nêu cấu tạo của nguyên tử. Sự phân bố electron trên từng lớp

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của hanniedayy(svt)

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

19/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Nguyên tử là đơn vị cơ bản của vật chất, cấu tạo của nó bao gồm ba loại hạt cơ bản: proton, neutron và electron. 1. **Cấu tạo của nguyên tử**: - **Hạt nhân**: Ở trung tâm của nguyên tử là hạt nhân, chứa proton và neutron. - **Proton**: Có điện tích dương, số lượng proton trong hạt nhân xác định nguyên tố hóa học (ví dụ: nguyên tố carbon có 6 proton). - **Neutron**: Không có điện tích, có vai trò ổn định hạt nhân. - **Electron**: Quay xung quanh hạt nhân trong các lớp electron. Electron có điện tích âm. 2. **Sự phân bố electron trên từng lớp**: - Các electron được phân bố trong các lớp electron xung quanh hạt nhân. Mỗi lớp có một số lượng electron tối đa nhất định: - **Lớp K**: Có tối đa 2 electron. - **Lớp L**: Có tối đa 8 electron. - **Lớp M**: Có tối đa 18 electron. - **Lớp N**: Có tối đa 32 electron. - Sự phân bố electron theo nguyên tắc từ lớp gần hạt nhân ra ngoài, bắt đầu từ lớp K, sau đó là lớp L, M, N, v.v. Ví dụ: Nguyên tử carbon (C) có 6 electron, phân bố như sau: - Lớp K: 2 electron - Lớp L: 4 electron Tóm lại, cấu tạo của nguyên tử bao gồm hạt nhân với proton và neutron, và electron phân bố trong các lớp xung quanh hạt nhân theo quy tắc nhất định.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

Cấu tạo của nguyên tử
Nguyên tử là đơn vị cơ bản của vật chất, cấu tạo của nó gồm ba loại hạt cơ bản:

Proton (p): Là hạt mang điện tích dương, có khối lượng lớn nhất trong các hạt cơ bản của nguyên tử.

Proton có mặt trong hạt nhân của nguyên tử.
Số proton trong hạt nhân quyết định số hiệu nguyên tử và tính chất hóa học của nguyên tử.
Neutron (n): Là hạt không mang điện (vô điện) và có khối lượng gần bằng proton.

Neutron cũng có mặt trong hạt nhân của nguyên tử.
Neutron cùng với proton tạo nên khối lượng của nguyên tử.
Electron (e): Là hạt mang điện tích âm, có khối lượng rất nhỏ so với proton và neutron.

Electron di chuyển xung quanh hạt nhân trong các lớp electron.
Sự phân bố electron trên từng lớp
Electron của một nguyên tử được phân bố vào các lớp electron (hay còn gọi là các quỹ đạo hoặc các năng lượng mức). Các lớp này xếp chồng lên nhau, cách đều và có số lượng electron tối đa nhất định. Cấu trúc phân bố electron của nguyên tử tuân theo các quy tắc nhất định:

1. Số lớp electron:
Lớp 1 (K): Chứa tối đa 2 electron.
Lớp 2 (L): Chứa tối đa 8 electron.
Lớp 3 (M): Chứa tối đa 18 electron.
Lớp 4 (N): Chứa tối đa 32 electron.
Lớp 5, 6, 7: Các lớp sau này có thể chứa nhiều electron hơn, nhưng càng lên cao thì số electron tối đa càng tăng, nhưng ít gặp trong các nguyên tử nhẹ.
2. Quy tắc phân bố electron (Nguyên lý Aufbau):
Electron sẽ được phân bố vào các lớp từ trong ra ngoài theo nguyên lý sau:

Nguyên lý Aufbau: Electron luôn đi vào các lớp năng lượng thấp hơn trước khi đi vào lớp năng lượng cao hơn.
Nguyên lý Pauli: Trong một quỹ đạo, chỉ có thể chứa tối đa hai electron, và chúng phải có spins đối ngược nhau.
Quy tắc Hund: Trong trường hợp có nhiều quỹ đạo năng lượng tương đương, electron sẽ phân bố vào các quỹ đạo một cách tối ưu nhất, sao cho số electron có spins đồng hướng là tối đa.
3. Ví dụ về sự phân bố electron trong một nguyên tử:
Nguyên tử của Hidro (H): Chỉ có 1 electron, vì vậy nó nằm ở lớp K (lớp 1) với phân bố electron: 1s¹.
Nguyên tử của Carbon (C): Có tổng cộng 6 electron, phân bố vào các lớp như sau: 1s² 2s² 2p² (2 electron trong lớp K, 4 electron trong lớp L).
Nguyên tử của Oxi (O): Có 8 electron, phân bố như sau: 1s² 2s² 2p⁴ (2 electron trong lớp K, 6 electron trong lớp L).
Nguyên tử của Natri (Na): Có 11 electron, phân bố như sau: 1s² 2s² 2p⁶ 3s¹ (2 electron trong lớp K, 8 electron trong lớp L, 1 electron trong lớp M).
4. Các lớp electron và số lượng electron tối đa:
Lớp K (n = 1): Tối đa 2 electron.
Lớp L (n = 2): Tối đa 8 electron.
Lớp M (n = 3): Tối đa 18 electron.
Lớp N (n = 4): Tối đa 32 electron.
Tóm lại:
Nguyên tử gồm ba thành phần cơ bản: proton, neutron, và electron.
Electron phân bố theo các lớp năng lượng (K, L, M, N...), với số electron tối đa ở mỗi lớp theo quy tắc nhất định.
Quá trình phân bố electron ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nguyên tử và cách nó tham gia vào các phản ứng hóa học.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Cấu tạo của nguyên tử
Nguyên tử là đơn vị cơ bản của vật chất, cấu tạo của nó gồm ba loại hạt cơ bản:

Proton (p): Là hạt mang điện tích dương, có khối lượng lớn nhất trong các hạt cơ bản của nguyên tử.

Proton có mặt trong hạt nhân của nguyên tử.
Số proton trong hạt nhân quyết định số hiệu nguyên tử và tính chất hóa học của nguyên tử.
Neutron (n): Là hạt không mang điện (vô điện) và có khối lượng gần bằng proton.

Neutron cũng có mặt trong hạt nhân của nguyên tử.
Neutron cùng với proton tạo nên khối lượng của nguyên tử.
Electron (e): Là hạt mang điện tích âm, có khối lượng rất nhỏ so với proton và neutron.

Electron di chuyển xung quanh hạt nhân trong các lớp electron.
Sự phân bố electron trên từng lớp
Electron của một nguyên tử được phân bố vào các lớp electron (hay còn gọi là các quỹ đạo hoặc các năng lượng mức). Các lớp này xếp chồng lên nhau, cách đều và có số lượng electron tối đa nhất định. Cấu trúc phân bố electron của nguyên tử tuân theo các quy tắc nhất định:

1. Số lớp electron:
Lớp 1 (K): Chứa tối đa 2 electron.
Lớp 2 (L): Chứa tối đa 8 electron.
Lớp 3 (M): Chứa tối đa 18 electron.
Lớp 4 (N): Chứa tối đa 32 electron.
Lớp 5, 6, 7: Các lớp sau này có thể chứa nhiều electron hơn, nhưng càng lên cao thì số electron tối đa càng tăng, nhưng ít gặp trong các nguyên tử nhẹ.
2. Quy tắc phân bố electron (Nguyên lý Aufbau):
Electron sẽ được phân bố vào các lớp từ trong ra ngoài theo nguyên lý sau:

Nguyên lý Aufbau: Electron luôn đi vào các lớp năng lượng thấp hơn trước khi đi vào lớp năng lượng cao hơn.
Nguyên lý Pauli: Trong một quỹ đạo, chỉ có thể chứa tối đa hai electron, và chúng phải có spins đối ngược nhau.
Quy tắc Hund: Trong trường hợp có nhiều quỹ đạo năng lượng tương đương, electron sẽ phân bố vào các quỹ đạo một cách tối ưu nhất, sao cho số electron có spins đồng hướng là tối đa.
3. Ví dụ về sự phân bố electron trong một nguyên tử:
Nguyên tử của Hidro (H): Chỉ có 1 electron, vì vậy nó nằm ở lớp K (lớp 1) với phân bố electron: 1s¹.
Nguyên tử của Carbon (C): Có tổng cộng 6 electron, phân bố vào các lớp như sau: 1s² 2s² 2p² (2 electron trong lớp K, 4 electron trong lớp L).
Nguyên tử của Oxi (O): Có 8 electron, phân bố như sau: 1s² 2s² 2p⁴ (2 electron trong lớp K, 6 electron trong lớp L).
Nguyên tử của Natri (Na): Có 11 electron, phân bố như sau: 1s² 2s² 2p⁶ 3s¹ (2 electron trong lớp K, 8 electron trong lớp L, 1 electron trong lớp M).
4. Các lớp electron và số lượng electron tối đa:
Lớp K (n = 1): Tối đa 2 electron.
Lớp L (n = 2): Tối đa 8 electron.
Lớp M (n = 3): Tối đa 18 electron.
Lớp N (n = 4): Tối đa 32 electron.
Tóm lại:
Nguyên tử gồm ba thành phần cơ bản: proton, neutron, và electron.
Electron phân bố theo các lớp năng lượng (K, L, M, N...), với số electron tối đa ở mỗi lớp theo quy tắc nhất định.
Quá trình phân bố electron ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nguyên tử và cách nó tham gia vào các phản ứng hóa học.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
hanniedayy(svt) cấu tạo: - hạt nhân ( chứa proton và neutron), mang điện tích dương - electron, mang điện tích âm phân bố: – lớp đầu tiên có 2 e( electron) – lớp thứ 2 có tối đa 8 e ( electron) và lớp thứ 3, 4 , 5 cũng có tối đa 8 e hoặc ít hơn 8 e ( theo mình học là vậy)☺️☺️
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved