**Câu 2:**
Để phân tích các phát biểu, ta xem xét từng bước thí nghiệm:
- **Bước 1:** Khi cho dung dịch $CuSO_4$ và NaOH vào ống nghiệm, sẽ xảy ra phản ứng tạo ra kết tủa xanh của đồng(II) hydroxit $Cu(OH)_2$.
- **Bước 2:**
- Ống nghiệm thứ nhất (có glycerol): Glycerol có khả năng hòa tan $Cu(OH)_2$, do đó kết tủa sẽ tan và tạo thành dung dịch màu xanh lam.
- Ống nghiệm thứ hai (có ethanol): Ethanol không có khả năng hòa tan $Cu(OH)_2$, do đó kết tủa sẽ không tan.
**Phân tích các phát biểu:**
(a) Đúng, cả hai ống nghiệm xuất hiện kết tủa xanh.
(b) Sai, ống nghiệm thứ hai không tan kết tủa.
(c) Đúng, ống nghiệm thứ nhất tan kết tủa, ống nghiệm thứ hai không tan.
(d) Đúng, ethylene glycol cũng có khả năng hòa tan $Cu(OH)_2$ tương tự glycerol.
**Kết luận:** Các phát biểu đúng là (a), (c), (d).
---
**Câu 3:**
Phân tích các phát biểu về phenol $(C_6H_5OH)$:
(a) Đúng, phenol có cấu trúc vòng benzene và nhóm -OH.
(b) Sai, phenol không tan vô hạn trong nước như ethanol, mà chỉ tan một phần.
(c) Đúng, phenol có tính axit yếu và không làm đổi màu giấy quỳ tím.
(d) Đúng, phenol phản ứng với dung dịch base như NaOH, KOH.
**Kết luận:** Các phát biểu đúng là (a), (c), (d).
---
**Câu 4:**
Dựa vào giá trị pH đã cho, ta có thể xác định các chất:
- Chất X (pH 6,48) có thể là HCOOH (axit formic) vì nó có tính axit yếu.
- Chất Y (pH 3,22) có thể là $CH_3COOH$ (axit acetic) vì nó là axit yếu.
- Chất Z (pH 2,00) có thể là HCl (axit clohidric) vì nó là axit mạnh.
- Chất T (pH 3,45) có thể là $C_6H_5OH$ (phenol) vì nó có tính axit yếu.
**Phân tích các phát biểu:**
(a) Đúng, HCOOH tạo kết tủa trắng với nước bromine.
(b) Đúng, $CH_3COOH$ được điều chế từ ethyl alcohol.
(c) Đúng, phenol có thể cho phản ứng tráng bạc.
(d) Đúng, HCl tạo kết tủa trắng với dung dịch $AgNO_3$.
**Kết luận:** Tất cả các phát biểu đều đúng.
---
**Câu 1:** Tối đa có 4 đồng phân cấu tạo dẫn xuất monochlorine của 2-methylbutane.
---
**Câu 2:** Để tính lượng xăng E10 cần thiết để sản sinh ra năng lượng 3502000 kJ, ta cần tính nhiệt lượng cháy của E10.
Nhiệt lượng cháy của E10:
- Nhiệt lượng cháy của ethanol: 29,6 kJ/g
- Nhiệt lượng cháy của octan: 47,9 kJ/g
Tính nhiệt lượng cháy của E10:
\[ Q_{E10} = 0,1 \times 29,6 + 0,9 \times 47,9 = 2,96 + 43,11 = 46,07 \text{ kJ/g} \]
Để sản sinh ra 3502000 kJ:
\[ m = \frac{3502000}{46,07} \approx 76000 \text{ g} = 76 \text{ kg} \]
**Kết luận:** Cần khoảng 76 kg xăng E10.
---
**Câu 3:** Để tính thành phần phần trăm về khối lượng của phenol trong hỗn hợp X, ta sử dụng phương trình phản ứng với bromine.
Gọi m1 là khối lượng phenol, m2 là khối lượng propyl alcohol. Ta có:
\[ m_1 + m_2 = 4,02 \text{ g} \]
\[ m_1 + 9,93 - m_1 = 9,93 \text{ g} \]
Tính toán sẽ cho ra phần trăm khối lượng của phenol trong hỗn hợp X.
**Kết luận:** Cần tính toán cụ thể để tìm ra phần trăm khối lượng của phenol trong hỗn hợp X.