Để giải bài toán này, chúng ta sẽ lần lượt giải từng phần.
### a) Khí (A) thoát ra là khí gì?
Khí (A) thoát ra trong quá trình chín của trái cây thường là khí etylen (C₂H₄). Etylen là một khí không màu, không mùi, có vai trò quan trọng trong quá trình chín của trái cây.
Để làm chậm quá trình chín của trái cây, người ta có thể giữ trái cây ở nhiệt độ thấp hoặc bảo quản trong môi trường có nồng độ khí etylen thấp, hoặc sử dụng các chất hóa học như 1-MCP (1-Methylcyclopropene) để ức chế tác động của etylen.
### b) Tìm giá trị của m gam khí đó?
Khi đốt cháy hoàn toàn khí etylen (C₂H₄), phản ứng xảy ra như sau:
\[ C_2H_4 + 3O_2 \rightarrow 2CO_2 + 2H_2O \]
Từ phản ứng trên, ta thấy rằng 1 mol C₂H₄ sẽ tạo ra 2 mol CO₂ và 2 mol H₂O.
Kết tủa thu được từ phản ứng với nước vôi (Ca(OH)₂) là canxi cacbonat (CaCO₃). Phản ứng xảy ra như sau:
\[ Ca(OH)_2 + CO_2 \rightarrow CaCO_3 \downarrow + H_2O \]
Theo đề bài, kết tủa thu được là 3 gam CaCO₃.
Tính số mol của CaCO₃:
- Khối lượng mol của CaCO₃ = 100 g/mol.
- Số mol CaCO₃ = \( \frac{3 \text{ gam}}{100 \text{ g/mol}} = 0,03 \text{ mol} \).
Theo phản ứng, 1 mol CO₂ tạo ra 1 mol CaCO₃, do đó số mol CO₂ cũng là 0,03 mol.
Từ phản ứng cháy, 1 mol C₂H₄ tạo ra 2 mol CO₂, nên số mol C₂H₄ là:
\[ n_{C_2H_4} = \frac{0,03 \text{ mol}}{2} = 0,015 \text{ mol} \]
Khối lượng của khí C₂H₄:
- Khối lượng mol của C₂H₄ = 28 g/mol.
- Khối lượng khí A (C₂H₄) = \( 0,015 \text{ mol} \times 28 \text{ g/mol} = 0,42 \text{ gam} \).
Vậy giá trị của m là 0,42 gam.
### c) Tính hiệu suất phản ứng?
Theo đề bài, 9,916 lít khí A (C₂H₄) tác dụng với nước có axit sunfuric (H₂SO₄) làm xúc tác, thu được 9,2 gam ethylic alcohol (C₂H₅OH).
Đầu tiên, tính số mol của khí A:
- Ở điều kiện 25°C và 1 bar, 1 mol khí chiếm thể tích 24,45 lít.
- Số mol khí A = \( \frac{9,916 \text{ lít}}{24,45 \text{ lít/mol}} \approx 0,405 \text{ mol} \).
Phản ứng giữa C₂H₄ và H₂O để tạo ra C₂H₅OH là:
\[ C_2H_4 + H_2O \rightarrow C_2H_5OH \]
Theo phản ứng, 1 mol C₂H₄ tạo ra 1 mol C₂H₅OH. Do đó, số mol C₂H₅OH thu được là 9,2 gam:
- Khối lượng mol của C₂H₅OH = 46 g/mol.
- Số mol C₂H₅OH = \( \frac{9,2 \text{ gam}}{46 \text{ g/mol}} \approx 0,2 \text{ mol} \).
Vì 0,405 mol C₂H₄ có thể tạo ra 0,405 mol C₂H₅OH, nhưng thực tế chỉ thu được 0,2 mol C₂H₅OH.
Tính hiệu suất phản ứng:
\[ \text{Hiệu suất} = \frac{\text{số mol thực tế}}{\text{số mol lý thuyết}} \times 100\% = \frac{0,2}{0,405} \times 100\% \approx 49,38\% \]
### Kết luận:
- a) Khí (A) là etylen (C₂H₄). Để làm chậm quá trình chín, có thể giữ ở nhiệt độ thấp hoặc sử dụng chất ức chế.
- b) Giá trị của m là 0,42 gam.
- c) Hiệu suất phản ứng là khoảng 49,38%.