Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng phương trình khí lý tưởng và công thức tính số mol.
### a) Tính số mol khí helium trong bình
Đầu tiên, chúng ta cần tính số mol khí helium. Công thức tính số mol là:
\[
n = \frac{m}{M}
\]
Trong đó:
- \( n \) là số mol,
- \( m \) là khối lượng khí (kg),
- \( M \) là khối lượng mol (g/mol).
Chúng ta có:
- Khối lượng khí helium \( m = 4,86 \times 10^{-4} \) kg = \( 4,86 \times 10^{-1} \) g (vì 1 kg = 1000 g),
- Khối lượng mol của helium \( M = 4,00 \) g/mol.
Áp dụng công thức:
\[
n = \frac{4,86 \times 10^{-1}}{4,00} = 0,1215 \text{ mol}
\]
### b) Tính áp suất trong bình
Chúng ta sẽ sử dụng phương trình khí lý tưởng:
\[
PV = nRT
\]
Trong đó:
- \( P \) là áp suất (Pa),
- \( V \) là thể tích (m³),
- \( n \) là số mol,
- \( R \) là hằng số khí lý tưởng \( R = 8,314 \, \text{J/(mol·K)} \),
- \( T \) là nhiệt độ (K).
Đầu tiên, chúng ta cần chuyển đổi thể tích từ lít sang mét khối:
\[
V = 20 \, \text{lít} = 20 \times 10^{-3} \, \text{m}^3 = 0,02 \, \text{m}^3
\]
Tiếp theo, chuyển đổi nhiệt độ từ độ C sang Kelvin:
\[
T = 18 + 273,15 = 291,15 \, \text{K}
\]
Bây giờ, chúng ta có thể tính áp suất \( P \):
\[
P = \frac{nRT}{V}
\]
Thay các giá trị vào:
\[
P = \frac{0,1215 \times 8,314 \times 291,15}{0,02}
\]
Tính toán:
\[
P \approx \frac{0,1215 \times 8,314 \times 291,15}{0,02} \approx \frac{0,1215 \times 2420,4}{0,02} \approx \frac{294,4}{0,02} \approx 14720 \, \text{Pa}
\]
Để chuyển đổi sang đơn vị atmospheres (atm), chúng ta sử dụng tỉ lệ:
\[
1 \, \text{atm} = 101325 \, \text{Pa}
\]
Vậy:
\[
P \text{ (atm)} = \frac{14720}{101325} \approx 0,145 \, \text{atm}
\]
### Kết luận
a) Số mol khí helium trong bình là \( 0,1215 \, \text{mol} \).
b) Áp suất trong bình là \( 14720 \, \text{Pa} \) và \( 0,145 \, \text{atm} \).