giúp em với ạ

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Huong Giang

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

25/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 31: Các phát biểu sau là đúng hay sai?** a) **Đúng.** Liên kết cho - nhận là một trường hợp đặc biệt của liên kết cộng hoá trị, trong đó cặp electron dùng chung chỉ do một nguyên tử đóng góp. b) **Đúng.** Liên kết cho - nhận được biểu diễn bằng mũi tên $(\rightarrow)$ từ nguyên tử cho sang nguyên tử nhận. c) **Sai.** Trong phân tử $SO_2$ và $HNO_3$ có chứa liên kết cho - nhận, nhưng $CO_2$ chỉ có liên kết cộng hoá trị không phân cực. d) **Sai.** Trong ion $NH^+_4$, liên kết cho - nhận được biểu diễn bằng mũi tên từ nguyên tử hydrogen sang nguyên tử nitrogen. **Câu 32: Các phát biểu sau là đúng hay sai?** a) **Đúng.** Hợp chất cộng hoá trị không có lực hút tĩnh điện mạnh như hợp chất ion nên chúng có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi thấp. b) **Đúng.** Các chất có liên kết cộng hoá trị không phân cực không dẫn điện ở mọi trạng thái. c) **Sai.** Các chất có liên kết cộng hoá trị phân cực mạnh không dẫn điện, trừ khi chúng được hòa tan trong dung môi hoặc ở dạng lỏng. d) **Đúng.** Nhiệt độ nóng chảy của sodium chloride (NaCl) cao hơn sucrose (đường saccharose). **Phần tự luận** **Câu 1: Dùng sơ đồ để biểu diễn sự hình thành liên kết trong mỗi hợp chất ion sau đây:** a) **Magnesium fluoride (MgF2):** - Mg (Z=12) cho 2 electron → Mg²⁺ - 2 F (Z=9) nhận 1 electron mỗi nguyên tử → 2 F⁻ - Sơ đồ: \[ Mg \rightarrow F \quad F \] b) **Potassium fluoride (KF):** - K (Z=19) cho 1 electron → K⁺ - F (Z=9) nhận 1 electron → F⁻ - Sơ đồ: \[ K \rightarrow F \] c) **Sodium oxide (Na2O):** - 2 Na (Z=11) cho 1 electron mỗi nguyên tử → 2 Na⁺ - O (Z=8) nhận 2 electron → O²⁻ - Sơ đồ: \[ Na \rightarrow O \quad Na \] d) **Calcium oxide (CaO):** - Ca (Z=20) cho 2 electron → Ca²⁺ - O (Z=8) nhận 2 electron → O²⁻ - Sơ đồ: \[ Ca \rightarrow O \] e) **Sodium sulfide (Na2S):** - 2 Na (Z=11) cho 1 electron mỗi nguyên tử → 2 Na⁺ - S (Z=16) nhận 2 electron → S²⁻ - Sơ đồ: \[ Na \rightarrow S \quad Na \] f) **Magnesium chloride (MgCl2):** - Mg (Z=12) cho 2 electron → Mg²⁺ - 2 Cl (Z=17) nhận 1 electron mỗi nguyên tử → 2 Cl⁻ - Sơ đồ: \[ Mg \rightarrow Cl \quad Cl \] **Câu 2: Viết công thức electron, công thức Lewis, công thức cấu tạo của các chất sau:** 1. **H2:** - Công thức electron: H-H - Công thức Lewis: H:H - Công thức cấu tạo: H-H 2. **N2:** - Công thức electron: N≡N - Công thức Lewis: N≡N - Công thức cấu tạo: N≡N 3. **O2:** - Công thức electron: O=O - Công thức Lewis: O=O - Công thức cấu tạo: O=O 4. **HCl:** - Công thức electron: H-Cl - Công thức Lewis: H:Cl - Công thức cấu tạo: H-Cl 5. **H2O:** - Công thức electron: H-O-H - Công thức Lewis: H:O:H - Công thức cấu tạo: H-O-H 6. **NH3:** - Công thức electron: H-N-H - Công thức Lewis: H:N:H - Công thức cấu tạo: H-N-H 7. **CO2:** - Công thức electron: O=C=O - Công thức Lewis: O=C=O - Công thức cấu tạo: O=C=O 8. **CH4:** - Công thức electron: H-C-H - Công thức Lewis: H - Công thức cấu tạo: H \[ H-C-H \] \[ H \] Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp em hiểu rõ hơn về các khái niệm trong hóa học!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
_phthebinh_207

10 giờ trước

Câu 31: 

a) **Đúng.** Liên kết cho - nhận là một trường hợp đặc biệt của liên kết cộng hoá trị, trong đó cặp electron dùng chung chỉ do một nguyên tử đóng góp.

b) **Đúng.** Liên kết cho - nhận được biểu diễn bằng mũi tên $(\rightarrow)$ từ nguyên tử cho sang nguyên tử nhận.

c) **Sai.** Trong phân tử $SO_2$ và $HNO_3$ có chứa liên kết cho - nhận, nhưng $CO_2$ chỉ có liên kết cộng hoá trị không phân cực.

d) **Sai.** Trong ion $NH^+_4$, liên kết cho - nhận được biểu diễn bằng mũi tên từ nguyên tử hydrogen sang nguyên tử nitrogen.
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved