Có rất nhiều đơn vị đo độ dài khác nhau, chúng không chỉ phục vụ tính toán, các môn học mà còn ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống. Trong bài viết này, Admin sẽ chia sẻ đến các em bảng đơn vị đo độ dài chuẩn xác, cùng các kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng đơn giản. Bắt đầu vào nội dung của bài thôi nào!
Đơn vị đo độ dài là gì?
Đơn vị đo độ dài là các đại lượng được dùng để đo khoảng cách giữa 2 điểm. Chúng được sử dụng để đo kích thước và tính toán ứng dụng trong rất nhiều các lĩnh vực khác nhau như: Toán học, Vật lý, Hóa học,...
Khi đo được độ dài khoảng cách 2 điểm, các em có thể lấy đó làm căn cứ để so sánh về độ lớn, nhỏ của các độ dài với nhau. Mỗi một đơn vị đo là một độ dài tiêu chuẩn không thay đổi theo thời gian. Đơn vị đo chiều dài chính là đơn vị đo lường quan trọng nhất hiện nay.
Bảng đơn vị đo độ dài
Bảng đơn vị đo độ dài
Bảng đơn vị đo độ dài đầy đủ và chi tiết như sau:
Bảng đơn vị đo độ dài tiêu chuẩn
Lớn hơn mét | Mét | Bé hơn mét | ||||
km | hm | dam | m | dm | cm | mm |
1km = 10hm = 100dam = 1000m | 1hm = 10dam = 100m = 0.1km | 1dam = 10m = 0.1hm | 1m = 10dm = 100cm = 1000mm = 0.1dam | 1dm =10cm = 100mm = 0.1m | 1cm = 10mm = 0.1dm | 1mm = 0.1cm |
Cách đọc các đơn vị đo độ dài chuẩn xác
Cách đọc các đơn vị đo độ dài chuẩn xác như sau:
- Đơn vị đo độ dài km đọc là ki-lô-mét
- Đơn vị đo độ dài hm đọc là héc-tô-mét
- Đơn vị đo độ dài dam đọc là đề-ca-mét
- Đơn vị đo độ dài m đọc là mét
- Đơn vị đo độ dài dm đọc là đề-xi-mét
- Đơn vị đo độ dài cm đọc là cen-ti-mét
- Đơn vị đo độ dài mm đọc là mi-li-mét
Thứ tự từ lớn đến bé của các đơn vị đo độ dài là: km > hm > dam > m > dm > cm > mm.
Bảng đơn vị đo độ dài vuông (mét vuông)
Lớn hơn mét vuông | Mét vuông | Bé hơn mét vuông | ||||
km2 | hm2 | dam2 | m2 | dm2 | cm2 | mm2 |
1km2 = 100hm2 = 10000dam2 = 1000000m2 | 1hm2 = 100dam2 = 10000m2 = 0.01km2 | 1dam2 = 100m2 = 0.01hm2 | 1m2 = 100dm2 = 10000cm2 = 1000000mm2 = 0.01dam2 | 1dm2 =100cm2 = 10000mm2 = 0.01m2 | 1cm2 = 100mm2 = 0.01dm2 | 1mm2 = 0.01cm2 |
Mẹo học thuộc bảng đơn vị đo độ dài cực nhanh và hiệu quả
Bảng đơn vị đo độ dài có rất nhiều đại lượng, do đó để nhớ chúng chuẩn xác và lâu nhất, các em nên sử dụng một số mẹo được Admin chia sẻ dưới đây:
Mẹo học thuộc bảng đơn vị đo độ dài cực nhanh và hiệu quả
Các mẹo học thuộc đơn vị đo độ dài cực nhanh và hiệu quả
Cách giúp các em học thuộc các đơn vị đo độ dài nhanh và hiệu quả nhất có thể dùng:
- Cách 1: Chèn nhạc, giai điệu cho các đơn vị đo độ dài. Âm nhạc sẽ giúp các em dễ dàng nhớ các đại lượng một cách nhanh chóng nhất.
- Cách 2: Vừa học vừa chơi bằng các trò có liên quan đến đơn vị đo. Cách này vừa giúp các em giải trí mà vẫn có kiến thức đọng lại trong não bộ.
- Cách 3: Học và nhắc lại thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp các em nhớ nhanh và nhớ lâu hơn các đơn vị đo độ dài đó nhé!
Mẹo quy đổi đơn vị cực nhanh
Trong quá trình làm bài tập, cũng như trong cuộc sống, các em sẽ phải làm quy đổi các đơn vị đo độ dài với nhau. Vậy làm thế nào để có thể nhớ nhanh cách quy đổi và đảm bảo chuẩn xác nhất? Admin sẽ chỉ cho các em mẹo sau:
- Quy đổi các đơn vị lớn sang đơn vị bé hơn liền kề, các em chỉ cần nhân thêm 10.
- Quy đổi đơn vị từ bé sang đơn vị lớn hơn liền kề, các em chỉ cần chia cho 10.
Một số bài tập vận dụng kiến thức
Các em đã cùng với Admin đi qua rất nhiều kiến thức về bảng đơn vị đo độ dài. Để ôn luyện và nhớ lâu hơn, các em cùng đi vào một số bài tập vận dụng kiến thức dưới đây:
Bài 1: Quy đổi các đơn vị đo độ dài và điền số thích hợp vào chỗ trống.
a, 5m 4cm = …. cm
b, 4m 7dm = …. dm
c, 6dm 5cm = …. cm
d, 7m 2dm = …. cm
Đáp án:
a, 504cm
b, 47dm
c, 65cm
d, 720cm
Bài 2: Thực hiện các phép tính toán về đơn vị đo độ dài
a, 10m + 5m = ….
b, 20hm - 13hm = ….
c, 11km x 5 = …..
d, 24cm : 3 = ….
e, 9mm + 3mm = ….
Giải:
a, 10m + 5m = 15m
b, 20hm - 13hm = 7hm
c, 11km x 5 = 55km
d, 24cm : 3 = 8cm
e, 9mm + 3mm = 12mm
Bài 3: So sánh các đơn vị đo độ dài sau:
a, 5m 3cm…….8m
b, 4m 3cm…….430cm
c, 7m 3cm…….7 m
d, 8m 3cm…….803cm
Giải:
a, 5m 3cm < 6m (vì 530cm<600cm)
b, 4m 3cm = 430cm (vì 430cm=430cm)
c, 7m 3cm > 7m (vì 730cm>700cm)
d, 8m 3cm > 803cm (830cm>803cm)
Như vậy, bài viết trên Admin đã giúp các em nắm đầy đủ thông tin của bảng đơn vị đo độ dài và bảng đơn vị đo độ dài vuông. Hy vọng kiến thức và các mẹo học trong bài sẽ giúp các em nhớ lâu hơn nhé!