Bài 4. Hãy giải thích các dữ kiện thực nghiệm về nhiệt độ sôi, nhiệt hóa hơi của các chất thuộc dãy sau đây: Phân tử H2O H2S H2Se Nhiệt độ sôi Ts (K) 373 213 232 Nhiệt hóa hơi (kJ.mol-1) 40,6 18...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của theend1235rghr4tght4

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

7 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải thích các dữ kiện thực nghiệm về nhiệt độ sôi và nhiệt hóa hơi của các chất trong dãy H2O, H2S, H2Se, chúng ta cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi và nhiệt hóa hơi của các chất này. 1. **Nhiệt độ sôi (Ts)**: Nhiệt độ sôi của một chất phụ thuộc vào lực tương tác giữa các phân tử. H2O có nhiệt độ sôi cao nhất (373 K) do có liên kết hydro mạnh giữa các phân tử nước. H2S và H2Se có nhiệt độ sôi thấp hơn do lực tương tác giữa các phân tử yếu hơn (chủ yếu là lực Van der Waals). 2. **Nhiệt hóa hơi**: Nhiệt hóa hơi là năng lượng cần thiết để chuyển đổi một mol chất từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. H2O có nhiệt hóa hơi cao nhất (40,6 kJ/mol) do cần nhiều năng lượng để phá vỡ các liên kết hydro. H2S và H2Se có nhiệt hóa hơi thấp hơn (18,8 kJ/mol và 19,2 kJ/mol) vì lực tương tác giữa các phân tử yếu hơn. ### Phân tích các dãy chất: a. **NH3, PH3, AsH3, SbH3**: Dãy này có các chất có liên kết hydro (NH3) và các chất còn lại có lực tương tác yếu hơn. Nhiệt độ sôi của NH3 sẽ cao hơn so với các chất còn lại, tương tự như H2O. b. **HF, HCl, HBr, HI**: Dãy này có HF có liên kết hydro mạnh nhất, do đó nhiệt độ sôi của HF sẽ cao hơn so với các chất còn lại. Điều này tương tự như H2O. c. **CH4, SiH4**: Dãy này chủ yếu có lực Van der Waals, không có liên kết hydro, do đó nhiệt độ sôi sẽ thấp hơn và không tương tự như H2O. ### Kết luận: Qui luật biến đổi nhiệt độ sôi, nhiệt hóa hơi của dãy H2O, H2S, H2Se áp dụng đúng cho dãy chất **a. NH3, PH3, AsH3, SbH3** và **b. HF, HCl, HBr, HI**. Tuy nhiên, dãy a có sự tương đồng rõ rệt hơn với H2O do sự hiện diện của liên kết hydro.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Giải thích dữ kiện thực nghiệm về nhiệt độ sôi và nhiệt hóa hơi

1. Dữ liệu thực nghiệm

  • Nhiệt độ sôi (TsT_s) là nhiệt độ tại đó áp suất hơi bão hòa của chất bằng áp suất khí quyển.
  • Nhiệt hóa hơi là năng lượng cần thiết để chuyển 1 mol chất từ lỏng sang khí ở nhiệt độ sôi của nó.

Dữ liệu cho dãy H2O,H2S,H2Se\text{H}_2\text{O}, \text{H}_2\text{S}, \text{H}_2\text{Se}:

ChấtTsT_s (K)ΔHhv\Delta H_{\text{hv}} (kJ/mol)
H2O\text{H}_2\text{O}37340,6
H2S\text{H}_2\text{S}21318,8
H2Se\text{H}_2\text{Se}23219,2

2. Giải thích quy luật biến đổi

Nhiệt độ sôi (TsT_s):

  • H2O\text{H}_2\text{O} có nhiệt độ sôi cao hơn nhiều so với H2S\text{H}_2\text{S} và H2Se\text{H}_2\text{Se}. Điều này là do sự hiện diện của liên kết hydro mạnh mẽ trong phân tử H2O\text{H}_2\text{O}, gây khó khăn cho quá trình bay hơi.
  • Ở H2S\text{H}_2\text{S} và H2Se\text{H}_2\text{Se}, liên kết hydro không xuất hiện hoặc rất yếu, do đó nhiệt độ sôi thấp hơn và biến đổi theo khối lượng phân tử.

Nhiệt hóa hơi (ΔHhv\Delta H_{\text{hv}}):

  • H2O\text{H}_2\text{O} có giá trị cao nhất (40,6 kJ/mol), do cần nhiều năng lượng để phá vỡ liên kết hydro.
  • H2S\text{H}_2\text{S} và H2Se\text{H}_2\text{Se} có giá trị thấp hơn, chủ yếu do lực Van der Waals yếu hơn ở các phân tử này.

3. Áp dụng quy luật biến đổi cho các dãy chất

a. NH3,PH3,AsH3,SbH3\text{NH}_3, \text{PH}_3, \text{AsH}_3, \text{SbH}_3

  • NH3\text{NH}_3: có liên kết hydro mạnh, nhiệt độ sôi cao hơn các chất còn lại trong dãy.
  • PH3,AsH3,SbH3\text{PH}_3, \text{AsH}_3, \text{SbH}_3: không có liên kết hydro, nhiệt độ sôi tăng dần theo khối lượng phân tử (do lực Van der Waals tăng).

=> Quy luật này đúng với dãy NH3,PH3,AsH3,SbH3\text{NH}_3, \text{PH}_3, \text{AsH}_3, \text{SbH}_3.


b. HF,HCl,HBr,HI\text{HF}, \text{HCl}, \text{HBr}, \text{HI}

  • HF\text{HF}: có liên kết hydro mạnh, nhiệt độ sôi cao nhất trong dãy.
  • HCl,HBr,HI\text{HCl}, \text{HBr}, \text{HI}: không có liên kết hydro, nhiệt độ sôi tăng dần theo khối lượng phân tử.

=> Quy luật này cũng đúng với dãy HF,HCl,HBr,HI\text{HF}, \text{HCl}, \text{HBr}, \text{HI}.


c. CH4,SiH4\text{CH}_4, \text{SiH}_4

  • Các phân tử này không có liên kết hydro, lực tương tác chủ yếu là Van der Waals.
  • Nhiệt độ sôi tăng dần theo khối lượng phân tử, nhưng không có sự đột biến nhiệt độ sôi do thiếu liên kết hydro.

=> Quy luật không áp dụng đúng cho dãy CH4,SiH4\text{CH}_4, \text{SiH}_4.


4. Kết luận

Quy luật biến đổi nhiệt độ sôi và nhiệt hóa hơi của dãy H2O,H2S,H2Se\text{H}_2\text{O}, \text{H}_2\text{S}, \text{H}_2\text{Se} áp dụng đúng cho:

  • Dãy aNH3,PH3,AsH3,SbH3\text{NH}_3, \text{PH}_3, \text{AsH}_3, \text{SbH}_3.
  • Dãy bHF,HCl,HBr,HI\text{HF}, \text{HCl}, \text{HBr}, \text{HI}.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved