FQA.vn sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện về động từ nguyên thể trong tiếng Anh. Họ có thể giúp cải thiện khả năng viết và hiểu ngôn ngữ. Nguyên thể phổ biến trong tất cả các loại câu - đóng vai trò như danh từ, tính từ và trạng từ.
Động từ nguyên thể là gì?
Động từ nguyên thể là dạng cơ bản của động từ, thường được tạo thành từ “to” cộng với động từ gốc. Ví dụ, trong câu “I want to go”, “go” là động từ cơ bản và “to go” là dạng nguyên thể.
Dạng này đôi khi còn được gọi là bare infinitive (nguyên thể trần) khi không có “to”, và chúng không được chia theo thì hay chủ ngữ cụ thể. Chẳng hạn, “to go” không biến đổi thành “goes” hay “went” như các động từ đã chia thì.
Ngoài vai trò làm động từ chính, dạng nguyên thể còn có thể được dùng như tính từ hoặc danh từ. Khi đóng vai trò tính từ, nó thường đi sau “to” và đứng trước danh từ, ví dụ: “I want to find a job” – “to find” bổ nghĩa cho “a job”. Trong khi đó, khi làm danh từ, thường không có “to” và mang nghĩa hành động chung, ví dụ: “Swimming is my favorite activity”, “swimming” đóng vai trò danh từ chỉ hoạt động.
Tại sao động từ nguyên thể lại quan trọng?
Động từ nguyên thể rất quan trọng vì chúng là dạng cơ bản nhất của động từ. Chúng là dạng động từ được sử dụng trong hầu hết các từ điển và sách ngữ pháp. Như vậy, chúng là nền tảng của tiếng Anh và rất cần thiết để hiểu và sử dụng động từ một cách chính xác.
Động từ nguyên thể cũng rất quan trọng vì chúng được sử dụng trong nhiều cách diễn đạt phổ biến, chẳng hạn như “to be or not to be” và “to have and to hold”. Chúng cũng được sử dụng trong nhiều thành ngữ, chẳng hạn như “to make a long story short” và “to beat around the bush”.
Động từ nguyên thể trong ngữ pháp tiếng Anh
Động từ nguyên thể là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng theo nhiều cách, bao gồm làm động từ chính trong câu, làm tính từ hoặc làm danh từ.
Chúng thường đóng vai trò động từ chính trong câu khi chủ ngữ chưa rõ ràng. Ví dụ: “I want to go” – trong đó “to go” là hành động chính.
Động từ nguyên thể cũng hữu ích trong thể bị động, trong động từ khiếm khuyết và trong cụm động từ.
Trong thể bị động, động từ nguyên thể kết hợp với động từ “to be” để tạo thành phân từ quá khứ. Ví dụ: trong câu “The house was built”, “built” là phân từ quá khứ của “to build”.
Động từ phương thức là động từ phụ trợ giúp diễn đạt sự cần thiết, khả năng hoặc sự cho phép. Chúng thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể. Ví dụ, trong câu “I must go,” “must” là động từ khiếm khuyết và “go” là nguyên thể.
Cụm động từ là những động từ được tạo thành từ một động từ và một tiểu từ (chẳng hạn như “up,” “down,” “in,” hay “out”). Chúng thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể. Ví dụ: trong câu “I picked up the book”, “picked up” là cụm động từ và “book” là nguyên thể.
Các loại động từ nguyên thể
Động từ nguyên thể có thể được chia thành hai loại: động từ thông thường và động từ bất quy tắc.
Động từ thông thường luôn được chia theo cùng một cách. Ví dụ: động từ “to look” được liên hợp thành “looks,” “looked,” và “looking.”
Động từ bất quy tắc là những động từ được liên hợp khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: “to be” được liên hợp thành “am”, “is”, “are”, “was”, “were” và “been”.
Ví dụ về động từ nguyên thể trong câu
I want to go. (Làm động từ chính)
I gave her permission to go. (Kết hợp với động từ “to give”)
I picked up the book. (Trong cụm động từ “to pick up”)
To be or not to be. (Dùng trong thành ngữ)
Cách sử dụng động từ nguyên thể
Khi nó là động từ chính trong câu, động từ nguyên thể được đặt trước bởi “to”. Ví dụ, trong câu “I want to go”, “to go” là động từ nguyên thể được dùng làm động từ chính.
Khi được sử dụng như một tính từ, động từ nguyên thể được bắt đầu bằng từ “to” và theo sau là một danh từ. Ví dụ, trong câu “I want to find a job”, “to find” là một động từ nguyên thể được dùng làm tính từ.
Khi được sử dụng như một danh từ, động từ nguyên thể không có “to” và được theo sau bởi một danh từ. Ví dụ: trong câu “Swimming is my favorite activity”, “swimming” là một động từ nguyên thể được dùng làm danh từ.
Danh sách động từ nguyên thể
Dưới đây là danh sách các động từ nguyên thể phổ biến trong tiếng Anh:
To be
To have
To do
To go
To make
To take
To say
To see
To get
To give
To think
To know
To find
To tell
To ask
To use
To seem
To become
To put
To feel
To try
To work
To call
To play
To show
To change
To keep
To write
Xem thêm: Tất tần tật về cách Sử dụng In – On – At trong tiếng anh
Động từ nguyên thể có thể được chia thành hai loại: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Cách tốt nhất để học động từ nguyên thể là thực hành cách sử dụng chúng trong câu và chú ý đến cấu trúc. Hãy luyện tập thường xuyên qua các ví dụ thực tế để thành thạo và sử dụng động từ nguyên thể một cách tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.











![[Đi để học] Khi tri thức được gieo mầm từ tình yêu thương](https://static.fqa.vn/fqa/sgk/Khi_tri_thuc_duoc_gieo_mam_tu_tinh_yeu_thuong_c40eef17db.jpg)
![Top 15 trường THPT tư thục tốt nhất TPHCM [Cập nhật mới 2023]](https://static.fqa.vn/fqa/sgk/top_truong_thpt_tu_thuc_tot_nhat_tphcm_be9958a086.jpg)


