hãy mô tả các lực sau

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của P.Bích Ngọc
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

31/12/2023

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. Lực trọng trường: Đây là lực tác động xuống một vật do tác động của trường hấp dẫn của Trái Đất. Lực trọng trường được tính bằng công thức F = m * g, trong đó F là lực trọng trường, m là khối lượng của vật và g là gia tốc trọng trường (g = 9.8 m/s^2). 2. Lực đẩy: Đây là lực tác động từ một chất lỏng hoặc khí khi vật chìm hoặc nổi trong chất lỏng hoặc khí đó. Lực đẩy được tính bằng công thức F = ρ * V * g, trong đó F là lực đẩy, ρ là mật độ của chất lỏng hoặc khí, V là thể tích của vật và g là gia tốc trọng trường. 3. Lực ma sát: Đây là lực tác động ngược chiều với hướng chuyển động của vật khi vật di chuyển trên một bề mặt. Lực ma sát có thể được chia thành hai loại: lực ma sát tĩnh và lực ma sát trượt. Lực ma sát tĩnh là lực tác động khi vật đứng yên trên bề mặt, còn lực ma sát trượt là lực tác động khi vật di chuyển trên bề mặt. Lực ma sát được tính bằng công thức F = μ * N, trong đó F là lực ma sát, μ là hệ số ma sát và N là lực phản ứng của bề mặt. 4. Lực căng: Đây là lực tác động theo chiều dọc của một vật có thể co giãn hoặc kéo dài. Lực căng thường được tạo ra bởi các vật liệu như dây, sợi, dây cáp, và nó có xu hướng kéo vật về phía nguồn gốc của lực căng. 5. Lực điện từ: Đây là lực tác động giữa các hạt điện tích. Lực điện từ có thể là lực hút hoặc lực đẩy, tùy thuộc vào dấu điện tích của các hạt. Lực điện từ được tính bằng công thức F = k * (q1 * q2) / r^2, trong đó F là lực điện từ, k là hằng số điện, q1 và q2 là điện tích của hai hạt và r là khoảng cách giữa hai hạt. 6. Lực đàn hồi: Đây là lực tác động khi một vật bị biến dạng và sau đó trở lại hình dạng ban đầu. Lực đàn hồi được tạo ra bởi các vật liệu có tính đàn hồi như cao su, kim loại và nhựa. Lực đàn hồi được tính bằng công thức F = k * x, trong đó F là lực đàn hồi, k là hằng số đàn hồi và x là biến dạng của vật. 7. Lực ly tâm: Đây là lực tác động khi một vật di chuyển theo quỹ đạo cong. Lực ly tâm có xu hướng đẩy vật ra xa trục quay và được tính bằng công thức F = m * v^2 / r, trong đó F là lực ly tâm, m là khối lượng của vật, v là vận tốc của vật và r là bán kính quỹ đạo cong. 8. Lực hấp dẫn: Đây là lực tác động giữa hai vật có khối lượng. Lực hấp dẫn được tính bằng công thức F = G * (m1 * m2) / r^2, trong đó F là lực hấp dẫn, G là hằng số hấp dẫn, m1 và m2 là khối lượng của hai vật và r là khoảng cách giữa hai vật.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
ThuyChi

31/12/2023

Câu trả lời uy tín

- Lực F1 có phương thẳng đứng, chiều từ dưới lên trên, độ lớn 6 N

- Lực F2 có phương nằm ngang, chiều từ trái sang phải, độ lớn 18 N

- Lực F3 có phương hợp với phương ngang góc 300, chiếu từ dưới lên trên, độ lớn 12 N

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS
avatar
level icon
nghiaezgg

31/12/2023

P.Bích Ngọc

1. Lực trọng trường: Đây là lực tác động xuống một vật do tác động của trường hấp dẫn của Trái Đất. Lực trọng trường được tính bằng công thức F = m * g, trong đó F là lực trọng trường, m là khối lượng của vật và g là gia tốc trọng trường (g = 9.8 m/s^2).


2. Lực đẩy: Đây là lực tác động từ một chất lỏng hoặc khí khi vật chìm hoặc nổi trong chất lỏng hoặc khí đó. Lực đẩy được tính bằng công thức F = ρ * V * g, trong đó F là lực đẩy, ρ là mật độ của chất lỏng hoặc khí, V là thể tích của vật và g là gia tốc trọng trường.


3. Lực ma sát: Đây là lực tác động ngược chiều với hướng chuyển động của vật khi vật di chuyển trên một bề mặt. Lực ma sát có thể được chia thành hai loại: lực ma sát tĩnh và lực ma sát trượt. Lực ma sát tĩnh là lực tác động khi vật đứng yên trên bề mặt, còn lực ma sát trượt là lực tác động khi vật di chuyển trên bề mặt. Lực ma sát được tính bằng công thức F = μ * N, trong đó F là lực ma sát, μ là hệ số ma sát và N là lực phản ứng của bề mặt.


4. Lực căng: Đây là lực tác động theo chiều dọc của một vật có thể co giãn hoặc kéo dài. Lực căng thường được tạo ra bởi các vật liệu như dây, sợi, dây cáp, và nó có xu hướng kéo vật về phía nguồn gốc của lực căng.


5. Lực điện từ: Đây là lực tác động giữa các hạt điện tích. Lực điện từ có thể là lực hút hoặc lực đẩy, tùy thuộc vào dấu điện tích của các hạt. Lực điện từ được tính bằng công thức F = k * (q1 * q2) / r^2, trong đó F là lực điện từ, k là hằng số điện, q1 và q2 là điện tích của hai hạt và r là khoảng cách giữa hai hạt.


6. Lực đàn hồi: Đây là lực tác động khi một vật bị biến dạng và sau đó trở lại hình dạng ban đầu. Lực đàn hồi được tạo ra bởi các vật liệu có tính đàn hồi như cao su, kim loại và nhựa. Lực đàn hồi được tính bằng công thức F = k * x, trong đó F là lực đàn hồi, k là hằng số đàn hồi và x là biến dạng của vật.


7. Lực ly tâm: Đây là lực tác động khi một vật di chuyển theo quỹ đạo cong. Lực ly tâm có xu hướng đẩy vật ra xa trục quay và được tính bằng công thức F = m * v^2 / r, trong đó F là lực ly tâm, m là khối lượng của vật, v là vận tốc của vật và r là bán kính quỹ đạo cong.


8. Lực hấp dẫn: Đây là lực tác động giữa hai vật có khối lượng. Lực hấp dẫn được tính bằng công thức F = G * (m1 * m2) / r^2, trong đó F là lực hấp dẫn, G là hằng số hấp dẫn, m1 và m2 là khối lượng của hai vật và r là khoảng cách giữa hai vật.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi