“Although” - Một trong những liên từ thông dụng và được sử dụng nhiều trong môn tiếng Anh. Không chỉ dùng trong quá trình học, mà giao tiếp hằng ngày cũng thường xuyên dùng liên từ này. Đặc biệt, nếu biết cách ứng dụng vào trong bài viết, sẽ giúp văn phong của các em trở nên mượt mà, thu hút hơn.
Vậy, muốn viết văn hay thì đừng bỏ qua bài chia sẻ dưới đây của Admin nhé! Ghi nhớ ngay các kiến thức về liên từ “Although” trong Tiếng Anh!
“Although” là gì?
Although có ý nghĩa là "mặc dù", "dẫu cho", "mặc cho". Trong trường hợp này Although có trách nhiệm kết nối hai bên của ý người nói muốn diễn đạt hai hành vi đối ngược lại nhau theo logic hoặc chỉ sự thoả hiệp.
Cách dùng liên từ Although
Ví dụ:
- Janet walked in the park alone although she knew that you was very dangerous. (Janet đi dạo một mình ngoài công viên, dù cô ấy nghĩ làm như thế là cực kỳ mạo hiểm)
- My brother decided to build a house although he didn ’ t really have enough money. (Anh trai tôi muốn mua nhà riêng dẫu cho anh ấy không có nhiều tiền mặt. )
- Although he was shy, em still confessed to his girlfriend successfully. (Cho dù anh ấy rất xấu hổ nhưng anh cũng đã cầu hôn với bạn gái thành công. )
Cấu trúc “Although” và cách sử dụng khi học tiếng Anh
Khi dùng, Although thường đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu. Ở vị trí nào, câu có thể sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
- Although đầu câu sẽ giúp câu văn trở nên trang trọng hơn.
- Although giữa câu sẽ nhấn mạnh vào cả hai vế của câu được nhấn mạnh hơn, người đọc sẽ thấy rõ hơn sự tương phản về mặt ý nghĩa.
- Sau Although luôn luôn là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ.
Cách sử dụng khi học tiếng Anh “although”
Cấu trúc sử dụng: Although + S + V, S + V +….S + V although S + V
Ví dụ:
- Although Mai woke up late, she was still at the company on time.(Mặc dù Mai dậy trễ nhưng cô ấy vấn có mặt tại công ty đúng giờ.)
- Lucie still came to visit her sister although she was very tired. ( Lucie vẫn đến thăm chị của cô ấy mặc dù cô ấy rất bận.)
- Although Bin stayed up late to do his homework last night, he got up early to do exercises today. (Mặc dù đêm qua Bin thức khuya để làm bài tập nhưng hôm nay anh ấy vẫn dậy sớm để tập thể dục.)
- May still came to visit me although she was very busy. (May vẫn đến thăm tôi mặc dù cô ấy rất bận)
Những lưu ý đặc biệt về “Although”
Về lý thuyết, sau Although luôn là mệnh đề. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp đặc biệt. Với các tình huống trang trọng, mệnh đề ở vế “although” thường hay rút gọn khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau.
Ví dụ:
- Although stressed, Peter decided to keep the job. (Dù áp lực và căng thẳng nhưng Peter vẫn quyết định tiếp tục công việc.)
- Although a hard-working student, I can’t pass the test. (Mặc dù là một học sinh chăm chỉ nhưng tôi vẫn không qua được bài kiểm tra.)
- Although working harder this term, Jack still needs to put more work into science. (Dù Jack đã học chăm chỉ hơn vào học kỳ này nhưng vẫn cần phải tập trung nhiều hơn vào môn khoa học.
Phân biệt: Although với Though, Even though, Despite và In spite of
Khi học tiếng Anh, các em đều biết Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Mặc dù về mặt nghĩa thì chúng có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp những liên từ này vẫn có sự khác biệt nhất định.
Phân biệt: Although với Though, Even though, Despite và In spite of
Nhóm I
Although, Even though và though giống nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Có thể thay thế chúng với nhau trong câu.
Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)
Ví dụ:
Although / Even though / though his job is dangerous, he persists in doing it for the money. (Mặc dù công việc của anh ấy rất nguy hiểm, nhưng anh ấy vẫn kiên trì làm vì tiền)
Trong một số trường hợp, ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt của câu ứng từng loại sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
- Though ở đầu câu mang nghĩa trang trọng hơn Although.
Ví dụ: Though I tried my best I didn’t get this job. (Dù cho tôi đã cố gắng hết sức tôi cũng không được nhận được công việc này.)
- Even though được dùng trong câu có sắc thái ý nghĩa mạnh, hơn cả Although và Though.
Ví dụ: Jim still talks loudly in class even though the teacher has reminded him 3 times already. (Jim vẫn nói chuyện ồn ào trong lớp dù cho giáo viên đã nhắc nhở anh ấy 3 lần rồi.)
Nhóm II
Liên từ Despite và In spite of mang nghĩa là mặc dù giống với Although, though và Even though. Vị trí của Despite và In spite of có thể là đầu câu hay giữa câu. Tuy nhiên, cách dùng 2 liên từ này lại khác với though. Sau Despite và In spite of là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
Cấu trúc:
- In spite of/Despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, S +V + ….
- S + V + …. in spite of/despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing
Ví dụ:
- Despite eating fast food often, Judy is still thin. (Mặc dù thường xuyên ăn đồ ăn nhanh nhưng Judy vẫn gầy)
- I want to go to the fair in spite of the weather cold. (Tôi muốn đi hội chợ mặc cho thời tiết lạnh).
Trong quá trình sử dụng Despite và In spite of cần lưu ý, 2 liên từ này đứng trước cụm “the fact that” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.
Cụ thể: Despite/In spite of the fact that + S + V, S + V + …
Ví dụ:
- My sister bought a new dress despite the fact that she already has hundreds. (Chị gái tôi đã mua một chiếc đầm mới mặc dù thực tế rằng cô ấy đã có hàng trăm chiếc rồi).
- Jame tried to sing despite the fact that her voice was already too hoarse. (Jame đã cố đi hát bất chấp thực tế là giọng cô ấy đã quá khàn).
Bài tập vận dụng
Hãy vận dụng các kiến thức được đưa ra ở trên và áp dụng vào trong các bài tập điền liên từ phù hợp dưới đây nhé!
- My mother told me to go to school ____________I was sick. (although)
- Last night, I didn’t go to bed early ____________ being very tired. (in spite of)
- _________his qualifications, he didn’t get the job. (Despite)
- ___________Tom and Ba live in the same town, they rarely see each other. (although)
- ____________I was only out for five minutes, I got very wet in the rain. (Even though)
- ____________getting up late, she went to class on time. (Despite/ In spite of)
- ___________living in the same street we hardly ever see each other. (Despite)
- I couldn’t buy the book ________I stood in line very early. (though)
- ____________she never takes any kind of exercise, she is quite fit and healthy. (Even though)
- The forecast said it would rain___________ it turned out to be a beautiful day. (although)
- ___________she wasn’t feeling well, she went to work. (though)
- ___________Lan’s illness, she still came to the birthday party. (in spite of)
- ___________the low salary, he accepted the job. (Despite)
- I’m no better____________ I’ve taken the bill. (Even though)
- ___________he was innocent, he was sent to prison. (although)
Trên đây là toàn bộ những lưu ý, cách sử dụng của từ nối “although”. Nắm vững các kiến thức trên sẽ giúp các em dễ dàng hơn khi viết và học tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo cách dùng nói và viết với liên từ “although” nhé!