mình cần lời giải chi tiết, mình xin cám ơn.

Xác định diện tích bề mặt lắng (F,) của một thiết bị lắng huyền phù năng suất 90 (tán/h). H
rotate image
Trả lời câu hỏi của TienTan
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
avatar
level icon

TienTan

18/05/2023

giúp mình với :((
CÂU TRẢ LỜI
avatar
level icon
sugaaalove

17/05/2023

eoo khó thế

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
Timi

17/05/2023

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để tính diện tích bề mặt lắng của thiết bị, ta cần biết thể tích của huyền phù và thời gian lắng của các hạt rắn. Sau đó, diện tích bề mặt lắng sẽ được tính bằng công thức: F = Q / (C × t) Trong đó: - Q là lưu lượng huyền phù (m3/s) - C là nồng độ pha rắn trong hỗn hợp (kg/m3) - t là thời gian lắng của các hạt rắn (s) Bước 1: Tính thể tích của huyền phù Thể tích của huyền phù có thể tính bằng công thức: V = Q / n Trong đó: - V là thể tích của huyền phù (m3) - n là năng suất của huyền phù (tán/h) Chuyển năng suất từ tán/h sang m3/s: n = 90 tán/h = 0,025 m3/s V = Q / n = 0,025 / 1000 = 2,5 × 10^-5 m3 Bước 2: Tính khối lượng của pha rắn Khối lượng của pha rắn có thể tính bằng công thức: m = ρ × V × C Trong đó: - m là khối lượng của pha rắn (kg) - ρ là khối lượng riêng của pha rắn (kg/m3) - V là thể tích của huyền phù (m3) - C là nồng độ pha rắn trong hỗn hợp (kg/m3) Chuyển khối lượng riêng của nước và bột nặng từ tấn/m3 sang kg/m3: ρnước = 1000 kg/m3 ρbột = 2830 kg/m3 m = ρbột × V × C = 2830 × 2,5 × 10^-5 × 0,08 = 0,00566 kg Bước 3: Tính thời gian lắng của các hạt rắn Thời gian lắng của các hạt rắn có thể tính bằng công thức: t = (ln(C0 / C) / k) Trong đó: - C0 là nồng độ ban đầu của pha rắn trong hỗn hợp (kg/m3) - C là nồng độ pha rắn trong hỗn hợp tại thời điểm t (kg/m3) - k là hệ số lắng (s^-1) Hệ số lắng k có thể tính bằng công thức: k = (2g(ρ - ρnước)) / (9η) Trong đó: - g là gia tốc trọng trường (m/s^2) - η là độ nhớt động học của nước (Pa.s) Chuyển đơn vị: g = 9,81 m/s^2 η = 0,001 Pa.s k = (2 × 9,81 × (2830 - 1000)) / (9 × 0,001) = 4,91 s^-1 Tại thời điểm ban đầu, nồng độ pha rắn trong hỗn hợp là: C0 = 0,08 × 1000 = 80 kg/m3 Khi các hạt rắn lắng xuống đến đáy thiết bị, nồng độ pha rắn trong hỗn hợp giảm xuống còn: C = 0,01 × 1000 = 10 kg/m3 t = (ln(C0 / C) / k) = (ln(80 / 10) / 4,91) = 2,04 s Bước 4: Tính diện tích b
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
1 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

TienTan

18/05/2023

bạn tính tiếp đi

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved