a. Các cụm từ in đậm đều là thành ngữ
b. Nghĩa của các cụm từ in đậm trong các câu trên:
- Nay đã bình rơi trâm gãy, mây tạnh mưa tan, sen rũ trong ao, liễu tàn trước gió; khóc tuyết bông hoa rụng cuống, kêu xuân cái én lìa đàn, nước thẳm buồm xa, đâu còn có thể lên núi Vọng Phu kia nữa. => Thành ngữ này ý chỉ sự chia ly, tan vỡ của tình cảm vợ chồng.
- Thiếp nếu đoan trang giữ tiết, trinh bạch gìn lòng, vào nước xin làm Ngọc Mỵ Nương, xuống đất xin làm Cỏ Ngu Mỹ. => Thành ngữ này ý chỉ sự thủy chung son sắt của người phụ nữ.
- Nương Tử nghĩa khác Tào Nga, hờn không tinh vệ mà có mối hận gieo mình nơi sông. => Thành ngữ này ý chỉ sự chung thủy của người con gái.
c. Tác dụng của việc sử dụng những cụm từ đó trong ngữ cảnh:
- Nay đã bình rơi trâm gãy, mây tạnh mưa tan, sen rũ trong ao, liễu tàn trước gió; khóc tuyết bông hoa rụng cuống, kêu xuân cái én lìa đàn, nước thẳm buồm xa, đâu còn có thể lên núi Vọng Phu kia nữa. Cụm từ "Núi Vọng Phu" được nhắc đến ở đây chính là hình ảnh tượng trưng cho nỗi đau khổ, bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa. Họ phải chịu nhiều thiệt thòi, mất mát về cả vật chất lẫn tinh thần. Tuy nhiên, dù gặp phải hoàn cảnh khó khăn như thế nào thì họ vẫn luôn giữ vững phẩm chất tốt đẹp của mình.
- Thiếp nếu đoan trang giữ tiết, trinh bạch gìn lòng, vào nước xin làm Ngọc Mỵ Nương, xuống đất xin làm Cỏ Ngu Mỹ. Cụm từ "Ngọc Mỵ Nương" và "Cỏ Ngu Mỹ" đều mang ý nghĩa biểu tượng cho vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết của người phụ nữ. Họ luôn giữ gìn phẩm giá, đạo đức của mình, dù trong hoàn cảnh nào cũng không thay đổi.
- Nương Tử nghĩa khác Tào Nga, hờn không tinh vệ mà có mối hận gieo mình nơi sông. Cụm từ "Tinh Vệ" và "Nương Tử" đều mang ý nghĩa biểu tượng cho tấm lòng chung thủy của người phụ nữ. Dù trải qua bao nhiêu sóng gió, gian nan nhưng họ vẫn một lòng một dạ hướng về người mình yêu thương.