Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Bài 2:**
1. **Xác định biên độ, chu kỳ và vị trí ban đầu của vật:**
Phương trình dao động điều hòa được cho là:
\[
x = 6 \cos(2\pi t + \frac{\pi}{3}) \text{ cm}
\]
So sánh với phương trình chuẩn:
\[
x = A \cos(\omega t + \phi)
\]
ta có:
- Biên độ \( A = 6 \) cm
- Tần số góc \( \omega = 2\pi \) rad/s
Từ tần số góc, ta tính chu kỳ \( T \):
\[
T = \frac{2\pi}{\omega} = \frac{2\pi}{2\pi} = 1 \text{ s}
\]
**Vị trí ban đầu:**
Tại thời điểm \( t = 0 \):
\[
x(0) = 6 \cos\left(\frac{\pi}{3}\right) = 6 \cdot \frac{1}{2} = 3 \text{ cm}
\]
**Kết luận:**
- Biên độ: \( A = 6 \) cm
- Chu kỳ: \( T = 1 \) s
- Vị trí ban đầu: \( x(0) = 3 \) cm
---
**Câu 3:**
1. **Tính khoảng cách từ vân tối thứ 4 của bức xạ \( \lambda_1 \) và vân sáng thứ 5 của bức xạ \( \lambda_2 \):**
- Bức xạ \( \lambda_1 = 0,2 \mu m = 0,2 \times 10^{-6} m \)
- Bức xạ \( \lambda_2 = 0,3 \mu m = 0,3 \times 10^{-6} m \)
- Khoảng cách giữa hai khe \( a = 0,4 mm = 0,4 \times 10^{-3} m \)
- Khoảng cách từ khe đến màn \( D = 1,2 m \)
**Vị trí vân tối thứ 4 của bức xạ \( \lambda_1 \):**
\[
x_{t41} = (4 + 0.5) \frac{\lambda_1 D}{a} = 4.5 \frac{0.2 \times 10^{-6} \times 1.2}{0.4 \times 10^{-3}} = 0.135 \text{ m} = 13.5 \text{ cm}
\]
**Vị trí vân sáng thứ 5 của bức xạ \( \lambda_2 \):**
\[
x_{s52} = 5 \frac{\lambda_2 D}{a} = 5 \frac{0.3 \times 10^{-6} \times 1.2}{0.4 \times 10^{-3}} = 0.225 \text{ m} = 22.5 \text{ cm}
\]
**Khoảng cách từ vân tối thứ 4 của bức xạ \( \lambda_1 \) đến vân sáng thứ 5 của bức xạ \( \lambda_2 \):**
\[
\Delta x = x_{s52} - x_{t41} = 22.5 \text{ cm} - 13.5 \text{ cm} = 9 \text{ cm}
\]
---
**Câu 4:**
1. **Tính khoảng cách từ vân tối thứ 2 của bức xạ \( \lambda_1 \) và vân sáng thứ 6 của bức xạ \( \lambda_2 \):**
- Bức xạ \( \lambda_1 = 0,6 \mu m = 0,6 \times 10^{-6} m \)
- Bức xạ \( \lambda_2 = 0,9 \mu m = 0,9 \times 10^{-6} m \)
- Khoảng cách giữa hai khe \( a = 0,8 mm = 0,8 \times 10^{-3} m \)
- Khoảng cách từ khe đến màn \( D = 4,2 m \)
**Vị trí vân tối thứ 2 của bức xạ \( \lambda_1 \):**
\[
x_{t21} = (2 + 0.5) \frac{\lambda_1 D}{a} = 2.5 \frac{0.6 \times 10^{-6} \times 4.2}{0.8 \times 10^{-3}} = 0.1575 \text{ m} = 15.75 \text{ cm}
\]
**Vị trí vân sáng thứ 6 của bức xạ \( \lambda_2 \):**
\[
x_{s62} = 6 \frac{\lambda_2 D}{a} = 6 \frac{0.9 \times 10^{-6} \times 4.2}{0.8 \times 10^{-3}} = 0.315 \text{ m} = 31.5 \text{ cm}
\]
**Khoảng cách từ vân tối thứ 2 của bức xạ \( \lambda_1 \) đến vân sáng thứ 6 của bức xạ \( \lambda_2 \):**
\[
\Delta x = x_{s62} - x_{t21} = 31.5 \text{ cm} - 15.75 \text{ cm} = 15.75 \text{ cm}
\]
---
**Kết luận:**
- Khoảng cách từ vân tối thứ 4 của bức xạ \( \lambda_1 \) đến vân sáng thứ 5 của bức xạ \( \lambda_2 \) là \( 9 \) cm.
- Khoảng cách từ vân tối thứ 2 của bức xạ \( \lambda_1 \) đến vân sáng thứ 6 của bức xạ \( \lambda_2 \) là \( 15.75 \) cm.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.