**Câu 1:**
Để tính lượng hơi nước được tạo thành, ta sử dụng công thức:
\[ Q = P \cdot t \]
Trong đó:
- \( P = 450 \, W \) (công suất)
- \( t = 10 \, phút = 10 \times 60 \, giây = 600 \, giây \)
Tính \( Q \):
\[ Q = 450 \, W \cdot 600 \, s = 270000 \, J \]
Biết rằng nhiệt hoá hơi riêng của nước là \( L = 2,3 \times 10^6 \, J/kg \), ta có:
\[ m = \frac{Q}{L} = \frac{270000 \, J}{2,3 \times 10^6 \, J/kg} \approx 0,117 \, kg = 117 \, g \]
**Kết quả:** 117 gram hơi nước được tạo thành.
---
**Câu 2:**
Nội năng của nước tăng lên 21 kJ, ta có:
\[ \Delta U = 21 \, kJ = 21000 \, J \]
Sử dụng công thức:
\[ \Delta U = m \cdot c \cdot \Delta T \]
Trong đó:
- \( m = 0,5 \, kg \)
- \( c = 4180 \, J/kg.K \)
Tính \( \Delta T \):
\[ 21000 = 0,5 \cdot 4180 \cdot \Delta T \]
Giải phương trình:
\[ \Delta T = \frac{21000}{0,5 \cdot 4180} \approx 10,05 \, K \]
Nhiệt độ sau khi đun:
\[ T_{cuối} = T_{đầu} + \Delta T = 3 + 10,05 \approx 13,05 \, ^\circ C \]
**Kết quả:** Nhiệt độ của nước sau khi đun là khoảng 13 độ C.
---
**Câu 3:**
Áp suất ban đầu của khí trong bình 1 là 2 atm, thể tích bình 1 là 3 lít, thể tích bình 2 là 6 lít. Khi hai bình thông nhau, áp suất sẽ được tính theo công thức:
\[ P_1 \cdot V_1 = P_2 \cdot V_2 \]
Tổng thể tích sau khi thông nhau là \( V = V_1 + V_2 = 3 + 6 = 9 \, lít \).
Áp suất sau khi thông nhau:
\[ P_2 = \frac{P_1 \cdot V_1}{V} = \frac{2 \cdot 3}{9} = \frac{6}{9} = \frac{2}{3} \, atm \approx 0,67 \, atm \]
**Kết quả:** Áp suất của khối khí sau khi hai bình thông nhau là khoảng 0,7 atm.
---
**Câu 4:**
Sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[ PV = nRT \]
Trong đó:
- \( P = 150 \, Pa \)
- \( V = 12 \, lít = 0,012 \, m^3 \)
- \( R = 8,31 \, J/(mol \cdot K) \)
- \( T = 25 \, ^\circ C = 298 \, K \)
Tính số mol \( n \):
\[ n = \frac{PV}{RT} = \frac{150 \cdot 0,012}{8,31 \cdot 298} \approx 0,006 \, mol \]
Khối lượng oxygen:
\[ m = n \cdot M = 0,006 \cdot 32 \approx 0,192 \, kg = 192 \, g \]
**Kết quả:** Khối lượng oxygen trong bình là khoảng 192 gram.