Để giải quyết nhiệm vụ này, chúng ta sẽ lần lượt xác định các tập hợp \(A\) và \(B\), sau đó so sánh số lượng phần tử của chúng và kiểm tra các điều kiện khác.
Xác định tập hợp \(A\):
Tập hợp \(A\) được định nghĩa là:
\[ A = \{2k | k \in \mathbb{N}, k < 5\} \]
- Khi \(k = 0\), \(2k = 2 \times 0 = 0\)
- Khi \(k = 1\), \(2k = 2 \times 1 = 2\)
- Khi \(k = 2\), \(2k = 2 \times 2 = 4\)
- Khi \(k = 3\), \(2k = 2 \times 3 = 6\)
- Khi \(k = 4\), \(2k = 2 \times 4 = 8\)
Do đó, tập hợp \(A\) là:
\[ A = \{0, 2, 4, 6, 8\} \]
Xác định tập hợp \(B\):
Tập hợp \(B\) là tập hợp các bội nhỏ hơn 30 của 4:
\[ B = \{4n | n \in \mathbb{N}, 4n < 30\} \]
- Khi \(n = 0\), \(4n = 4 \times 0 = 0\)
- Khi \(n = 1\), \(4n = 4 \times 1 = 4\)
- Khi \(n = 2\), \(4n = 4 \times 2 = 8\)
- Khi \(n = 3\), \(4n = 4 \times 3 = 12\)
- Khi \(n = 4\), \(4n = 4 \times 4 = 16\)
- Khi \(n = 5\), \(4n = 4 \times 5 = 20\)
- Khi \(n = 6\), \(4n = 4 \times 6 = 24\)
- Khi \(n = 7\), \(4n = 4 \times 7 = 28\)
Do đó, tập hợp \(B\) là:
\[ B = \{0, 4, 8, 12, 16, 20, 24, 28\} \]
So sánh số lượng phần tử của \(A\) và \(B\):
- Số phần tử của \(A\) là 5.
- Số phần tử của \(B\) là 8.
Vậy số phần tử của \(A\) ít hơn số phần tử của \(B\).
Kiểm tra các điều kiện khác:
- Số 8 thuộc cả \(A\) và \(B\): Đúng vì \(8 \in A\) và \(8 \in B\).
- \(A \subset B\): Sai vì \(A\) không phải là tập con của \(B\) do \(2 \in A\) nhưng \(2 \notin B\).
Kết luận:
Các đáp án đúng là:
- Số phần tử của \(A\) ít hơn số phần tử của \(B\).
- Số 8 thuộc cả \(A\) và \(B\).