côi địa phương.)
5 - b: Actually, last summer, I spent a month there helping to take care of young kids.
(Thực ra, mùa hè năm ngoái, tôi đã dành một tháng ở đó để chăm sóc trẻ nhỏ.)
6 - g: I am also patient and caring.
(Tôi cũng kiên nhẫn và quan tâm.)
7 - c: I can spend hours listening to and talking with other people.
(Tôi có thể dành hàng giờ để nghe và nói chuyện với những người khác.)
8 - f: I am available for an interview on any day after 4:30 p.m. If my application is successful, I can start work immediately.
(Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ ngày nào sau 4:30 chiều. Nếu đơn đăng ký của tôi thành công, tôi có thể bắt đầu công việc ngay lập tức.)
9 - j: I look forward to hearing from you.
(Tôi mong muốn được nghe từ bạn.)
10 - i: Yours faithfully,
(Trân trọng)
Bài 3
3. You saw this job advert for a volunteer at the local food bank and want to apply. Write an application letter for this position (120-150 words).
(Bạn đã thấy quảng cáo tuyển dụng này cho một tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương và muốn nộp đơn. Viết một lá thư ứng tuyển cho vị trí này (120-150 từ).)
Volunteers Needed
(Cần tình nguyện viên)
Do you have a couple of hours to spare in the afternoon?
(Bạn có một vài giờ để rảnh rỗi vào buổi chiều không?)
The Local Food Bank needs young and energetic volunteers to help give free food to the needy.
(Ngân hàng Thực phẩm Địa phương cần các tình nguyện viên trẻ và tràn đầy năng lượng để giúp cung cấp thực phẩm miễn phí cho những người khó khăn.)
Lời giải chi tiết:
............. Street
..............Ha Noi
1st May, 20......
Dear Sir or Madam,
I am writing to apply for a volunteer position at the local food bank. I saw your advert in the local newspaper last Monday and I would like to volunteer to help.
I am young and energetic, and I am always interested in voluntary activities to help the community. My summer holiday starts next week, so I will be free all afternoons and ready to help any time if I am chosen.
I am available for an interview on any weekday afternoons or at weekends. If my application is successful, I can start work immediately.
I look forward to hearing from you.
Yours faithfully,
Hoang Bao Anh
Tạm dịch:
............. Đường phố
.............. Hà Nội
Ngày 1 tháng 5 năm 20 ......
Thưa ông hoặc bà,
Tôi đang viết thư để ứng tuyển vào vị trí tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương. Tôi đã thấy quảng cáo của bạn trên tờ báo địa phương vào thứ Hai tuần trước và tôi muốn tình nguyện giúp đỡ.
Tôi còn trẻ, năng động và luôn quan tâm đến các hoạt động thiện nguyện giúp đỡ cộng đồng. Kỳ nghỉ hè của tôi bắt đầu vào tuần sau, vì vậy tôi sẽ rảnh rỗi vào tất cả các buổi chiều và sẵn sàng giúp đỡ bất cứ lúc nào nếu tôi được chọn.
Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ buổi chiều các ngày trong tuần hoặc vào cuối tuần. Nếu đơn đăng ký của tôi thành công, tôi có thể bắt đầu công việc ngay lập tức.
Tôi mong muốn được nghe từ bạn.
Trân trọng,
Hoàng Bảo Anh
CHƯƠNG IV. PHẢN ỨNG OXI HÓA- KHỬ
Unit 4: Gender equality
Chủ đề 7: Tìm hiểu hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ ở địa phương
Đề thi học kì 1
Unit 1. Family chores
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10