13/11/2023
13/11/2023
천장을 모으다 tham khảo
1km = 10hm
1hm = 100dm
1km = 1000m
204m = 2040dm
148dm = 1480cm
4000mm = 4m
1800cm = 18m
1mm = 0.1cm
1dm = 0.1m
1mm = 0.001m
36dm = 3.6m
70hm = 7000dm
742km = 7420hm
950cm = 95dm
1km = 10hm: 1 kilômét bằng 10 hectômét. Đơn vị hectômét (hm) là một phần của kilômét (km), và một kilômét chứa 10 hectômét.
1hm = 100dm: 1 hectômét bằng 100 đềximét. Đơn vị đềximét (dm) là một phần của hectômét (hm), và một hectômét chứa 100 đềximét.
1km = 1000m: 1 kilômét bằng 1000 mét. Đơn vị mét (m) là một phần của kilômét (km), và một kilômét chứa 1000 mét.
204m = 2040dm: Để chuyển đổi từ mét (m) sang đềximét (dm), ta nhân số mét với 10. Vì vậy, 204 mét bằng 2040 đềximét.
148dm = 1480cm: Để chuyển đổi từ đềximét (dm) sang xentimét (cm), ta nhân số đềximét với 10. Vì vậy, 148 đềximét bằng 1480 xentimét.
4000mm = 4m: Để chuyển đổi từ milimét (mm) sang mét (m), ta chia số milimét cho 1000. Vì vậy, 4000 milimét bằng 4 mét.
1800cm = 18m: Để chuyển đổi từ xentimét (cm) sang mét (m), ta chia số xentimét cho 100. Vì vậy, 1800 xentimét bằng 18 mét.
1mm = 0.1cm: 1 milimét bằng 0.1 xentimét. Đơn vị xentimét (cm) là một phần của milimét (mm), và một milimét chứa 0.1 xentimét.
1dm = 0.1m: 1 đềximét bằng 0.1 mét. Đơn vị mét (m) là một phần của đềximét (dm), và một đềximét chứa 0.1 mét.
1mm = 0.001m: 1 milimét bằng 0.001 mét. Đơn vị mét (m) là một phần của milimét (mm), và một milimét chứa 0.001 mét.
36dm = 3.6m: Để chuyển đổi từ đềximét (dm) sang mét (m), ta chia số đềximét cho 10. Vì vậy, 36 đềximét bằng 3.6 mét.
70hm = 7000dm: Để chuyển đổi từ hectômét (hm) sang đềximét (dm), ta nhân số hectômét với 100. Vì vậy, 70 hectômét bằng 7000 đềximét.
742km = 7420hm: Để chuyển đổi từ kilômét (km) sang hectômét (hm), ta nhân số kilômét với 10. Vì vậy, 742 kilômét bằng 7420 hectômét.
950cm = 95dm: Để chuyển đổi từ xentimét (cm) sang đềximét (dm), ta chia số xentimét cho 10. Vì vậy, 950 xentimét bằng 95 đềximét.
13/11/2023
1km = 10hm
1hm = 10dm
1km = 1000m
204m = 2040dm
148dm = 1480cm
4000mm = 4m
1800cm = 18m
1mm = 0.1cm
1dm = 0.1m
1mm = 0.001m
36dm = 3.6m
70hm = 700dm
742km = 7420hm
950cm = 95dm
13/11/2023
1km = 10hm
1hm = 10dm
1km = 1000m
204m = 2040dm
148dm = 1480cm
4000mm = 4m
1800cm = 18m
1mm = 0.1cm
1dm = 0.1m
1mm = 0.001m
36dm = 3.6m
70hm = 700dm
742km = 7420hm
950cm = 95dm
13/11/2023
1km = .............hm 10 hm
1hm =...............dm 100 dm
1km = ...............m 1000 m
204m = .............dm 2040 dm
148dm =............cm 1480 cm
4000mm = .........m 4 m
1800cm =............m 18 m
1mm = ............cm 0.1 cm
1dm = ..............m 0.1 m
1mm = .............m 0.001 m
36dm =..............m 36 m
70hm =.............dm 7000 dm
742km = ............hm 7420 hm
950cm =.............dm 95 dm
13/11/2023
13/11/2023
1km = 10hm
1hm = 100dm
1km = 1000m
204m = 2040dm
148dm = 1480cm
4000mm = 4m
1800cm = 18m
1mm = 0.1cm
1dm = 0.1m
1mm = 0.001m
36dm = 3.6m
70hm = 700dm
742km = 7420hm
950cm = 95dm
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
2 giờ trước
Top thành viên trả lời