06/11/2024


06/11/2024
06/11/2024
Câu 1:
Xác định công của chất khí thực hiện và độ biến thiên nội năng:
Đối với bài toán này, chúng ta cần hiểu rõ các yếu tố liên quan đến công và nội năng trong quá trình thay đổi thể tích của chất khí.
a) Chất khí thực hiện công lên pittông (A): Công của chất khí lên pittông là công do áp suất của khí tác dụng lên diện tích của pittông khi nó di chuyển một quãng đường. Công này được tính bằng công thức:
𝐴
=
𝑃
⋅
Δ
𝑉
A=P⋅ΔV
Trong đó:
𝑃
P là áp suất của chất khí.
Δ
𝑉
ΔV là độ biến thiên thể tích của khí.
Tuy nhiên, không có đủ thông tin về áp suất và độ biến thiên thể tích trong câu hỏi, vì vậy không thể tính được công cụ thể mà không có thêm dữ liệu.
b) Độ lớn công của chất khí thực hiện bằng độ lớn công của lực ma sát tác dụng lên pittông: Công của lực ma sát tác dụng lên pittông trong trường hợp này có thể được hiểu là một công tiêu tán, thường gây ra sự giảm năng lượng cơ học hoặc chuyển hóa năng lượng thành nhiệt. Tuy nhiên, công của lực ma sát sẽ luôn là âm (trừ khi có sự làm việc của các lực khác). Công của lực ma sát có thể có độ lớn bằng công của chất khí nếu hệ thống có sự cân bằng về năng lượng.
c) Công của khối khí thực hiện có độ lớn là 100 J: Đây là một câu giả định có thể đúng nếu trong quá trình khí nở ra hoặc làm việc, công được thực hiện có giá trị 100 J. Để xác nhận câu này, cần thêm thông tin về điều kiện và quá trình biến đổi của chất khí (đặc biệt là áp suất và thể tích thay đổi).
d) Độ biến thiên nội năng của khối khí là 0,5 J: Độ biến thiên nội năng của khí trong một quá trình nhiệt động học liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ và công thực hiện. Nếu quá trình chỉ thay đổi nội năng mà không có công hoặc nhiệt vào ra, thì sự biến thiên nội năng có thể được xác định từ phương trình của nhiệt động học:
Δ
𝑈
=
𝑄
−
𝐴
ΔU=Q−A
Trong đó
𝑄
Q là nhiệt lượng truyền vào hoặc ra khỏi hệ thống và
𝐴
A là công thực hiện. Nếu không có thêm dữ liệu, độ biến thiên nội năng 0,5 J có thể là một giả định đúng cho một quá trình rất nhỏ.
Câu 2:
Để xác định nhiệt dung riêng của nước:
a) Biến thế nguồn dùng để cung cấp cho mạch một điện áp:
Biến thế nguồn có nhiệm vụ cung cấp nguồn điện ổn định để làm nóng nước. Điện áp này phải được điều chỉnh phù hợp với các dụng cụ đo điện.
b) Oát kế dùng để đo cường độ dòng điện qua mạch:
Oát kế là một thiết bị dùng để đo công suất tiêu thụ trong mạch điện, từ đó giúp tính được nhiệt lượng do điện trở phát sinh. Tuy nhiên, oát kế không đo trực tiếp cường độ dòng điện mà đo công suất, từ đó suy ra cường độ dòng điện và các đại lượng liên quan.
c) Để đo nhiệt lượng
𝑄
Q mà nước thu vào trong thí nghiệm, bạn học sinh đã sử dụng phép đo trực tiếp:
Nhiệt lượng
𝑄
Q mà nước thu vào có thể đo trực tiếp bằng cách sử dụng công thức:
𝑄
=
𝑃
⋅
𝑡
Q=P⋅t
Trong đó
𝑃
P là công suất nguồn điện (đo bởi oát kế) và
𝑡
t là thời gian đun nước. Phép đo này không yêu cầu tính toán phức tạp, vì nhiệt lượng được tính bằng cách đo công suất và thời gian.
d) Kết quả phép đo nhiệt dung riêng của nước có sai số rất nhỏ vì các dụng cụ đo không có sai số dụng cụ:
Mặc dù các dụng cụ đo có thể rất chính xác, nhưng trong thực tế, luôn có một mức sai số nhất định do hạn chế của các dụng cụ đo, môi trường thí nghiệm, và các yếu tố không thể kiểm soát. Do đó, sai số luôn tồn tại dù rất nhỏ.
Câu 3:
Đồ thị dưới là quá trình đun nóng một khối nước đá:
Câu hỏi này không cung cấp đồ thị, nhưng trong quá trình đun nóng nước đá, có một số giai đoạn quan trọng mà đồ thị có thể phản ánh:
Nước đá được đun nóng từ nhiệt độ thấp: Nhiệt độ tăng dần khi nhiệt được cung cấp, đồ thị sẽ thể hiện sự tăng nhiệt độ của nước đá.
Điểm nóng chảy: Khi nhiệt độ đạt đến 0°C, nước đá sẽ chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng mà nhiệt độ không thay đổi trong suốt quá trình nóng chảy.
Quá trình đun nước lỏng: Sau khi nước đá đã tan chảy hoàn toàn, nhiệt độ của nước sẽ tăng từ 0°C đến 100°C (nếu tiếp tục cung cấp nhiệt).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời