câu 1: - Hình thức ngôn ngữ đối thoại trực tiếp giữa hai nhân vật Từ Hải và Kiều
câu 2: Phép đối được sử dụng trong hai câu thơ trên là "mười vạn tinh binh" - "bóng tinh", "rõ mặt phi thường" - "rước nàng nghi gia". Phép đối này tạo nên sự cân xứng về cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa giữa các vế câu, đồng thời nhấn mạnh khát vọng lớn lao của Từ Hải khi muốn lập công danh, khẳng định tài năng và phẩm chất của mình để có thể đón Thúy Kiều về bên cạnh.
câu 3: Điển tích "gió mây bằng đã đến kì dặm khơi" có nguồn gốc từ văn học Trung Quốc cổ đại và được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học Việt Nam. Điển tích này thể hiện sự dũng cảm, kiên cường và khát vọng vươn tới những tầm cao mới của con người. Trong đoạn trích trên, điển tích này được sử dụng để miêu tả tâm trạng và hành động của Từ Hải khi quyết định rời xa Thúy Kiều để thực hiện chí lớn của mình. Từ Hải là một người đàn ông tài giỏi, có chí lớn và luôn khao khát được cống hiến cho đất nước. Khi nhận thấy thời cơ đã đến, anh quyết định dứt áo ra đi để thực hiện ước mơ của mình. Hành động của Từ Hải thể hiện sự dũng cảm, kiên cường và khát vọng vươn tới những tầm cao mới của con người. Anh không ngại khó khăn, gian khổ, sẵn sàng đối mặt với thử thách để đạt được mục tiêu của mình. Điển tích "gió mây bằng đã đến kì dặm khơi" còn thể hiện sự tự do, phóng khoáng của con người. Từ Hải là một người đàn ông tự do, không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì. Anh muốn sống cuộc đời của chính mình, theo đuổi đam mê và lý tưởng của bản thân.
câu 4: Đặc sắc nghệ thuật xây dựng nhân vật Từ Hải:
- Xây dựng hình tượng nhân vật với tính cách phi thường, vượt qua các giới hạn thông thường.
+ Hình ảnh "trời bể mênh mang", "dặm khơi" gợi sự rộng lớn, bao la, thể hiện chí khí anh hùng của người nam nhi.
+ Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng như "thanh gươm yên ngựa", "lên đường thẳng rong" để khắc họa vẻ đẹp oai phong, lẫm liệt của Từ Hải.
- Sử dụng ngôn ngữ đối thoại để bộc lộ tâm tư, tình cảm và lí tưởng sống cao đẹp của nhân vật.
+ Lời nói của Từ Hải thể hiện sự quyết đoán, mạnh mẽ nhưng cũng đầy tình nghĩa. Anh khẳng định ý chí lập công danh, đồng thời bày tỏ tình yêu thương và trách nhiệm với Thúy Kiều.
- Sử dụng bút pháp lãng mạn để tạo nên hình tượng nhân vật phi thường, lý tưởng hóa.
+ Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, phóng đại,... để tô đậm vẻ đẹp phi thường của Từ Hải. Ví dụ, hình ảnh "gió mây bằng đã đến kì dặm khơi" thể hiện sức mạnh phi thường, bay bổng của Từ Hải.
câu 5: Chí làm trai của nam nhi thời phong kiến được thể hiện rất rõ trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Chí làm trai là ý thức trách nhiệm và nghĩa vụ của người đàn ông đối với xã hội, đất nước. Trong xã hội phong kiến, nam giới được coi là trụ cột của gia đình, là người gánh vác trọng trách bảo vệ đất nước, xây dựng sự nghiệp. Vì vậy, chí làm trai của nam nhi thời phong kiến thường gắn liền với những lý tưởng cao đẹp như trung quân ái quốc, hiếu thảo, nhân nghĩa,... Trong đoạn trích trên, Từ Hải là hình mẫu tiêu biểu cho chí làm trai của nam nhi thời phong kiến. Chàng là một người tài giỏi, dũng cảm, có khát vọng lớn lao muốn lập nên sự nghiệp phi thường. Khi nghe Thúy Kiều bày tỏ mong muốn được đi theo mình, Từ Hải đã khẳng định chí làm trai của mình: "Tâm phúc tương tri sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình?". Câu nói này thể hiện ý thức trách nhiệm và nghĩa vụ của Từ Hải đối với đất nước. Chàng không muốn Thúy Kiều phải chịu cảnh sống khổ cực, bần hàn khi theo mình. Đồng thời, chàng cũng muốn lập nên sự nghiệp để có thể đem lại cuộc sống tốt đẹp cho nàng. Chí làm trai của nam nhi thời phong kiến là một nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam. Nó thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí tự cường của con người Việt Nam. Ngày nay, tuy xã hội đã có nhiều thay đổi nhưng chí làm trai vẫn luôn là một giá trị quan trọng cần được gìn giữ và phát huy.