Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 1:**
a) Quãng đường mà vật rơi được trong giây thứ tư:
Quá trình rơi tự do, quãng đường rơi được trong giây thứ n được tính bằng công thức:
\[ S_n = \frac{1}{2} g (2n - 1) \]
Với \( g = 10~m/s^2 \) và \( n = 4 \):
\[ S_4 = \frac{1}{2} \cdot 10 \cdot (2 \cdot 4 - 1) = \frac{1}{2} \cdot 10 \cdot 7 = 35~m \]
b) Vận tốc của vật đã tăng lên trong giây thứ tư:
Vận tốc tại thời điểm t được tính bằng:
\[ v = g \cdot t \]
Vận tốc tại giây thứ 4 là:
\[ v_4 = g \cdot 4 = 10 \cdot 4 = 40~m/s \]
Vận tốc tại giây thứ 3 là:
\[ v_3 = g \cdot 3 = 10 \cdot 3 = 30~m/s \]
Sự tăng lên của vận tốc trong giây thứ 4 là:
\[ \Delta v = v_4 - v_3 = 40 - 30 = 10~m/s \]
c) Quãng đường mà vật rơi được sau khoảng thời gian \( t = 2~s \):
Quá trình rơi tự do, quãng đường rơi được trong thời gian t được tính bằng công thức:
\[ S = \frac{1}{2} g t^2 \]
Với \( t = 2~s \):
\[ S = \frac{1}{2} \cdot 10 \cdot (2^2) = \frac{1}{2} \cdot 10 \cdot 4 = 20~m \]
d) Vận tốc của vật sau 2s:
Vận tốc sau 2 giây là:
\[ v = g \cdot t = 10 \cdot 2 = 20~m/s \]
**Câu 2:**
a) Vật chuyển động chậm dần đều từ giây thứ 4 đến giây thứ 7: Đúng, vì đồ thị có độ dốc âm.
b) Vật chuyển động thẳng đều trong 1 giây cuối: Đúng, vì đồ thị là một đoạn thẳng ngang.
c) Trong 4 giây đầu, vật chuyển động với vận tốc không đổi: Sai, vì đồ thị có độ dốc dương.
d) Vật chuyển động ngược chiều dương từ giây thứ 4 đến giây thứ 9: Sai, vì đồ thị không cho thấy chuyển động ngược chiều.
**Câu 3:**
a) Đúng, vì máy bay có khối lượng lớn nên cần thời gian để đạt tốc độ cất cánh.
b) Gia tốc của máy bay:
\[ F = m \cdot a \Rightarrow a = \frac{F}{m} = \frac{440000}{300000} = 1,47~m/s^2 \]
c) Chiều dài tối thiểu của đường băng:
\[ v^2 = v_0^2 + 2aS \Rightarrow S = \frac{v^2 - v_0^2}{2a} \]
Chuyển đổi tốc độ:
\[ v = 285 \cdot \frac{1000}{3600} = 79,17~m/s \]
\[ S = \frac{(79,17)^2 - 0}{2 \cdot 1,47} \approx 213,6~m \]
d) Đúng, máy bay cần một khoảng trượt để dừng lại.
**Câu 4:**
a) Véctơ gia tốc của xe hướng theo chiều dương của trục Ox: Đúng, vì xe chuyển động nhanh dần đều.
b) Vận tốc của xe sau thời gian 7 giây:
\[ v = v_0 + a \cdot t \]
Gia tốc:
\[ a = \frac{5 - 1}{2} = 2~m/s^2 \]
\[ v = 1 + 2 \cdot 7 = 15~m/s \]
c) Độ dịch chuyển của xe trong 7 giây:
\[ d = v_0 \cdot t + \frac{1}{2} a t^2 = 1 \cdot 7 + \frac{1}{2} \cdot 2 \cdot (7^2) = 7 + 49 = 56~m \]
d) Độ lớn của gia tốc:
\[ a = \frac{5 - 1}{2} = 2~m/s^2 \]
**Câu 5:**
a) Theo định luật II Newton:
\[ F_h = m \cdot a \]
b) Gia tốc của ô tô:
\[ a = \frac{F_h}{m} = \frac{3000}{1500} = 2~m/s^2 \]
c) Quãng đường xe đi được cho đến khi dừng lại:
\[ v^2 = v_0^2 + 2aS \Rightarrow S = \frac{0 - (15)^2}{2 \cdot (-2)} = \frac{225}{4} = 56,25~m \]
d) Thời gian xe đi được đến khi dừng lại:
\[ v = v_0 + a \cdot t \Rightarrow 0 = 15 - 2t \Rightarrow t = 7,5~s \]
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.